Vòng 11
21:30 ngày 12/11/2023
Bayer Leverkusen
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Union Berlin
Địa điểm: BayArena
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
+1.5
0.94
O 3
0.98
U 3
0.88
1
1.30
X
5.50
2
9.50
Hiệp 1
-0.5
0.82
+0.5
1.06
O 1.25
0.99
U 1.25
0.87

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
Union Berlin Union Berlin
Jonathan Glao Tah Penalty cancelled match var
17'
Alex Grimaldo 1 - 0
Kiến tạo: Florian Wirtz
match goal
23'
24'
match change Robin Knoche
Ra sân: Leonardo Bonucci
46'
match change Christopher Trimmel
Ra sân: Josip Juranovic
Odilon Kossounou 2 - 0
Kiến tạo: Jonas Hofmann
match goal
57'
64'
match change Brenden Aaronson
Ra sân: Sheraldo Becker
Jonathan Glao Tah 3 - 0
Kiến tạo: Alex Grimaldo
match goal
73'
74'
match yellow.png Frederik Ronnow
78'
match change Kevin Behrens
Ra sân: David Datro Fofana
79'
match change Robin Gosens
Ra sân: Jerome Roussillon
Amine Adli
Ra sân: Jonas Hofmann
match change
81'
Nathan Tella
Ra sân: Jeremie Frimpong
match change
81'
Nathan Tella 4 - 0
Kiến tạo: Amine Adli
match goal
83'
Robert Andrich
Ra sân: Exequiel Palacios
match change
86'
Noah Mbamba
Ra sân: Florian Wirtz
match change
87'
Adam Hlozek
Ra sân: Victor Boniface
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Union Berlin Union Berlin
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
2
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
0
4
 
Cản sút
 
0
4
 
Sút Phạt
 
11
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
821
 
Số đường chuyền
 
370
92%
 
Chuyền chính xác
 
78%
8
 
Phạm lỗi
 
5
3
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu
 
25
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
6
9
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
10
9
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
170
 
Pha tấn công
 
72
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Noah Mbamba
23
Adam Hlozek
8
Robert Andrich
21
Amine Adli
19
Nathan Tella
32
Gustavo Puerta
17
Matej Kovar
2
Josip Stanisic
11
Nadiem Amiri
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 3-4-2-1
3-4-2-1 Union Berlin Union Berlin
1
Hradecky
3
Hincapie
4
Tah
6
Kossouno...
20
Grimaldo
25
Palacios
34
Xhaka
30
Frimpong
10
Wirtz
7
Hofmann
22
Boniface
1
Ronnow
3
Jaeckel
23
Bonucci
4
Leite
18
Juranovi...
33
Kral
20
Laidouni
26
Roussill...
19
Haberer
27
Becker
11
Fofana

Substitutes

28
Christopher Trimmel
17
Kevin Behrens
6
Robin Gosens
31
Robin Knoche
7
Brenden Aaronson
12
Jakob Busk
29
Lucas Tousart
16
Benedict Hollerbach
36
Aljoscha Kemlein
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Noah Mbamba 18
Adam Hlozek 23
Robert Andrich 8
Amine Adli 21
Nathan Tella 19
Gustavo Puerta 32
Matej Kovar 17
Josip Stanisic 2
Nadiem Amiri 11
Bayer Leverkusen Union Berlin
28 Christopher Trimmel
17 Kevin Behrens
6 Robin Gosens
31 Robin Knoche
7 Brenden Aaronson
12 Jakob Busk
29 Lucas Tousart
16 Benedict Hollerbach
36 Aljoscha Kemlein

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1.33
10.33 Sút trúng cầu môn 6
57.33% Kiểm soát bóng 45%
6.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.1
0.7 Bàn thua 1.9
6.4 Phạt góc 4.6
2.3 Thẻ vàng 1.4
7.7 Sút trúng cầu môn 4.5
57.2% Kiểm soát bóng 42.3%
10.2 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (50trận)
Chủ Khách
Union Berlin (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
0
3
7
HT-H/FT-T
4
0
3
4
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
2
2
0
4
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
0
16
7
2

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 9 9 100% 0 0 13 6.68
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 78 75 96.15% 0 1 82 6.81
7 Jonas Hofmann Cánh phải 0 0 1 24 14 58.33% 4 0 32 6.25
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 1 0 0 47 44 93.62% 0 1 49 6.73
20 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 1 1 0 32 28 87.5% 4 1 38 7.28
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 0 0 0 61 57 93.44% 0 0 68 6.56
6 Odilon Kossounou Trung vệ 0 0 1 42 37 88.1% 0 1 48 6.76
22 Victor Boniface Tiền đạo cắm 3 1 0 11 7 63.64% 0 0 20 6.39
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 1 1 1 27 21 77.78% 1 2 40 6.7
3 Piero Hincapie Trung vệ 0 0 0 43 41 95.35% 0 1 46 6.63
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 1 1 3 34 30 88.24% 0 0 45 7.2

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Leonardo Bonucci Trung vệ 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 12 5.89
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
31 Robin Knoche Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 13 6.01
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 18 6 33.33% 0 0 23 6.51
26 Jerome Roussillon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 21 6.2
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 1 1 0 10 9 90% 1 1 18 6.62
27 Sheraldo Becker Tiền đạo thứ 2 0 0 1 20 19 95% 3 0 29 6.15
18 Josip Juranovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 20 5.87
20 Aissa Laidouni Tiền vệ trụ 0 0 0 20 12 60% 0 0 35 6.43
33 Alex Kral Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 18 5.91
4 Diogo Leite Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 0 28 6.37
3 Paul Jaeckel Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 1 23 6.09
11 David Datro Fofana Tiền đạo cắm 0 0 0 10 9 90% 0 2 23 6.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ