Vòng Group
22:30 ngày 17/10/2023
Bulgaria U21
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Kosovo U21 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.85
O 2.5
0.88
U 2.5
0.92
1
1.60
X
3.40
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.85
O 1
0.87
U 1
0.93

Diễn biến chính

Bulgaria U21 Bulgaria U21
Phút
Kosovo U21 Kosovo U21
8'
match pen 0 - 1 Tahiri A.
Andreev P. match yellow.png
25'
Martin Atanasov match yellow.png
35'
39'
match yellow.png Valon Zumberi
Stanislav Shopov match yellow.png
45'
46'
match yellow.png Tahiri A.
Kristiyan Stoyanov match yellow.png
72'
75'
match yellow.png Rexhaj E.
78'
match yellow.png Veton Tusha
83'
match red Andi Hoti
Martin Sorakov 1 - 1
Kiến tạo: Raychev R.
match goal
90'
Veljko Jelenkovic match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Arian Llugiqi
Hristiyan Petrov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bulgaria U21 Bulgaria U21
Kosovo U21 Kosovo U21
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
22
 
Sút Phạt
 
18
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
16
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
2
114
 
Pha tấn công
 
92
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 1.67
2.33 Thẻ vàng 3.67
4.67 Sút trúng cầu môn 1.67
49% Kiểm soát bóng 40.33%
11 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 2
3.9 Phạt góc 3.1
2.6 Thẻ vàng 3.3
3.5 Sút trúng cầu môn 2.4
47.3% Kiểm soát bóng 44.1%
7.8 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bulgaria U21 (7trận)
Chủ Khách
Kosovo U21 (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
1
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0