Vòng 36
21:00 ngày 04/05/2024
Brentford
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Fulham
Địa điểm: Gtech Community Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 3
1.06
U 3
0.84
1
2.25
X
3.50
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Brentford Brentford
Phút
Fulham Fulham
Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Kristoffer Ajer
match change
45'
64'
match change Adama Traore Diarra
Ra sân: Willian Borges da Silva
64'
match change Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Ra sân: Rodrigo Muniz Carvalho
Yoane Wissa
Ra sân: Keane Lewis-Potter
match change
66'
Yegor Yarmolyuk
Ra sân: Vitaly Janelt
match change
66'
Sergio Reguilón match yellow.png
67'
75'
match change Tom Cairney
Ra sân: Sasa Lukic
75'
match change Bobby Reid
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Christian Norgaard
match change
82'
Kevin Schade
Ra sân: Mikkel Damsgaard
match change
82'
89'
match yellow.png Calvin Bassey Ughelumba
90'
match change Harry Wilson
Ra sân: Alex Iwobi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brentford Brentford
Fulham Fulham
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
6
6
 
Sút Phạt
 
4
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
502
 
Số đường chuyền
 
425
81%
 
Chuyền chính xác
 
75%
3
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu
 
28
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
19
16
 
Thử thách
 
7
129
 
Pha tấn công
 
91
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Yoane Wissa
30
Mads Roerslev Rasmussen
9
Kevin Schade
15
Frank Ogochukwu Onyeka
33
Yegor Yarmolyuk
13
Mathias Zanka Jorgensen
7
Neal Maupay
31
Hakon Rafn Valdimarsson
14
Saman Ghoddos
Brentford Brentford 4-3-3
4-2-3-1 Fulham Fulham
1
Flekken
12
Reguilón
5
Pinnock
22
Collins
20
Ajer
27
Janelt
6
Norgaard
24
Damsgaar...
23
Lewis-Po...
17
Toney
19
Mbeumo
17
Leno
21
Castagne
31
Diop
3
Ughelumb...
33
Robinson
26
Palhinha
28
Lukic
22
Iwobi
18
Pereira
20
Silva
19
Carvalho

Substitutes

14
Bobby Reid
7
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
11
Adama Traore Diarra
10
Tom Cairney
8
Harry Wilson
9
Armando Broja
2
Kenny Tete
1
Marek Rodak
13
Tim Ream
Đội hình dự bị
Brentford Brentford
Yoane Wissa 11
Mads Roerslev Rasmussen 30
Kevin Schade 9
Frank Ogochukwu Onyeka 15
Yegor Yarmolyuk 33
Mathias Zanka Jorgensen 13
Neal Maupay 7
Hakon Rafn Valdimarsson 31
Saman Ghoddos 14
Brentford Fulham
14 Bobby Reid
7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez
11 Adama Traore Diarra
10 Tom Cairney
8 Harry Wilson
9 Armando Broja
2 Kenny Tete
1 Marek Rodak
13 Tim Ream

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
51.67% Kiểm soát bóng 46%
8.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 6.2
2.5 Thẻ vàng 1.3
4.5 Sút trúng cầu môn 5.5
41.9% Kiểm soát bóng 51.2%
9.7 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brentford (40trận)
Chủ Khách
Fulham (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
7
6
HT-H/FT-T
3
5
4
3
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
5
3
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
4
2
HT-B/FT-B
3
3
4
2

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 43 33 76.74% 0 1 58 6.79
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 57 7.66
17 Ivan Toney Tiền đạo cắm 2 1 1 24 14 58.33% 0 4 33 6.89
20 Kristoffer Ajer Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 45 6.78
11 Yoane Wissa Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 2 0 13 6.01
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 28 84.85% 2 1 40 6.5
5 Ethan Pinnock Trung vệ 0 0 0 57 49 85.96% 0 4 71 7.32
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 22 88% 3 0 37 6.24
15 Frank Ogochukwu Onyeka Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 13 6.18
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 1 0 0 41 26 63.41% 2 1 67 6.52
24 Mikkel Damsgaard Cánh trái 0 0 0 39 30 76.92% 3 1 54 6.78
12 Sergio Reguilón Hậu vệ cánh trái 0 0 1 45 40 88.89% 9 0 72 6.93
22 Nathan Collins Trung vệ 0 0 1 65 53 81.54% 1 3 82 7.39
23 Keane Lewis-Potter Cánh trái 2 2 0 13 10 76.92% 1 0 28 6.41
9 Kevin Schade Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
33 Yegor Yarmolyuk Tiền vệ công 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 19 6.23

Fulham Fulham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Tom Cairney Tiền vệ trụ 0 0 1 14 14 100% 2 0 19 6.12
20 Willian Borges da Silva Cánh trái 0 0 0 31 21 67.74% 2 1 40 6.13
14 Bobby Reid Tiền vệ công 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 9 6.04
17 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 30 24 80% 0 0 36 6.8
7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez Tiền đạo cắm 1 0 0 7 5 71.43% 0 1 15 6.16
22 Alex Iwobi Tiền vệ công 3 1 4 34 23 67.65% 4 0 49 7.49
8 Harry Wilson Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.03
11 Adama Traore Diarra Cánh phải 1 1 0 10 5 50% 2 2 14 6.36
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Tiền vệ công 4 0 2 25 18 72% 7 0 41 6.48
21 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 1 0 0 29 24 82.76% 2 3 46 7.07
26 Joao Palhinha Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 52 43 82.69% 1 1 63 6.77
31 Issa Diop Trung vệ 0 0 0 43 34 79.07% 0 2 60 8.03
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 1 0 0 47 30 63.83% 5 0 84 7.08
28 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 1 0 2 18 16 88.89% 0 1 30 7.03
3 Calvin Bassey Ughelumba Trung vệ 0 0 0 47 38 80.85% 0 1 59 6.87
19 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo cắm 1 1 0 8 4 50% 0 2 18 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ