Vòng 5
05:00 ngày 15/05/2024
Avai FC
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
CRB AL
Địa điểm: Estadio da Ressacada
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 2
0.91
U 2
0.95
1
2.45
X
3.00
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.13
O 0.75
0.91
U 0.75
0.97

Diễn biến chính

Avai FC Avai FC
Phút
CRB AL CRB AL
Romario Henrique Faria, Romarinho match yellow.png
4'
18'
match yellow.png Saimon Pains Tormen
Pedro Henrique de Castro Silva 1 - 0 match goal
33'
Tiago Pagnussat match yellow.png
33'
Mauricio Garcez de Jesus 2 - 0
Kiến tạo: William de Oliveira Pottker
match goal
36'
Igor match yellow.png
38'
64'
match yellow.png Matheus Antunes Ribeiro
90'
match goal 2 - 1 Anselmo Ramon Alves Erculano

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avai FC Avai FC
CRB AL CRB AL
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
10
20
 
Sút Phạt
 
16
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
295
 
Số đường chuyền
 
533
14
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
2
5
 
Rê bóng thành công
 
21
3
 
Đánh chặn
 
2
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Thử thách
 
7
91
 
Pha tấn công
 
133
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 5.67
3.67 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
47.67% Kiểm soát bóng 55%
12.67 Phạm lỗi 19
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 0.7
4.6 Phạt góc 4.1
1.7 Thẻ vàng 2.5
3.9 Sút trúng cầu môn 4.1
48.5% Kiểm soát bóng 55.3%
6.1 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avai FC (21trận)
Chủ Khách
CRB AL (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
8
1
HT-H/FT-T
1
3
4
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
2
4
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
4
HT-B/FT-B
2
1
2
2