Vòng 28
01:00 ngày 09/04/2023
AZ Alkmaar
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Sparta Rotterdam
Địa điểm: AFAS Stadio
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.97
+1.25
0.91
O 3
0.94
U 3
0.94
1
1.44
X
4.75
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.99
+0.5
0.89
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Phút
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
22'
match yellow.png Tobias Lauritsen
Mexx Meerdink match yellow.png
45'
45'
match goal 0 - 1 Tobias Lauritsen
Kiến tạo: Koki Saito
46'
match change Dirk Abels
Ra sân: Bart Vriends
Mayckel Lahdo
Ra sân: Djordje Mihailovic
match change
59'
Evangelos Pavlidis
Ra sân: Mexx Meerdink
match change
59'
70'
match change Rick Meissen
Ra sân: Shurandy Sambo
70'
match change Jeremy Van Mullem
Ra sân: Younes Namli
Riechedly Bazoer
Ra sân: Pantelis Hatzidiakos
match change
70'
83'
match yellow.png Dirk Abels
84'
match change Aaron Meijers
Ra sân: Mica Pinto
84'
match change Adil Auassar
Ra sân: Rick Meissen
Mayckel Lahdo match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
4
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
14
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
564
 
Số đường chuyền
 
370
86%
 
Chuyền chính xác
 
76%
16
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
37
20
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
13
17
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
21
2
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
145
 
Pha tấn công
 
96
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Evangelos Pavlidis
25
Riechedly Bazoer
23
Mayckel Lahdo
27
Zinho Vanheusden
34
Mees de Wit
19
Myron van Brederode
28
Zico Buurmeester
12
Hobie Verhulst
46
Wouter Goes
45
Rome Jayden Owusu-Oduro
AZ Alkmaar AZ Alkmaar 4-2-3-1
4-3-3 Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
1
Ryan
5
Kerkez
3
Hatzidia...
31
Beukema
2
Sugawara
8
Clasie
6
Reijnder...
14
Mihailov...
16
Mijnans
7
Odgaard
35
Meerdink
1
Olji
2
Sambo
3
Vriends
4
Eerdhuij...
5
Pinto
10
Verschue...
6
Kitolano
8
Namli
7
Crooy
9
Lauritse...
11
Saito

Substitutes

14
Adil Auassar
15
Aaron Meijers
16
Jeremy Van Mullem
13
Rick Meissen
12
Dirk Abels
17
Muhamed Tahiri
20
Delano Delano van Crooy
21
Patrick Brouwer
30
Tim Coremans
19
Elias Hoff Melkersen
18
Pedro Aleman
Đội hình dự bị
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Evangelos Pavlidis 9
Riechedly Bazoer 25
Mayckel Lahdo 23
Zinho Vanheusden 27
Mees de Wit 34
Myron van Brederode 19
Zico Buurmeester 28
Hobie Verhulst 12
Wouter Goes 46
Rome Jayden Owusu-Oduro 45
AZ Alkmaar Sparta Rotterdam
14 Adil Auassar
15 Aaron Meijers
16 Jeremy Van Mullem
13 Rick Meissen
12 Dirk Abels
17 Muhamed Tahiri
20 Delano Delano van Crooy
21 Patrick Brouwer
30 Tim Coremans
19 Elias Hoff Melkersen
18 Pedro Aleman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 3.33
47.67% Kiểm soát bóng 46.67%
12.33 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 2.1
1.6 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 5.2
1.5 Thẻ vàng 0.5
5.8 Sút trúng cầu môn 4.5
54.6% Kiểm soát bóng 44.5%
10.9 Phạm lỗi 6.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AZ Alkmaar (47trận)
Chủ Khách
Sparta Rotterdam (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
2
5
HT-H/FT-T
3
2
4
4
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
3
3
1
2
HT-B/FT-H
0
4
2
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
4
5
3
7

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mathew Ryan Thủ môn 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 39 6.76
8 Jordy Clasie Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 75 64 85.33% 1 1 82 6.66
25 Riechedly Bazoer Tiền vệ trụ 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 17 6.01
9 Evangelos Pavlidis Tiền đạo cắm 1 0 2 10 7 70% 1 0 20 6.07
3 Pantelis Hatzidiakos Trung vệ 0 0 0 45 43 95.56% 0 2 53 6.31
7 Jens Odgaard Tiền đạo cắm 4 1 2 33 22 66.67% 2 3 56 6.59
14 Djordje Mihailovic Tiền vệ công 0 0 0 21 16 76.19% 0 1 29 5.94
6 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 3 0 3 75 73 97.33% 4 2 103 7.61
31 Sam Beukema Trung vệ 0 0 0 66 56 84.85% 0 3 80 6.66
2 Yukinari Sugawara Hậu vệ cánh phải 2 0 0 52 50 96.15% 3 0 70 6.54
16 Sven Mijnans Tiền vệ công 2 1 1 49 38 77.55% 0 2 67 6.66
23 Mayckel Lahdo Cánh trái 0 0 0 21 18 85.71% 4 0 32 6.85
5 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 3 0 1 51 44 86.27% 6 2 89 6.53
35 Mexx Meerdink Tiền đạo cắm 1 1 1 20 14 70% 1 3 31 6.82

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Aaron Meijers Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 1 10 6.52
14 Adil Auassar Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 4 6.38
3 Bart Vriends Trung vệ 0 0 0 34 23 67.65% 0 0 38 6.7
8 Younes Namli Tiền vệ công 2 0 1 25 20 80% 0 0 40 6.66
1 Nick Olji Thủ môn 0 0 0 43 33 76.74% 0 1 52 7.91
7 Vito van Crooy Cánh phải 0 0 1 28 23 82.14% 8 0 49 6.43
12 Dirk Abels Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 0 0 27 6.25
10 Arno Verschueren Tiền vệ trụ 1 0 1 35 20 57.14% 0 2 54 6.79
5 Mica Pinto Hậu vệ cánh trái 0 0 1 33 29 87.88% 2 0 55 7.27
6 Joshua Kitolano Tiền vệ trụ 1 0 0 30 20 66.67% 0 0 37 6.24
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 4 2 0 25 14 56% 0 8 41 8.25
11 Koki Saito Tiền đạo thứ 2 2 1 2 21 21 100% 1 0 37 8.01
4 Mike Eerdhuijzen Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 1 64 8.01
2 Shurandy Sambo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 33 25 75.76% 0 1 51 6.61
13 Rick Meissen Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.18
16 Jeremy Van Mullem Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ