Vòng 8
02:00 ngày 02/07/2021
Bragantino
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Ceara 1
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
1.88
X
3.15
2
4.35
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 0.75
0.76
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Bragantino Bragantino
Phút
Ceara Ceara
Raul Lo Goncalves match yellow.png
20'
62'
match change Anderson Jordan da Silva Cordeiro
Ra sân: Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
67'
match yellow.png Bruno de Jesus Pacheco
69'
match yellow.png Marlon Adriano Prezotti
71'
match change Jorge Moura Xavier
Ra sân: Vinicius Goes Barbosa de Souza
72'
match change Kelvyn Ramos da Fonseca
Ra sân: Vinicius Lima
72'
match change Cleber Bomfim de Jesus
Ra sân: Saulo Rodrigues da Silva
Eric Dos Santos Rodrigues
Ra sân: Lucas Evangelista
match change
73'
73'
match yellow.png Cleber Bomfim de Jesus
76'
match change Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
Ra sân: Marlon Adriano Prezotti
Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho
Ra sân: Helio Junio
match change
84'
Chrigor Flores Moraes
Ra sân: Raul Lo Goncalves
match change
90'
90'
match yellow.pngmatch red Cleber Bomfim de Jesus

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bragantino Bragantino
Ceara Ceara
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
21
 
Sút Phạt
 
16
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
526
 
Số đường chuyền
 
306
84%
 
Chuyền chính xác
 
73%
11
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
20
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
17
12
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
10
114
 
Pha tấn công
 
93
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Eric Dos Santos Rodrigues
33
Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho
30
Vitinho
26
Weverson Moreira da Costa
1
Julio Cesar de Souza Santos
24
César Haydar
22
Leandrinho
2
Leonardo Javier Realpe Montano
19
Chrigor Flores Moraes
17
Weverton Guilherme da Silva Souza
5
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
25
Bruno Conceicao Praxedes
Bragantino Bragantino 4-2-3-1
4-2-3-1 Ceara Ceara
18
Schwengb...
6
Fraga
21
Souza
14
Faria
13
Silva
23
Goncalve...
8
Evangeli...
11
Junio
10
Leonel
7
Guimarae...
15
Ytalo
91
Costa
27
Silva,BU...
3
Junior
15
Lacerda
6
Pacheco
8
Sobral
25
Prezotti
45
Lima
29
Souza
10
Valencia
73
Silva

Substitutes

67
André Luiz
33
Anderson Jordan da Silva Cordeiro
89
Cleber Bomfim de Jesus
37
Rick Jhonatan Lima Morais
77
Helio
20
Willian Osmar de Oliveira Silva
23
Wendson
12
Davi
70
Kelvyn Ramos da Fonseca
16
Jorge Moura Xavier
31
Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
66
Alessandro
Đội hình dự bị
Bragantino Bragantino
Eric Dos Santos Rodrigues 16
Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho 33
Vitinho 30
Weverson Moreira da Costa 26
Julio Cesar de Souza Santos 1
César Haydar 24
Leandrinho 22
Leonardo Javier Realpe Montano 2
Chrigor Flores Moraes 19
Weverton Guilherme da Silva Souza 17
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva 5
Bruno Conceicao Praxedes 25
Bragantino Ceara
67 André Luiz
33 Anderson Jordan da Silva Cordeiro
89 Cleber Bomfim de Jesus
37 Rick Jhonatan Lima Morais
77 Helio
20 Willian Osmar de Oliveira Silva
23 Wendson
12 Davi
70 Kelvyn Ramos da Fonseca
16 Jorge Moura Xavier
31 Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
66 Alessandro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 7
61.67% Kiểm soát bóng 58%
17 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 1
5.7 Phạt góc 6.8
2.4 Thẻ vàng 3.6
4.2 Sút trúng cầu môn 4.9
57.6% Kiểm soát bóng 51.1%
13.3 Phạm lỗi 14.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bragantino (33trận)
Chủ Khách
Ceara (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
4
2
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
3
2
4
4
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
4
HT-B/FT-B
0
3
1
1