0.97
0.93
1.08
0.80
2.38
3.10
3.10
0.74
1.19
0.53
1.38
Diễn biến chính
Ra sân: Dario Caceres
Kiến tạo: Walter Mazzantti
Ra sân: William Alarcón
Ra sân: Rodrigo Cabral
Ra sân: Julian Alejo Lopez
Ra sân: Kevin Lopez
Ra sân: Esteban Burgos
Kiến tạo: Nicolas Fernandez Miranda
Ra sân: Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez
Ra sân: Hector Fertoli
Ra sân: Walter Mazzantti
Ra sân: Ignacio Pussetto
Kiến tạo: Sebastian Ramirez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CA Huracan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Omar Fernando Tobio | Defender | 1 | 1 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 1 | 50 | 7.2 | |
1 | Hernan Ismael Galindez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 40 | 6.8 | |
7 | Ignacio Pussetto | Forward | 4 | 3 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 3 | 4 | 39 | 8.3 | |
24 | Federico Fattori Mouzo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
13 | Guillermo Benitez | Defender | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 3 | 45 | 6.8 | |
8 | Hector Fertoli | Forward | 2 | 1 | 3 | 28 | 24 | 85.71% | 11 | 0 | 52 | 7.6 | |
21 | Walter Mazzantti | Forward | 2 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 0 | 52 | 7.4 | |
3 | Lucas Carrizo | Midfielder | 4 | 1 | 0 | 53 | 42 | 79.25% | 0 | 1 | 70 | 7.4 | |
20 | Rodrigo Echeverria | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 49 | 6.9 | |
5 | William Alarcón | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 42 | 6.8 | |
16 | Rodrigo Cabral | Forward | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 2 | 38 | 6.9 | |
17 | Sebastian Ramirez | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 8 | 7.3 | |
4 | Lucas Souto | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 2 | 1 | 45 | 6.5 | |
11 | Franco Alfonso | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.6 |
Defensa Y Justicia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Victor Emanuel Aguilera | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
6 | Esteban Burgos | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 2 | 55 | 6.6 | |
17 | Gabriel Alanis | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 2 | 1 | 19 | 7.4 | |
29 | Nicolas Fernandez Miranda | Forward | 2 | 1 | 1 | 25 | 21 | 84% | 1 | 1 | 34 | 6.8 | |
10 | Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez | Midfielder | 3 | 1 | 2 | 35 | 24 | 68.57% | 2 | 1 | 49 | 7.4 | |
4 | Nicolas Tripichio | Defender | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 24 | 6.2 | |
3 | Alexis Soto | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 5 | 1 | 44 | 6.4 | |
26 | Dario Caceres | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
8 | Julian Alejo Lopez | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 1 | 55 | 6.3 | |
21 | Santiago Ramos Mingo | Defender | 3 | 1 | 0 | 60 | 48 | 80% | 0 | 5 | 70 | 6.1 | |
22 | Cristopher Javier Fiermarin Forlan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 42 | 6.5 | |
16 | Aaron Nicolas Molinas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 8 | 6.4 | |
14 | Ezequiel Cannavo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 2 | 1 | 51 | 6.6 | |
33 | Nicolas Palavecino | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 19 | 5.4 | |
30 | Kevin Lopez | Defender | 1 | 0 | 2 | 38 | 34 | 89.47% | 4 | 0 | 48 | 7.2 | |
27 | Luciano Herrera | Forward | 1 | 0 | 3 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 41 | 6.7 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ