Vòng 5
22:59 ngày 24/09/2023
Bologna
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Napoli
Địa điểm: Stadio Renato dallAra
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.07
-0.5
0.83
O 2.75
0.91
U 2.75
0.83
1
4.20
X
3.80
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.89
-0.25
0.99
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Bologna Bologna
Phút
Napoli Napoli
6'
match yellow.png Mathias Olivera
Lorenzo De Silvestri
Ra sân: Stefan Posch
match change
10'
Michel Aebischer match yellow.png
30'
46'
match change Mario Rui Silva Duarte
Ra sân: Mathias Olivera
49'
match yellow.png Stanislav Lobotka
53'
match yellow.png Khvicha Kvaratskhelia
Dan Ndoye match yellow.png
55'
Alexis Saelemaekers
Ra sân: Dan Ndoye
match change
65'
Riccardo Calafiori
Ra sân: Jhon Janer Lucumi
match change
66'
67'
match change Matteo Politano
Ra sân: Giacomo Raspadori
Lukasz Skorupski match yellow.png
72'
72'
match hong pen Victor James Osimhen
76'
match change Elif Elmas
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
Remo Freuler match yellow.png
81'
81'
match yellow.png Matteo Politano
Oussama El Azzouzi
Ra sân: Remo Freuler
match change
82'
Riccardo Orsolini
Ra sân: Jesper Karlsson
match change
82'
86'
match change Jens Cajuste
Ra sân: Stanislav Lobotka
86'
match change Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Victor James Osimhen
90'
match yellow.png Mario Rui Silva Duarte

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bologna Bologna
Napoli Napoli
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
4
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
17
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
448
 
Số đường chuyền
 
460
89%
 
Chuyền chính xác
 
87%
16
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu
 
9
10
 
Đánh đầu thành công
 
3
4
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
21
18
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
6
86
 
Pha tấn công
 
103
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

56
Alexis Saelemaekers
7
Riccardo Orsolini
29
Lorenzo De Silvestri
33
Riccardo Calafiori
17
Oussama El Azzouzi
6
Nikola Moro
22
Charalampos Lykogiannis
14
Kevin Bonifazi
34
Federico Ravaglia
80
Giovanni Fabbian
77
Sydney van Hooijdonk
82
Kacper Urbanski
16
Tommaso Corazza
50
Tito Gasperini
Bologna Bologna 4-2-3-1
4-3-3 Napoli Napoli
28
Skorupsk...
15
Kristans...
26
Lucumi
31
Beukema
3
Posch
8
Freuler
20
Aebische...
10
Karlsson
19
Ferguson
11
Ndoye
9
Zirkzee
1
Meret
22
Lorenzo
55
Ostigard
3
Souza
17
Olivera
99
Anguissa
68
Lobotka
20
Zielinsk...
81
Raspador...
9
Osimhen
77
Kvaratsk...

Substitutes

18
Giovanni Pablo Simeone
21
Matteo Politano
7
Elif Elmas
6
Mario Rui Silva Duarte
24
Jens Cajuste
29
Jesper Lindstrom
4
Diego Demme
14
Nikita Contini
70
Gianluca Gaetano
23
Alessio Zerbin
59
Alessandro Zanoli
16
Hubert Dawid Idasiak
Đội hình dự bị
Bologna Bologna
Alexis Saelemaekers 56
Riccardo Orsolini 7
Lorenzo De Silvestri 29
Riccardo Calafiori 33
Oussama El Azzouzi 17
Nikola Moro 6
Charalampos Lykogiannis 22
Kevin Bonifazi 14
Federico Ravaglia 34
Giovanni Fabbian 80
Sydney van Hooijdonk 77
Kacper Urbanski 82
Tommaso Corazza 16
Tito Gasperini 50
Bologna Napoli
18 Giovanni Pablo Simeone
21 Matteo Politano
7 Elif Elmas
6 Mario Rui Silva Duarte
24 Jens Cajuste
29 Jesper Lindstrom
4 Diego Demme
14 Nikita Contini
70 Gianluca Gaetano
23 Alessio Zerbin
59 Alessandro Zanoli
16 Hubert Dawid Idasiak

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 4.33
53% Kiểm soát bóng 55.33%
11.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
0.4 Bàn thua 1.9
5.1 Phạt góc 6.2
2 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 5.3
58.1% Kiểm soát bóng 57.9%
12.5 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bologna (40trận)
Chủ Khách
Napoli (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
4
5
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
3
HT-H/FT-H
2
9
5
4
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
4
1
HT-B/FT-B
2
3
4
7

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Lorenzo De Silvestri Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 1 1 25 6.33
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 0 0 0 26 24 92.31% 1 0 36 6.64
28 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 18 6.97
19 Lewis Ferguson Tiền vệ trụ 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 36 6.3
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 37 6.73
10 Jesper Karlsson Cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 2 0 23 6.24
20 Michel Aebischer Tiền vệ trụ 0 0 0 28 27 96.43% 0 0 33 6.56
3 Stefan Posch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.19
31 Sam Beukema Trung vệ 0 0 0 36 29 80.56% 0 0 41 6.34
9 Joshua Zirkzee Tiền đạo cắm 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 16 6.02
11 Dan Ndoye Cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 22 6.29
15 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 20 80% 0 1 36 6.26

Napoli Napoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 33 97.06% 0 0 36 6.32
20 Piotr Zielinski Tiền vệ trụ 1 0 1 26 21 80.77% 2 0 34 6.33
1 Alex Meret Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.35
99 Andre Zambo Anguissa Tiền vệ trụ 0 0 1 39 38 97.44% 1 0 46 6.57
9 Victor James Osimhen Tiền đạo cắm 2 1 0 4 2 50% 0 1 13 6.07
17 Mathias Olivera Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 24 85.71% 3 0 41 6.56
55 Leo Skiri Ostigard Trung vệ 0 0 0 42 41 97.62% 1 1 49 6.66
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 30 85.71% 1 0 43 6.42
81 Giacomo Raspadori Tiền đạo thứ 2 1 0 1 20 17 85% 0 0 29 6.91
77 Khvicha Kvaratskhelia Cánh trái 3 1 0 19 17 89.47% 3 0 48 7.1
3 Natan Bernardo De Souza Defender 0 0 1 39 37 94.87% 0 1 41 6.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ