Vòng Group
23:45 ngày 21/09/2023
Bayer Leverkusen
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Hacken
Địa điểm: BayArena
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.72
+1.5
1.13
O 3.25
0.94
U 3.25
0.88
1
1.20
X
7.00
2
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.90
+0.75
0.98
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
Hacken Hacken
Florian Wirtz 1 - 0
Kiến tạo: Victor Boniface
match goal
10'
Amine Adli 2 - 0
Kiến tạo: Granit Xhaka
match goal
16'
Edmond Tapsoba match yellow.png
30'
Jonas Hofmann
Ra sân: Nathan Tella
match change
60'
Victor Boniface 3 - 0
Kiến tạo: Amine Adli
match goal
66'
Jonas Hofmann 4 - 0
Kiến tạo: Florian Wirtz
match goal
70'
Adam Hlozek
Ra sân: Victor Boniface
match change
71'
71'
match change Momodou Sonko
Ra sân: Edward Chilufya
71'
match change Pontus Dahbo
Ra sân: Amane Romeo
71'
match change Srdjan Hrstic
Ra sân: Simon Gustafson
Piero Hincapie
Ra sân: Edmond Tapsoba
match change
72'
Jeremie Frimpong
Ra sân: Florian Wirtz
match change
72'
76'
match change Johan Hammar
Ra sân: Aiham Ousou
76'
match change Tomas Totland
Ra sân: Simon Sandberg
Robert Andrich
Ra sân: Granit Xhaka
match change
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Hacken Hacken
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
22
 
Tổng cú sút
 
11
10
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
14
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
655
 
Số đường chuyền
 
498
93%
 
Chuyền chính xác
 
90%
10
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
0
6
 
Đánh đầu
 
4
4
 
Đánh đầu thành công
 
1
6
 
Cứu thua
 
6
22
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
15
12
 
Ném biên
 
11
21
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
8
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
88
 
Pha tấn công
 
101
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Adam Hlozek
3
Piero Hincapie
7
Jonas Hofmann
8
Robert Andrich
30
Jeremie Frimpong
32
Gustavo Puerta
1
Lukas Hradecky
36
Niklas Lomb
6
Odilon Kossounou
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 4-4-2
4-3-3 Hacken Hacken
17
Kovar
20
Grimaldo
12
Tapsoba
4
Tah
2
Stanisic
21
Adli
25
Palacios
34
Xhaka
19
Tella
10
Wirtz
22
Boniface
26
Abrahams...
13
Sandberg
4
Ousou
5
Hovland
12
Fridriks...
18
Jensen
11
Gustafso...
27
Romeo
17
Chilufya
14
Gustafso...
24
Layouni

Substitutes

21
Tomas Totland
19
Srdjan Hrstic
23
Momodou Sonko
3
Johan Hammar
16
Pontus Dahbo
8
Ishaq Abdulrazak
30
Sebastian Banozic
22
Tobias Sana
1
Johan Brattberg
10
Ali Youssef
25
Abdoulaye Diagne Faye
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Adam Hlozek 23
Piero Hincapie 3
Jonas Hofmann 7
Robert Andrich 8
Jeremie Frimpong 30
Gustavo Puerta 32
Lukas Hradecky 1
Niklas Lomb 36
Odilon Kossounou 6
Bayer Leverkusen Hacken
21 Tomas Totland
19 Srdjan Hrstic
23 Momodou Sonko
3 Johan Hammar
16 Pontus Dahbo
8 Ishaq Abdulrazak
30 Sebastian Banozic
22 Tobias Sana
1 Johan Brattberg
10 Ali Youssef
25 Abdoulaye Diagne Faye

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 0.67
10.33 Sút trúng cầu môn 6.33
57.33% Kiểm soát bóng 57.33%
6.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.8
0.7 Bàn thua 1.7
6.4 Phạt góc 6.2
2.3 Thẻ vàng 1.4
7.7 Sút trúng cầu môn 4.7
57.2% Kiểm soát bóng 50.5%
10.2 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (50trận)
Chủ Khách
Hacken (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
0
2
3
HT-H/FT-T
4
0
1
0
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
0
16
2
4

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 35 35 100% 0 0 38 7.42
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 30 30 100% 0 0 30 6.49
20 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 1 0 0 21 19 90.48% 2 0 26 6.48
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 2 0 1 34 33 97.06% 0 0 39 7.05
2 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 12 100% 0 0 15 6.39
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 34 33 97.06% 0 0 35 6.56
19 Nathan Tella Cánh phải 1 1 3 13 12 92.31% 2 0 19 6.77
22 Victor Boniface Tiền đạo cắm 1 0 1 6 5 83.33% 0 0 9 7.17
21 Amine Adli Cánh phải 2 2 0 17 14 82.35% 1 0 26 7.89
17 Matej Kovar Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 6.31
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 1 1 1 23 22 95.65% 2 0 29 7.4

Hacken Hacken
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Even Hovland Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 15 6
13 Simon Sandberg Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 1 0 14 5.69
14 Simon Gustafson Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 5.91
11 Samuel Gustafson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 16 5.97
18 Mikkel Rygaard Jensen Tiền vệ trụ 1 1 0 7 5 71.43% 0 0 11 5.97
24 Amor Layouni Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.84
17 Edward Chilufya Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 5.95
26 Peter Abrahamsson Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.15
12 Valgeir Lunddal Fridriksson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 5.63
4 Aiham Ousou Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 19 5.81
27 Amane Romeo Tiền vệ trụ 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 15 5.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ