Vòng 36
21:00 ngày 04/05/2024
Burnley
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 3)
Newcastle United
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
-0.5
0.98
O 3.25
1.06
U 3.25
0.84
1
3.40
X
4.00
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Burnley Burnley
Phút
Newcastle United Newcastle United
18'
match yellow.png Callum Wilson
19'
match goal 0 - 1 Callum Wilson
35'
match goal 0 - 2 Sean Longstaff
Kiến tạo: Jacob Murphy
Maxime Esteve match yellow.png
37'
40'
match goal 0 - 3 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
Kiến tạo: Anthony Gordon
Hjalmar Ekdal
Ra sân: Maxime Esteve
match change
45'
Josh Brownhill match yellow.png
51'
52'
match hong pen Alexander Isak
55'
match goal 0 - 4 Alexander Isak
Kiến tạo: Jacob Murphy
Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
match change
62'
69'
match change Elliot Anderson
Ra sân: Jacob Murphy
69'
match change Harvey Barnes
Ra sân: Callum Wilson
72'
match yellow.png Elliot Anderson
77'
match change Miguel Angel Almiron Rejala
Ra sân: Alexander Isak
77'
match change Joelinton Cassio Apolinario de Lira
Ra sân: Sean Longstaff
85'
match change Matt Ritchie
Ra sân: Anthony Gordon
David Datro Fofana
Ra sân: Lyle Foster
match change
85'
Zeki Amdouni
Ra sân: Josh Brownhill
match change
85'
Dara O Shea 1 - 4
Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson
match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Burnley Burnley
Newcastle United Newcastle United
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
11
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
23
5
 
Sút trúng cầu môn
 
11
7
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
7
8
 
Sút Phạt
 
8
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
415
 
Số đường chuyền
 
470
77%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
8
24
 
Đánh đầu
 
22
14
 
Đánh đầu thành công
 
9
7
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
29
4
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
17
19
 
Cản phá thành công
 
29
12
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
118
 
Pha tấn công
 
102
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Johann Berg Gudmundsson
18
Hjalmar Ekdal
25
Zeki Amdouni
23
David Datro Fofana
31
Mike Tresor Ndayishimiye
10
Benson Hedilazio
1
James Trafford
9
Jay Rodriguez
3
Charlie Taylor
Burnley Burnley 4-2-3-1
4-4-2 Newcastle United Newcastle United
49
Muric
22
Silva,Vi...
33
Esteve
2
Shea
20
Assignon
16
Berge
24
Cullen
34
Larsen
8
Brownhil...
47
Odobert
17
Foster
1
Dubravka
21
Livramen...
17
Krafth
33
Burn
20
Hall
23
Murphy
36
Longstaf...
39
Moura
10
Gordon
9
Wilson
14
Isak

Substitutes

7
Joelinton Cassio Apolinario de Lira
24
Miguel Angel Almiron Rejala
15
Harvey Barnes
32
Elliot Anderson
11
Matt Ritchie
54
Alex Murphy
22
Nick Pope
40
Joe White
3
Paul Dummett
Đội hình dự bị
Burnley Burnley
Johann Berg Gudmundsson 7
Hjalmar Ekdal 18
Zeki Amdouni 25
David Datro Fofana 23
Mike Tresor Ndayishimiye 31
Benson Hedilazio 10
James Trafford 1
Jay Rodriguez 9
Charlie Taylor 3
Burnley Newcastle United
7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira
24 Miguel Angel Almiron Rejala
15 Harvey Barnes
32 Elliot Anderson
11 Matt Ritchie
54 Alex Murphy
22 Nick Pope
40 Joe White
3 Paul Dummett

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 6.67
50.33% Kiểm soát bóng 55.67%
9.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.4
1.6 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 5.5
1.9 Thẻ vàng 1.4
5.4 Sút trúng cầu môn 5.6
52.3% Kiểm soát bóng 47.2%
11.6 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burnley (40trận)
Chủ Khách
Newcastle United (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
6
7
HT-H/FT-T
0
4
7
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
1
3
0
3
HT-T/FT-B
0
0
3
0
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
10
3
1
6

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Johann Berg Gudmundsson Cánh phải 1 0 2 12 12 100% 2 0 18 7.2
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 0 0 1 31 22 70.97% 0 2 46 5.94
24 Josh Cullen Tiền vệ trụ 1 0 2 55 43 78.18% 1 2 70 6.61
16 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 45 41 91.11% 0 0 63 5.93
34 Jacob Bruun Larsen Cánh trái 3 1 1 18 14 77.78% 4 0 35 6.12
49 Arijanet Muric Thủ môn 0 0 2 56 29 51.79% 0 0 66 7.87
18 Hjalmar Ekdal Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 0 0 34 6.36
2 Dara O Shea Trung vệ 2 1 0 40 30 75% 0 4 56 7.21
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 21 77.78% 1 1 48 6.1
17 Lyle Foster Tiền đạo cắm 4 1 1 23 15 65.22% 0 2 40 6.01
25 Zeki Amdouni Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.11
20 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 2 2 1 31 24 77.42% 3 2 65 6.63
23 David Datro Fofana Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 0 0 2 6.15
33 Maxime Esteve Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 1 23 5.84
47 Wilson Odobert Cánh phải 1 0 0 20 17 85% 5 0 38 5.89

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Callum Wilson Tiền đạo cắm 2 1 1 9 5 55.56% 0 1 24 7.86
1 Martin Dubravka Thủ môn 0 0 0 26 18 69.23% 0 0 37 6.61
11 Matt Ritchie Tiền vệ phải 1 1 0 10 8 80% 2 0 15 5.88
33 Dan Burn Hậu vệ cánh trái 1 0 0 37 28 75.68% 0 3 49 6.74
23 Jacob Murphy Cánh phải 2 0 6 28 21 75% 5 0 45 8.59
7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 20 6.41
24 Miguel Angel Almiron Rejala Cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 5.91
17 Emil Henry ­Kristoffer Krafth Hậu vệ cánh phải 0 0 0 53 47 88.68% 0 2 59 6.53
15 Harvey Barnes Cánh trái 0 0 1 10 9 90% 0 0 11 6.08
36 Sean Longstaff Tiền vệ trụ 2 1 0 30 23 76.67% 0 1 41 7.74
10 Anthony Gordon Cánh trái 4 1 4 31 24 77.42% 8 0 56 8.47
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 2 2 2 64 49 76.56% 1 0 95 8.65
14 Alexander Isak Tiền đạo cắm 4 3 1 17 14 82.35% 1 0 29 7.31
20 Lewis Hall Hậu vệ cánh trái 2 0 0 45 35 77.78% 2 1 71 7.25
32 Elliot Anderson Tiền vệ công 0 0 1 9 8 88.89% 1 1 17 5.99
21 Valentino Livramento Hậu vệ cánh phải 1 1 0 46 37 80.43% 0 0 69 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ