Vòng 36
20:00 ngày 05/05/2024
Brighton Hove Albion
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Aston Villa
Địa điểm: American Express Community Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.04
O 3.25
1.00
U 3.25
0.88
1
2.38
X
4.15
2
2.64
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.90
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Phút
Aston Villa Aston Villa
26'
match change Matthew Cash
Ra sân: Morgan Rogers
Pascal Gross match yellow.png
49'
Julio Cesar Enciso
Ra sân: Facundo Buonanotte
match change
61'
Adingra Simon match yellow.png
63'
Pascal Gross Goal Disallowed match var
68'
73'
match change Jhon Durán
Ra sân: Moussa Diaby
João Pedro Junqueira de Jesus 1 - 0 match goal
87'
João Pedro Junqueira de Jesus match hong pen
87'
Jakub Moder
Ra sân: Danny Welbeck
match change
88'
Carlos Baleba
Ra sân: Billy Gilmour
match change
88'
90'
match yellow.png Matthew Cash
Valentin Barco
Ra sân: Adingra Simon
match change
90'
90'
match change Alexandre Moreno Lopera
Ra sân: Lucas Digne
90'
match change Calum Chambers
Ra sân: Ezri Konsa Ngoyo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Aston Villa Aston Villa
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
2
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
17
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
490
 
Số đường chuyền
 
443
86%
 
Chuyền chính xác
 
86%
13
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu
 
15
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
7
17
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Ném biên
 
17
17
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
9
69
 
Pha tấn công
 
89
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Valentin Barco
20
Carlos Baleba
10
Julio Cesar Enciso
15
Jakub Moder
44
Cameron Peupion
31
Anssumane Fati
23
Jason Steele
42
Odel Offiah
55
Mark OMahony
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 4-2-3-1
4-2-3-1 Aston Villa Aston Villa
1
Verbrugg...
3
Paulo
5
Dunk
4
Webster
34
Veltman
11
Gilmour
13
Gross
24
Simon
9
Jesus
40
Buonanot...
18
Welbeck
25
Olsen
4
Ngoyo
3
Carlos
14
Torres
12
Digne
7
McGinn
6
Paulo
31
Bailey
27
Rogers
19
Diaby
11
Watkins

Substitutes

24
Jhon Durán
2
Matthew Cash
15
Alexandre Moreno Lopera
16
Calum Chambers
18
Joe Gauci
17
Clement Lenglet
29
Kaine Hayden
47
Tim Iroegbunam
71
Omari Kellyman
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Valentin Barco 19
Carlos Baleba 20
Julio Cesar Enciso 10
Jakub Moder 15
Cameron Peupion 44
Anssumane Fati 31
Jason Steele 23
Odel Offiah 42
Mark OMahony 55
Brighton Hove Albion Aston Villa
24 Jhon Durán
2 Matthew Cash
15 Alexandre Moreno Lopera
16 Calum Chambers
18 Joe Gauci
17 Clement Lenglet
29 Kaine Hayden
47 Tim Iroegbunam
71 Omari Kellyman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4
52.33% Kiểm soát bóng 47.33%
11 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.8
1.7 Bàn thua 1.8
5.2 Phạt góc 5.6
2.1 Thẻ vàng 2.3
4.3 Sút trúng cầu môn 3.8
56.9% Kiểm soát bóng 48.6%
11 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brighton Hove Albion (47trận)
Chủ Khách
Aston Villa (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
12
5
HT-H/FT-T
4
3
6
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
3
2
1
HT-H/FT-H
2
3
1
6
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
4
HT-B/FT-B
4
5
5
6

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Danny Welbeck Tiền đạo cắm 1 0 0 18 13 72.22% 1 1 29 6.73
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 2 1 1 54 48 88.89% 4 1 69 6.85
5 Lewis Dunk Trung vệ 0 0 0 81 75 92.59% 0 1 89 6.89
34 Joel Veltman Hậu vệ cánh phải 1 0 0 27 21 77.78% 1 1 42 6.68
4 Adam Webster Trung vệ 0 0 1 66 56 84.85% 0 1 72 6.98
3 Igor Julio dos Santos de Paulo Trung vệ 0 0 0 56 49 87.5% 0 0 70 6.58
15 Jakub Moder Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.21
11 Billy Gilmour Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 60 53 88.33% 3 0 69 6.59
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo cắm 4 3 3 28 20 71.43% 2 0 45 7.22
10 Julio Cesar Enciso Tiền đạo thứ 2 3 0 2 14 10 71.43% 1 1 25 6.93
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 33 6.93
24 Adingra Simon Cánh trái 4 4 5 30 27 90% 4 0 54 8.45
19 Valentin Barco Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.03
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 0 0 0 16 16 100% 0 0 29 6.7
20 Carlos Baleba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.08

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 31 81.58% 2 1 58 6.41
7 John McGinn Tiền vệ trụ 0 0 0 32 28 87.5% 2 0 46 6.04
25 Robin Olsen Thủ môn 0 0 0 42 41 97.62% 0 0 53 8.43
16 Calum Chambers Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 5 6.16
15 Alexandre Moreno Lopera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 1 0 3 6
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 0 0 0 20 17 85% 1 2 32 6.49
3 Diego Carlos Trung vệ 0 0 0 85 72 84.71% 0 2 96 6.64
31 Leon Bailey Cánh trái 0 0 0 20 16 80% 3 0 43 6.13
14 Pau Torres Trung vệ 0 0 0 68 64 94.12% 1 0 80 6.38
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 0 0 0 44 38 86.36% 0 0 57 5.86
2 Matthew Cash Hậu vệ cánh phải 1 0 0 20 16 80% 3 0 38 6.38
6 Douglas Luiz Soares de Paulo Tiền vệ trụ 0 0 0 42 36 85.71% 3 1 53 6.45
19 Moussa Diaby Cánh phải 1 1 0 12 7 58.33% 0 0 17 6.37
24 Jhon Durán Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.86
27 Morgan Rogers Cánh trái 0 0 1 8 6 75% 0 0 10 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ