BATE Borisov
Đã kết thúc
3
-
5
(1 - 3)
Aris Limassol
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.82
0.82
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.80
0.80
1
3.00
3.00
X
3.40
3.40
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0.25
0.84
0.84
-0.25
1.00
1.00
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
BATE Borisov
Phút
Aris Limassol
3'
FRANZ BRORSSON
8'
0 - 1 Babicka S.
Kiến tạo: Mihlali Mayambela
Kiến tạo: Mihlali Mayambela
Jimoh S.
15'
24'
Moucketou-Moussounda A.
Valeriy Gromyko 1 - 1
25'
26'
1 - 2 Yannick Arthur Gomis
Kiến tạo: Babicka S.
Kiến tạo: Babicka S.
Ruslan Khadarkevich
30'
Valeriy Bocherov
32'
35'
1 - 3 CAJU
Kiến tạo: Babicka S.
Kiến tạo: Babicka S.
Martynov A. 2 - 3
Kiến tạo: Denis Laptev
Kiến tạo: Denis Laptev
48'
56'
2 - 4 Leo Bengtsson
Kiến tạo: Mariusz Stepinski
Kiến tạo: Mariusz Stepinski
74'
2 - 5 Mariusz Stepinski
Kiến tạo: Montnor J.
Kiến tạo: Montnor J.
Denis Laptev 3 - 5
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
BATE Borisov
Aris Limassol
7
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
17
5
Sút trúng cầu môn
10
7
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
3
15
Sút Phạt
12
58%
Kiểm soát bóng
42%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
379
Số đường chuyền
448
9
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
0
9
Đánh đầu thành công
5
4
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
25
6
Đánh chặn
8
11
Thử thách
9
122
Pha tấn công
118
82
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
2.67
0.67
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
4
56%
Kiểm soát bóng
47.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.8
1.1
Bàn thua
1.3
4.2
Phạt góc
3.8
1.6
Thẻ vàng
2.7
4.2
Sút trúng cầu môn
4.3
48.2%
Kiểm soát bóng
50.3%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
BATE Borisov (11trận)
Chủ
Khách
Aris Limassol (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
10
7
HT-H/FT-T
1
1
5
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
1
1
4
10