Vòng 16
22:00 ngày 09/12/2023
Brighton Hove Albion
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Burnley
Địa điểm: American Express Community Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.82
+1
1.08
O 3
0.85
U 3
1.03
1
1.40
X
5.00
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.82
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Phút
Burnley Burnley
15'
match yellow.png Dara O Shea
45'
match goal 0 - 1 Wilson Odobert
Kiến tạo: Jay Rodriguez
Billy Gilmour
Ra sân: Mahmoud Dahoud
match change
46'
Kaoru Mitoma
Ra sân: Adam Lallana
match change
46'
58'
match change Aaron Ramsey
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Igor Julio dos Santos de Paulo
Ra sân: Carlos Baleba
match change
59'
Jack Hinshelwood
Ra sân: James Milner
match change
59'
66'
match yellow.png Charlie Taylor
72'
match yellow.png Wilson Odobert
Adingra Simon 1 - 1
Kiến tạo: Pascal Gross
match goal
77'
78'
match change Mike Tresor Ndayishimiye
Ra sân: Wilson Odobert
78'
match change Nathan Redmond
Ra sân: Jay Rodriguez
79'
match change Connor Roberts
Ra sân: Aaron Ramsey
82'
match change Hjalmar Ekdal
Ra sân: Zeki Amdouni
Facundo Buonanotte
Ra sân: Lewis Dunk
match change
85'
86'
match yellow.png Nathan Redmond

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Burnley Burnley
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
29
 
Tổng cú sút
 
6
11
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
1
7
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
7
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
728
 
Số đường chuyền
 
298
91%
 
Chuyền chính xác
 
73%
5
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
27
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
10
13
 
Rê bóng thành công
 
28
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
12
13
 
Cản phá thành công
 
28
5
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
148
 
Pha tấn công
 
56
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Facundo Buonanotte
22
Kaoru Mitoma
41
Jack Hinshelwood
11
Billy Gilmour
3
Igor Julio dos Santos de Paulo
15
Jakub Moder
23
Jason Steele
47
Benicio Baker Boaitey
55
Mark OMahony
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 4-2-3-1
4-4-2 Burnley Burnley
1
Verbrugg...
6
Milner
5
Dunk
29
Hecke
13
Gross
8
Dahoud
20
Baleba
9
Jesus
14
Lallana
24
Simon
28
Ferguson
1
Trafford
22
Silva,Vi...
2
Shea
5
Beyer
3
Taylor
7
Gudmunds...
16
Berge
8
Brownhil...
47
Odobert
9
Rodrigue...
25
Amdouni

Substitutes

31
Mike Tresor Ndayishimiye
18
Hjalmar Ekdal
15
Nathan Redmond
21
Aaron Ramsey
14
Connor Roberts
34
Jacob Bruun Larsen
42
Han-Noah Massengo
19
Anass Zaroury
49
Arijanet Muric
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Facundo Buonanotte 40
Kaoru Mitoma 22
Jack Hinshelwood 41
Billy Gilmour 11
Igor Julio dos Santos de Paulo 3
Jakub Moder 15
Jason Steele 23
Benicio Baker Boaitey 47
Mark OMahony 55
Brighton Hove Albion Burnley
31 Mike Tresor Ndayishimiye
18 Hjalmar Ekdal
15 Nathan Redmond
21 Aaron Ramsey
14 Connor Roberts
34 Jacob Bruun Larsen
42 Han-Noah Massengo
19 Anass Zaroury
49 Arijanet Muric

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 7
52.33% Kiểm soát bóng 50.33%
11 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 1.6
5.2 Phạt góc 4.6
2.1 Thẻ vàng 1.9
4.3 Sút trúng cầu môn 5.4
56.9% Kiểm soát bóng 52.3%
11 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brighton Hove Albion (47trận)
Chủ Khách
Burnley (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
2
8
HT-H/FT-T
4
3
0
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
3
1
1
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
2
0
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
4
5
10
3

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 James Milner Tiền vệ trụ 1 1 2 32 30 93.75% 3 0 44 6.33
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 3 1 1 23 19 82.61% 1 1 39 6.32
14 Adam Lallana Tiền vệ công 1 0 1 32 28 87.5% 0 0 41 5.86
5 Lewis Dunk Trung vệ 0 0 1 78 76 97.44% 0 1 82 6.22
8 Mahmoud Dahoud Tiền vệ trụ 2 0 0 27 23 85.19% 0 0 35 5.77
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 1 0 0 54 47 87.04% 0 1 60 6.18
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo cắm 1 1 0 17 16 94.12% 1 1 26 6.24
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 1 19 6.11
24 Adingra Simon Cánh trái 1 0 2 12 10 83.33% 2 0 20 6.25
28 Evan Ferguson Tiền đạo cắm 0 0 1 4 4 100% 0 0 11 6.18
20 Carlos Baleba Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 61 59 96.72% 0 1 64 6.2

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jay Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 1 14 11 78.57% 0 0 17 6.6
7 Johann Berg Gudmundsson Cánh phải 1 0 1 13 10 76.92% 3 0 19 6.34
3 Charlie Taylor Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 15 6.69
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 26 6.95
16 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 14 13 92.86% 0 1 21 6.84
5 Louis Beyer Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 27 6.85
2 Dara O Shea Trung vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 25 6.52
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 1 0 27 6.26
25 Zeki Amdouni Tiền đạo cắm 1 1 1 17 15 88.24% 1 0 24 6.75
1 James Trafford Thủ môn 0 0 0 25 12 48% 0 0 30 7.09
47 Wilson Odobert Cánh phải 2 1 0 8 6 75% 0 0 12 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ