Burnley
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Liverpool
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.85
0.85
-1.25
1.05
1.05
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
7.20
7.20
X
4.40
4.40
2
1.40
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.95
0.95
-0.5
0.93
0.93
O
1
0.74
0.74
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Burnley
Phút
Liverpool
27'
Jodan Henderson
40'
0 - 1 Fabio Henrique Tavares,Fabinho
59'
Thiago Alcantara do Nascimento
Ra sân: Jodan Henderson
Ra sân: Jodan Henderson
Dwight Mcneil
Ra sân: Jay Rodriguez
Ra sân: Jay Rodriguez
62'
67'
Diogo Jota
Ra sân: Sadio Mane
Ra sân: Sadio Mane
Ashley Barnes
Ra sân: Wout Weghorst
Ra sân: Wout Weghorst
75'
90'
James Milner
Ra sân: Naby Deco Keita
Ra sân: Naby Deco Keita
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Burnley
Liverpool
Giao bóng trước
5
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
5
0
Cản sút
3
9
Sút Phạt
13
33%
Kiểm soát bóng
67%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
303
Số đường chuyền
638
65%
Chuyền chính xác
82%
7
Phạm lỗi
6
7
Việt vị
3
27
Đánh đầu
27
12
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
5
14
Rê bóng thành công
11
10
Đánh chặn
9
24
Ném biên
20
14
Cản phá thành công
11
18
Thử thách
6
97
Pha tấn công
129
20
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Burnley
4-4-2
4-3-3
Liverpool
1
Pope
23
Pieters
6
Mee
5
Tarkowsk...
14
Roberts
20
Cornet
8
Brownhil...
18
Westwood
17
Lennon
9
Weghorst
19
Rodrigue...
1
Becker
66
Arnold
32
Matip
4
Dijk
26
Robertso...
14
Henderso...
3
Tavares,...
8
Keita
11
Ghaly
9
Oliveira
10
Mane
Đội hình dự bị
Burnley
Matthew Lowton
2
Jack Cork
4
Dale Stephens
16
Dwight Mcneil
11
Kevin Long
28
Nathan Collins
22
Wayne Hennessey
13
Phil Bardsley
26
Ashley Barnes
10
Liverpool
6
Thiago Alcantara do Nascimento
5
Ibrahima Konate
21
Konstantinos Tsimikas
20
Diogo Jota
62
Caoimhin Kelleher
67
Harvey Elliott
15
Alex Oxlade-Chamberlain
7
James Milner
23
Luis Fernando Diaz Marulanda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
3
2.33
Bàn thua
2.33
4
Phạt góc
6.67
3.33
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
9.33
45.67%
Kiểm soát bóng
58.33%
11
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.8
1.6
Bàn thua
1.7
4.2
Phạt góc
7.7
2.2
Thẻ vàng
1
5.1
Sút trúng cầu môn
7.4
48.7%
Kiểm soát bóng
66.9%
12.2
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley (41trận)
Chủ
Khách
Liverpool (57trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
8
14
3
HT-H/FT-T
0
5
6
2
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
1
3
1
5
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
2
2
0
5
HT-B/FT-B
10
3
2
6