Vòng 29
22:00 ngày 16/03/2024
Burnley
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Brentford 1
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
3.00
X
3.75
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.75
O 1.25
1.21
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Burnley Burnley
Phút
Brentford Brentford
Victor Alexander da Silva,Vitinho penaltyNotAwarded.false match var
5'
8'
match red Sergio Reguilón
Jacob Bruun Larsen 1 - 0 match pen
10'
59'
match change Keane Lewis-Potter
Ra sân: Mads Roerslev Rasmussen
59'
match change Yegor Yarmolyuk
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
David Datro Fofana 2 - 0
Kiến tạo: Wilson Odobert
match goal
62'
68'
match yellow.png Vitaly Janelt
Zeki Amdouni
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
match change
69'
79'
match change Neal Maupay
Ra sân: Mathias Jensen
80'
match change Bryan Mbeumo
Ra sân: Yoane Wissa
80'
match change Shandon Baptiste
Ra sân: Vitaly Janelt
Zeki Amdouni match yellow.png
81'
83'
match goal 2 - 1 Kristoffer Ajer
Kiến tạo: Shandon Baptiste
84'
match yellow.png Kristoffer Ajer
Lyle Foster
Ra sân: David Datro Fofana
match change
88'
Josh Brownhill
Ra sân: Zeki Amdouni
match change
90'
90'
match yellow.png Shandon Baptiste
90'
match yellow.png Ivan Toney
Charlie Taylor match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Burnley Burnley
Brentford Brentford
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
3
19
 
Sút Phạt
 
19
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
457
 
Số đường chuyền
 
292
80%
 
Chuyền chính xác
 
63%
14
 
Phạm lỗi
 
17
5
 
Việt vị
 
3
39
 
Đánh đầu
 
57
24
 
Đánh đầu thành công
 
24
4
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
27
3
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
12
10
 
Cản phá thành công
 
26
8
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
120
 
Pha tấn công
 
81
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Lyle Foster
25
Zeki Amdouni
8
Josh Brownhill
10
Benson Hedilazio
7
Johann Berg Gudmundsson
18
Hjalmar Ekdal
1
James Trafford
4
Jack Cork
9
Jay Rodriguez
Burnley Burnley 4-4-2
3-5-2 Brentford Brentford
49
Muric
3
Taylor
33
Esteve
2
Shea
20
Assignon
34
Larsen
16
Berge
24
Cullen
22
Silva,Vi...
47
Odobert
23
Fofana
1
Flekken
13
Jorgense...
20
Ajer
22
Collins
30
Rasmusse...
15
Onyeka
8
Jensen
27
Janelt
12
Reguilón
11
Wissa
17
Toney

Substitutes

19
Bryan Mbeumo
7
Neal Maupay
26
Shandon Baptiste
23
Keane Lewis-Potter
33
Yegor Yarmolyuk
21
Thomas Strakosha
24
Mikkel Damsgaard
14
Saman Ghoddos
36
Ji-soo Kim
Đội hình dự bị
Burnley Burnley
Lyle Foster 17
Zeki Amdouni 25
Josh Brownhill 8
Benson Hedilazio 10
Johann Berg Gudmundsson 7
Hjalmar Ekdal 18
James Trafford 1
Jack Cork 4
Jay Rodriguez 9
Burnley Brentford
19 Bryan Mbeumo
7 Neal Maupay
26 Shandon Baptiste
23 Keane Lewis-Potter
33 Yegor Yarmolyuk
21 Thomas Strakosha
24 Mikkel Damsgaard
14 Saman Ghoddos
36 Ji-soo Kim

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.33
1 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
53% Kiểm soát bóng 44%
13.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 1.6
4.4 Phạt góc 4.6
1.7 Thẻ vàng 2.8
4.2 Sút trúng cầu môn 4.8
50.3% Kiểm soát bóng 40.1%
12.1 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burnley (38trận)
Chủ Khách
Brentford (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
1
5
HT-H/FT-T
0
4
3
4
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
2
0
4
3
HT-B/FT-H
1
3
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
3
1
HT-B/FT-B
9
3
3
3

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Charlie Taylor Hậu vệ cánh trái 1 0 2 59 52 88.14% 7 2 78 6.5
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
24 Josh Cullen Tiền vệ trụ 1 0 0 65 59 90.77% 2 0 77 6.61
16 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 63 58 92.06% 0 4 75 7.02
34 Jacob Bruun Larsen Cánh trái 3 2 1 41 35 85.37% 5 0 60 7.35
49 Arijanet Muric Thủ môn 0 0 0 30 20 66.67% 0 2 46 7.83
2 Dara O Shea Trung vệ 0 0 0 36 28 77.78% 0 5 49 6.95
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho Hậu vệ cánh phải 1 0 1 21 14 66.67% 1 0 42 7.01
17 Lyle Foster Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 3 5 6.24
25 Zeki Amdouni Tiền đạo cắm 2 2 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.04
20 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 1 0 4 35 28 80% 4 0 65 6.85
23 David Datro Fofana Tiền đạo cắm 3 1 1 13 11 84.62% 0 0 25 7.03
33 Maxime Esteve Trung vệ 0 0 0 39 30 76.92% 0 2 51 6.67
47 Wilson Odobert Cánh phải 4 1 3 30 19 63.33% 1 3 45 7.51

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mathias Zanka Jorgensen Trung vệ 0 0 0 37 25 67.57% 1 2 50 6.46
7 Neal Maupay Tiền đạo cắm 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 10 6.17
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 56 32 57.14% 0 0 65 6.93
17 Ivan Toney Tiền đạo cắm 3 2 1 21 9 42.86% 1 6 45 6.75
20 Kristoffer Ajer Trung vệ 1 1 0 21 12 57.14% 2 3 40 7.37
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 0 0 2 18 13 72.22% 4 2 46 7.53
11 Yoane Wissa Cánh trái 1 1 0 5 4 80% 0 1 15 5.98
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 18 69.23% 1 1 33 6.04
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 33 6.69
15 Frank Ogochukwu Onyeka Tiền vệ trụ 0 0 0 11 6 54.55% 1 0 19 6.24
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 0 0 1 8 5 62.5% 2 0 11 6.18
26 Shandon Baptiste Tiền vệ trụ 0 0 2 3 3 100% 3 0 8 6.92
12 Sergio Reguilón Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 4.75
22 Nathan Collins Trung vệ 1 0 0 36 21 58.33% 0 3 54 6.93
23 Keane Lewis-Potter Cánh trái 3 1 1 7 7 100% 0 1 13 6.61
33 Yegor Yarmolyuk Tiền vệ công 0 0 0 13 9 69.23% 2 1 24 6.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ