Vòng 23
07:30 ngày 15/09/2023
Bragantino
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Gremio (RS)
Địa điểm: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.98
O 2.5
0.95
U 2.5
0.91
1
2.00
X
3.40
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 1
0.90
U 1
0.96

Diễn biến chính

Bragantino Bragantino
Phút
Gremio (RS) Gremio (RS)
Joao Pedro Maturano dos Santos(OW) 1 - 0 match phan luoi
20'
Luan Patrick Wiedthauper
Ra sân: Leonardo Rech Ortiz
match change
27'
Eduardo Sasha match yellow.png
28'
37'
match yellow.png Mathias Villasanti
Helio Junio match yellow.png
37'
Vitor Naum 2 - 0 match goal
45'
46'
match change Bruno Fabiano Alves Nascimento
Ra sân: Rodrigo Ely
46'
match change Everton Galdino Moreira
Ra sân: Felipe Carballo Ares
46'
match change Andre Henrique
Ra sân: Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
48'
match yellow.png Walter Kannemann
Matheus Fernandes Siqueira match yellow.png
56'
Talisson
Ra sân: Helio Junio
match change
60'
Eric Dos Santos Rodrigues
Ra sân: Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
match change
60'
Luan Candido
Ra sân: Lucas Rafael Goncalves da Silva
match change
67'
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Ra sân: Eduardo Sasha
match change
67'
70'
match change Aldemir Dos Santos Ferreira
Ra sân: Franco Cristaldo
80'
match change Juan Manuel Iturbe Arevalos
Ra sân: Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
Aderlan de Lima Silva match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bragantino Bragantino
Gremio (RS) Gremio (RS)
5
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
23
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
537
 
Số đường chuyền
 
384
84%
 
Chuyền chính xác
 
76%
21
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
19
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
21
12
 
Đánh chặn
 
13
21
 
Ném biên
 
25
18
 
Cản phá thành công
 
21
15
 
Thử thách
 
6
150
 
Pha tấn công
 
83
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Luan Candido
30
Luan Patrick Wiedthauper
27
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
21
Talisson
7
Eric Dos Santos Rodrigues
22
O.Gustavinho
31
Guilherme Lopes da Silva
12
Maycon Cleiton de Paula Azevedo
25
Matheus Goncalves
33
Ignacio Jesus Laquintana Marsico
41
Jhonny Cardinoti Pedro
17
Bruno Goncalves de Jesus
Bragantino Bragantino 4-2-3-1
4-1-3-2 Gremio (RS) Gremio (RS)
1
Schwengb...
29
Capixaba
3
Ortiz
45
Silva
13
Silva
35
Siqueira
5
Silva
28
Naum
8
Evangeli...
11
Junio
19
Sasha
12
Chapeco
18
Santos
5
Ely
4
Kanneman...
6
Silva
20
Villasan...
8
Ares
19
Cristald...
23
Pinto,Pe...
11
Galvao
9
Suarez

Substitutes

10
Aldemir Dos Santos Ferreira
34
Bruno Fabiano Alves Nascimento
21
Juan Manuel Iturbe Arevalos
13
Everton Galdino Moreira
77
Andre Henrique
22
Lucas Besozzi
14
Nathan Allan De Souza
7
Luan Guilherme de Jesus Vieira
2
Fabio Pereira da Silva
15
Bruno Uvini Bortolanca
35
Ronald Falkoski
31
Caique Luiz Santos da Purificacao
Đội hình dự bị
Bragantino Bragantino
Luan Candido 36
Luan Patrick Wiedthauper 30
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso 27
Talisson 21
Eric Dos Santos Rodrigues 7
O.Gustavinho 22
Guilherme Lopes da Silva 31
Maycon Cleiton de Paula Azevedo 12
Matheus Goncalves 25
Ignacio Jesus Laquintana Marsico 33
Jhonny Cardinoti Pedro 41
Bruno Goncalves de Jesus 17
Bragantino Gremio (RS)
10 Aldemir Dos Santos Ferreira
34 Bruno Fabiano Alves Nascimento
21 Juan Manuel Iturbe Arevalos
13 Everton Galdino Moreira
77 Andre Henrique
22 Lucas Besozzi
14 Nathan Allan De Souza
7 Luan Guilherme de Jesus Vieira
2 Fabio Pereira da Silva
15 Bruno Uvini Bortolanca
35 Ronald Falkoski
31 Caique Luiz Santos da Purificacao

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 4
6 Sút trúng cầu môn 2.67
55.33% Kiểm soát bóng 40.67%
10.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 0.8
6.2 Phạt góc 4
2.8 Thẻ vàng 2.4
4.7 Sút trúng cầu môn 3.8
49.7% Kiểm soát bóng 49.1%
13.6 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bragantino (30trận)
Chủ Khách
Gremio (RS) (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
7
4
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
3
5
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
2
HT-B/FT-B
0
2
1
2

Bragantino Bragantino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Eduardo Sasha Tiền đạo cắm 0 0 0 11 9 81.82% 1 2 15 6.41
8 Lucas Evangelista Tiền vệ trụ 2 0 1 16 10 62.5% 1 0 28 6.42
13 Aderlan de Lima Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 20 71.43% 1 1 37 6.5
1 Cleiton Schwengber Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 20 6.39
3 Leonardo Rech Ortiz Trung vệ 1 0 0 8 7 87.5% 0 2 12 6.66
35 Matheus Fernandes Siqueira Tiền vệ trụ 0 0 2 17 17 100% 0 0 22 7.02
29 Juninho Capixaba Hậu vệ cánh trái 1 1 1 15 13 86.67% 1 1 25 6.84
11 Helio Junio Cánh phải 1 0 1 19 13 68.42% 0 0 30 6.35
5 Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 15 13 86.67% 0 0 22 6.49
28 Vitor Naum Cánh trái 2 0 1 8 4 50% 4 0 20 6.78
30 Luan Patrick Wiedthauper Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.25
45 Lucas Rafael Goncalves da Silva Forward 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 25 6.96

Gremio (RS) Gremio (RS)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luis Suarez Tiền đạo cắm 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 16 5.78
4 Walter Kannemann Trung vệ 0 0 0 15 9 60% 0 1 25 6.46
5 Rodrigo Ely Trung vệ 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 16 5.77
11 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao 0 0 0 5 4 80% 0 3 8 6.04
6 Reinaldo Manoel da Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 1 1 31 6.18
19 Franco Cristaldo Tiền vệ công 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 6
18 Joao Pedro Maturano dos Santos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 6 60% 1 0 22 5.6
8 Felipe Carballo Ares Tiền vệ trụ 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 21 6.23
20 Mathias Villasanti Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 23 5.9
23 Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe Tiền vệ trụ 0 0 0 12 8 66.67% 0 2 19 6.09
12 Gabriel Chapeco Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ