Vòng 6
23:30 ngày 24/09/2023
Betis
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Cadiz
Địa điểm: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
1.03
O 2.25
0.91
U 2.25
0.99
1
1.86
X
3.55
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Betis Betis
Phút
Cadiz Cadiz
38'
match yellow.png Ivan Alejo
41'
match goal 0 - 1 Chris Ramos
Juan Miranda match yellow.png
45'
Abdessamad Ezzalzouli
Ra sân: Willian Jose
match change
46'
57'
match yellow.png Ruben Alcaraz
Guido Rodriguez 1 - 1 match goal
60'
Andres Guardado
Ra sân: Marc Roca
match change
61'
Abner Vinicius Da Silva Santos
Ra sân: Juan Miranda
match change
61'
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
Ra sân: Rodri Sanchez
match change
61'
68'
match change Ruben Sobrino Pozuelo
Ra sân: Robert Navarro
68'
match change RogerLast Martiacute Salvador
Ra sân: Maximiliano Gomez
72'
match change Darwin Machis
Ra sân: Ivan Alejo
Aitor Ruibal
Ra sân: Hector Bellerin
match change
87'
88'
match change Rominigue Kouame
Ra sân: Gonzalo Escalante
88'
match change Luis Hernandez Rodriguez
Ra sân: Jorge Mere
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Ruben Sobrino Pozuelo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Betis Betis
Cadiz Cadiz
match ok
Giao bóng trước
11
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
10
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
499
 
Số đường chuyền
 
287
91%
 
Chuyền chính xác
 
77%
10
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
5
29
 
Đánh đầu
 
33
20
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
6
24
 
Rê bóng thành công
 
28
5
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
8
15
 
Ném biên
 
12
23
 
Cản phá thành công
 
27
3
 
Thử thách
 
2
113
 
Pha tấn công
 
90
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
18
Andres Guardado
7
Abdessamad Ezzalzouli
24
Aitor Ruibal
20
Abner Vinicius Da Silva Santos
31
Guilherme Fernandes
27
Sergi Altimira
28
Chadi Riad
16
Juan Cruz Diaz Esposito
9
Borja Iglesias Quintas
30
Francisco Barbosa Vieites
Betis Betis 4-2-3-1
4-4-2 Cadiz Cadiz
1
Munoz
3
Miranda
15
Aregall
6
Pezzella
2
Bellerin
21
Roca
5
Rodrigue...
10
Perez
22
Suarez,I...
17
Sanchez
12
Jose
1
Ledesma
20
Valencia
22
Mere
3
Fali
15
Cabrera
11
Alejo
17
Escalant...
4
Alcaraz
27
Navarro
25
Gomez
16
Ramos

Substitutes

12
Rominigue Kouame
21
RogerLast Martiacute Salvador
23
Luis Hernandez Rodriguez
7
Ruben Sobrino Pozuelo
18
Darwin Machis
33
Lucas Pires Silva
9
Alvaro Negredo Sanchez
8
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
2
Joseba Zaldua Bengoetxea
13
David Gillies
19
Sergio Guardiola Navarro
5
Victor Chust
Đội hình dự bị
Betis Betis
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva 11
Andres Guardado 18
Abdessamad Ezzalzouli 7
Aitor Ruibal 24
Abner Vinicius Da Silva Santos 20
Guilherme Fernandes 31
Sergi Altimira 27
Chadi Riad 28
Juan Cruz Diaz Esposito 16
Borja Iglesias Quintas 9
Francisco Barbosa Vieites 30
Betis Cadiz
12 Rominigue Kouame
21 RogerLast Martiacute Salvador
23 Luis Hernandez Rodriguez
7 Ruben Sobrino Pozuelo
18 Darwin Machis
33 Lucas Pires Silva
9 Alvaro Negredo Sanchez
8 Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
2 Joseba Zaldua Bengoetxea
13 David Gillies
19 Sergio Guardiola Navarro
5 Victor Chust

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3
51.67% Kiểm soát bóng 43.33%
10.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 1.5
5.8 Phạt góc 5.1
2.5 Thẻ vàng 1.9
4 Sút trúng cầu môn 3.6
53.9% Kiểm soát bóng 41.4%
12 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Betis (45trận)
Chủ Khách
Cadiz (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
3
4
HT-H/FT-T
4
5
1
7
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
4
6
4
4
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
0
HT-B/FT-B
1
6
3
0

Betis Betis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Claudio Andres Bravo Munoz Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 10 6.36
15 Marc Bartra Aregall Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 1 23 6.68
22 Francisco R. Alarcon Suarez,Isco Tiền vệ công 0 0 0 24 21 87.5% 2 0 30 6.38
6 German Alejo Pezzella Trung vệ 0 0 0 20 19 95% 0 1 27 6.91
2 Hector Bellerin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 16 6.46
10 Ayoze Perez Cánh trái 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 16 6.21
5 Guido Rodriguez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 22 6.53
21 Marc Roca Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 19 6.24
3 Juan Miranda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 12 85.71% 2 2 25 6.8
12 Willian Jose Tiền đạo cắm 0 0 2 10 7 70% 0 1 15 6.23
17 Rodri Sanchez Tiền vệ công 2 0 0 20 18 90% 1 0 28 6.3

Cadiz Cadiz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Gonzalo Escalante Tiền vệ trụ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 19 6.54
1 Jeremias Ledesma Thủ môn 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 21 6.89
22 Jorge Mere Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 20 6.38
3 Rafael Jimenez Jarque, Fali Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 19 6.38
4 Ruben Alcaraz Tiền vệ trụ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 21 6.16
25 Maximiliano Gomez Forward 0 0 0 5 4 80% 2 0 14 6.25
20 Isaac Carcelen Valencia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 20 6.42
11 Ivan Alejo Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 2 0 19 6.46
16 Chris Ramos Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 5.94
15 Javier Hernandez Cabrera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 2 0 12 6.32
27 Robert Navarro Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 16 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ