Vòng 23
00:30 ngày 07/02/2022
Betis
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Villarreal
Địa điểm: Manuel Ruiz de Lopera
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
2.48
X
3.20
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Betis Betis
Phút
Villarreal Villarreal
25'
match yellow.png Samuel Chimerenka Chukwueze
35'
match change Manuel Trigueros Munoz
Ra sân: Gerard Moreno Balaguero
37'
match yellow.png Alberto Moreno
41'
match goal 0 - 1 Pau Torres
Kiến tạo: Alberto Moreno
Rodrigo Sanchez
Ra sân: Andres Guardado
match change
59'
Borja Iglesias Quintas
Ra sân: Willian Jose
match change
59'
63'
match change Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Ra sân: Francisco Alcacer,Paco
64'
match change Serge Aurier
Ra sân: Juan Marcos Foyth
71'
match yellow.png Etienne Capoue
77'
match change Giovani Lo Celso
Ra sân: Alberto Moreno
77'
match change Yeremi Pino
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
83'
match goal 0 - 2 Etienne Capoue
Kiến tạo: Manuel Trigueros Munoz
Aitor Ruibal
Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
match change
84'
Sergio Canales Madrazo match yellow.png
85'
Cristian Tello Herrera
Ra sân: Nabil Fekir
match change
87'
Borja Iglesias Quintas match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Betis Betis
Villarreal Villarreal
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
21
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
534
 
Số đường chuyền
 
342
85%
 
Chuyền chính xác
 
77%
19
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
27
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
20
19
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
129
 
Pha tấn công
 
83
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Diego Lainez Leyva
15
Alexandre Moreno Lopera
3
Edgar Gonzalez Estrada
23
Youssouf Sabaly
4
Paul Akouokou
28
Rodrigo Sanchez
9
Borja Iglesias Quintas
24
Aitor Ruibal
1
Joel Robles Blazquez
11
Cristian Tello Herrera
6
Victor Ruiz Torre
Betis Betis 4-2-3-1
4-4-2 Villarreal Villarreal
13
Silva
33
Miranda
5
Aregall
16
Pezzella
19
Bellerin
18
Guardado
21
Rodrigue...
7
Juanmi
8
Fekir
10
Madrazo
12
Jose
13
Rulli
8
Foyth
3
Tortajad...
4
Torres
24
Sag
11
Chukwuez...
6
Capoue
5
Munoz,Pa...
18
Moreno
7
Balaguer...
9
Alcacer,...

Substitutes

17
Giovani Lo Celso
23
Moises Gomez Bordonado
21
Yeremi Pino
15
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
31
Iker Alvarez de Eulate
1
Sergio Asenjo Andres
10
Vicente Iborra
25
Serge Aurier
22
Aissa Mandi
12
Pervis Josue Estupinan Tenorio
2
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
14
Manuel Trigueros Munoz
Đội hình dự bị
Betis Betis
Diego Lainez Leyva 20
Alexandre Moreno Lopera 15
Edgar Gonzalez Estrada 3
Youssouf Sabaly 23
Paul Akouokou 4
Rodrigo Sanchez 28
Borja Iglesias Quintas 9
Aitor Ruibal 24
Joel Robles Blazquez 1
Cristian Tello Herrera 11
Victor Ruiz Torre 6
Betis Villarreal
17 Giovani Lo Celso
23 Moises Gomez Bordonado
21 Yeremi Pino
15 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
31 Iker Alvarez de Eulate
1 Sergio Asenjo Andres
10 Vicente Iborra
25 Serge Aurier
22 Aissa Mandi
12 Pervis Josue Estupinan Tenorio
2 Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
14 Manuel Trigueros Munoz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 3
6.67 Sút trúng cầu môn 5.67
52.33% Kiểm soát bóng 45%
11 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.1
1.7 Bàn thua 1.4
6.1 Phạt góc 3.8
2.4 Thẻ vàng 2.9
4.7 Sút trúng cầu môn 4.9
51.8% Kiểm soát bóng 48.5%
11.4 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Betis (48trận)
Chủ Khách
Villarreal (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
6
7
HT-H/FT-T
4
5
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
4
7
3
7
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
2
4
HT-B/FT-B
2
6
5
4