Vòng 11
07:30 ngày 23/06/2023
Bragantino
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Flamengo
Địa điểm: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
-0.25
0.94
O 2.5
0.86
U 2.5
0.79
1
3.10
X
3.25
2
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.67
-0.25
1.26
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Bragantino Bragantino
Phút
Flamengo Flamengo
Eduardo Santos 1 - 0
Kiến tạo: Lucas Evangelista
match goal
40'
46'
match change Eric Pulgar
Ra sân: Everton Augusto de Barros Ribeiro
Henry Mosquera 2 - 0
Kiến tạo: Matheus Fernandes Siqueira
match goal
49'
60'
match change Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
Ra sân: Leo Pereira
60'
match change Bruno Henrique Pinto
Ra sân: Pedro Guilherme Abreu dos Santos
Aderlan de Lima Silva
Ra sân: Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
match change
63'
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Ra sân: Vitor Naum
match change
63'
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
Ra sân: Eduardo Sasha
match change
72'
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza 3 - 0 match goal
76'
Henry Mosquera 4 - 0 match goal
81'
Bruno Conceicao Praxedes
Ra sân: Eric Dos Santos Rodrigues
match change
83'
O.Gustavinho
Ra sân: Lucas Evangelista
match change
83'
86'
match change Andre Luiz Ribeiro da Silva
Ra sân: Everton Sousa Soares
86'
match change Victor Hugo Gomes Silva
Ra sân: Giorgian De Arrascaeta Benedetti

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bragantino Bragantino
Flamengo Flamengo
17
 
Phạt góc
 
2
11
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
36
 
Tổng cú sút
 
7
13
 
Sút trúng cầu môn
 
0
11
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
3
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
497
 
Số đường chuyền
 
353
84%
 
Chuyền chính xác
 
74%
2
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
15
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
8
15
 
Rê bóng thành công
 
22
12
 
Đánh chặn
 
14
22
 
Ném biên
 
21
2
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
22
10
 
Thử thách
 
2
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
156
 
Pha tấn công
 
67
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Aderlan de Lima Silva
9
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
25
Bruno Conceicao Praxedes
27
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
22
O.Gustavinho
31
Guilherme Lopes da Silva
12
Maycon Cleiton de Paula Azevedo
18
Thiago Nicolas Borbas
46
Gustavo Henrique da Silva
41
Jhonny Cardinoti Pedro
43
Everton Barella
48
Nathan Camargo dos Santos
Bragantino Bragantino 3-2-4-1
4-2-3-1 Flamengo Flamengo
40
Azevedo
29
Capixaba
26
Santos
30
Wiedthau...
35
Siqueira
5
Silva
28
Naum
7
Rodrigue...
8
Evangeli...
16
2
Mosquera
19
Sasha
25
Cunha
43
Vinicius
15
Faria
23
Marinho
4
Pereira
20
Silva
8
Alencar
7
Ribeiro
14
Benedett...
11
Soares
9
Santos

Substitutes

27
Bruno Henrique Pinto
6
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
29
Victor Hugo Gomes Silva
5
Eric Pulgar
38
Andre Luiz Ribeiro da Silva
30
Pablo Nascimento Castro
1
Aderbar Melo dos Santos Neto
3
Rodrigo Caio Coquette Russo
16
Filipe Luis Kasmirski
48
Igor Jesus
32
Arturo Vidal
2
Gullermo Varela
Đội hình dự bị
Bragantino Bragantino
Aderlan de Lima Silva 13
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza 9
Bruno Conceicao Praxedes 25
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso 27
O.Gustavinho 22
Guilherme Lopes da Silva 31
Maycon Cleiton de Paula Azevedo 12
Thiago Nicolas Borbas 18
Gustavo Henrique da Silva 46
Jhonny Cardinoti Pedro 41
Everton Barella 43
Nathan Camargo dos Santos 48
Bragantino Flamengo
27 Bruno Henrique Pinto
6 Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
29 Victor Hugo Gomes Silva
5 Eric Pulgar
38 Andre Luiz Ribeiro da Silva
30 Pablo Nascimento Castro
1 Aderbar Melo dos Santos Neto
3 Rodrigo Caio Coquette Russo
16 Filipe Luis Kasmirski
48 Igor Jesus
32 Arturo Vidal
2 Gullermo Varela

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 7.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 7
55.33% Kiểm soát bóng 55.33%
10.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 0.8
6.2 Phạt góc 5.8
2.8 Thẻ vàng 1.8
4.7 Sút trúng cầu môn 4.5
49.7% Kiểm soát bóng 55.8%
13.6 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bragantino (30trận)
Chủ Khách
Flamengo (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
9
0
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
3
2
1
5
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
5

Bragantino Bragantino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Eduardo Sasha Tiền đạo cắm 1 1 1 13 10 76.92% 0 0 16 6.7
8 Lucas Evangelista Tiền vệ trụ 1 0 4 23 18 78.26% 9 1 40 7.52
35 Matheus Fernandes Siqueira Tiền vệ trụ 0 0 0 24 13 54.17% 1 2 29 6.55
29 Juninho Capixaba Hậu vệ cánh trái 2 1 1 36 32 88.89% 0 1 50 7.05
26 Eduardo Santos Trung vệ 2 1 0 19 18 94.74% 1 2 25 7.89
7 Eric Dos Santos Rodrigues Tiền vệ trụ 0 0 1 14 12 85.71% 0 1 18 6.52
5 Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 14 14 100% 1 0 30 7.06
28 Vitor Naum Cánh trái 3 0 0 12 11 91.67% 5 0 25 6.34
40 Lucas Galindo de Azevedo Thủ môn 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 15 6.5
30 Luan Patrick Wiedthauper Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 22 6.33
16 Henry Mosquera Cánh trái 2 1 0 20 13 65% 3 0 33 6.22

Flamengo Flamengo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 David Luiz Moreira Marinho Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 33 6.56
7 Everton Augusto de Barros Ribeiro Tiền vệ công 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 19 5.93
14 Giorgian De Arrascaeta Benedetti Tiền vệ công 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 21 6.12
11 Everton Sousa Soares Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.31
4 Leo Pereira Trung vệ 0 0 0 16 9 56.25% 0 1 36 6.67
20 Gerson Santos da Silva Tiền vệ trụ 0 0 1 12 10 83.33% 1 0 18 6.05
8 Thiago Maia Alencar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 18 5.98
15 Fabricio Bruno Soares De Faria Trung vệ 0 0 0 15 9 60% 0 1 25 6.38
9 Pedro Guilherme Abreu dos Santos Tiền đạo cắm 2 0 0 5 3 60% 0 1 10 5.93
25 Matheus Cunha Thủ môn 0 0 0 10 4 40% 0 0 20 6.77
43 Wesley Vinicius Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 0 2 31 7.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ