Vòng 24
21:00 ngày 10/02/2024
Cagliari
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Lazio
Địa điểm: Sardegna Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.01
-0.25
0.87
O 2.25
0.95
U 2.25
0.91
1
3.40
X
3.40
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.65
-0.25
1.26
O 0.75
0.71
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Cagliari Cagliari
Phút
Lazio Lazio
26'
match phan luoi 0 - 1 Alessandro Deiola(OW)
45'
match yellow.png Ciro Immobile
Alberto Dossena
Ra sân: Paulo Azzi
match change
46'
Zito Luvumbo
Ra sân: Nicolas Viola
match change
46'
49'
match goal 0 - 2 Ciro Immobile
Gianluca Gaetano 1 - 2
Kiến tạo: Zito Luvumbo
match goal
51'
Antoine Makoumbou match yellow.png
52'
62'
match change Matias Vecino
Ra sân: Luis Alberto Romero Alconchel
62'
match change Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Ra sân: Ciro Immobile
Tommaso Augello
Ra sân: Adam Obert
match change
63'
65'
match goal 1 - 3 Felipe Anderson Pereira Gomes
Kiến tạo: Matias Vecino
67'
match yellow.png Alessio Romagnoli
Mateusz Wieteska
Ra sân: Yerry Fernando Mina Gonzalez
match change
73'
Leonardo Pavoletti
Ra sân: Gianluca Lapadula
match change
74'
78'
match change Daichi Kamada
Ra sân: Danilo Cataldi
84'
match change Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Gustav Isaksen
90'
match yellow.png Matias Vecino

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cagliari Cagliari
Lazio Lazio
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
8
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
476
 
Số đường chuyền
 
587
81%
 
Chuyền chính xác
 
84%
6
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
35
 
Đánh đầu
 
25
19
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
9
16
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
107
 
Pha tấn công
 
121
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Zito Luvumbo
4
Alberto Dossena
27
Tommaso Augello
30
Leonardo Pavoletti
23
Mateusz Wieteska
21
Jakub Jankto
99
Alessandro Di Pardo
32
Andrea Petagna
18
Simon Aresti
1
Boris Radunovic
16
Matteo Prati
Cagliari Cagliari 3-4-2-1
4-3-3 Lazio Lazio
22
Scuffet
33
Obert
26
Gonzalez
28
Zappa
37
Azzi
14
Deiola
29
Makoumbo...
8
Nandez
70
Gaetano
10
Viola
9
Lapadula
94
Provedel
77
Marusic
34
Gila
13
Romagnol...
23
Hisaj
8
Guendouz...
32
Cataldi
10
Alconche...
18
Isaksen
17
Immobile
7
Gomes

Substitutes

19
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
6
Daichi Kamada
9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
5
Matias Vecino
35
Christos Mandas
3
Luca Pellegrini
33
Luigi Sepe
29
Manuel Lazzari
15
Nicolo Casale
70
Sana Fernandes
16
Dimitrije Kamenovic
56
Luca Napolitano
Đội hình dự bị
Cagliari Cagliari
Zito Luvumbo 77
Alberto Dossena 4
Tommaso Augello 27
Leonardo Pavoletti 30
Mateusz Wieteska 23
Jakub Jankto 21
Alessandro Di Pardo 99
Andrea Petagna 32
Simon Aresti 18
Boris Radunovic 1
Matteo Prati 16
Cagliari Lazio
19 Valentin Mariano Castellanos Gimenez
6 Daichi Kamada
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
5 Matias Vecino
35 Christos Mandas
3 Luca Pellegrini
33 Luigi Sepe
29 Manuel Lazzari
15 Nicolo Casale
70 Sana Fernandes
16 Dimitrije Kamenovic
56 Luca Napolitano

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 4.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5
34.67% Kiểm soát bóng 56.33%
10.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 0.9
3.9 Phạt góc 5.9
1.9 Thẻ vàng 2.3
3.7 Sút trúng cầu môn 3.9
36.6% Kiểm soát bóng 58.6%
12.5 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cagliari (39trận)
Chủ Khách
Lazio (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
8
7
6
HT-H/FT-T
3
3
9
3
HT-B/FT-T
2
2
0
3
HT-T/FT-H
3
2
0
0
HT-H/FT-H
4
4
3
0
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
5
HT-B/FT-B
5
0
2
4

Cagliari Cagliari
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicolas Viola Tiền vệ trụ 1 1 1 20 14 70% 2 2 27 6.44
30 Leonardo Pavoletti Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 1 2 6.05
9 Gianluca Lapadula Tiền đạo cắm 1 1 0 14 13 92.86% 0 2 18 6.2
22 Simone Scuffet Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 38 6.94
14 Alessandro Deiola Tiền vệ trụ 0 0 0 31 27 87.1% 0 1 43 5.71
26 Yerry Fernando Mina Gonzalez Trung vệ 0 0 0 49 40 81.63% 1 4 61 6.15
23 Mateusz Wieteska Trung vệ 1 0 0 10 9 90% 0 2 13 6.2
8 Nahitan Nandez Tiền vệ trụ 1 0 2 42 31 73.81% 6 0 68 6.57
37 Paulo Azzi Hậu vệ cánh trái 1 0 0 14 9 64.29% 2 2 22 6.04
4 Alberto Dossena Trung vệ 0 0 1 36 29 80.56% 0 0 42 6.3
27 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 1 0 1 19 16 84.21% 4 1 27 6.26
70 Gianluca Gaetano Tiền vệ công 3 2 3 32 26 81.25% 2 0 48 7.71
28 Gabriele Zappa Hậu vệ cánh phải 1 0 0 67 55 82.09% 2 1 85 5.84
77 Zito Luvumbo Tiền đạo cắm 1 1 2 11 9 81.82% 2 0 20 6.66
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ trụ 2 1 0 57 49 85.96% 0 1 67 6.02
33 Adam Obert Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 1 0 37 6.05

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Ciro Immobile Tiền đạo cắm 3 2 1 20 11 55% 0 1 28 7.11
10 Luis Alberto Romero Alconchel Tiền vệ trụ 3 0 1 42 33 78.57% 6 0 59 6.37
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Cánh phải 0 0 1 2 2 100% 0 0 3 6.06
7 Felipe Anderson Pereira Gomes Cánh phải 1 1 1 58 49 84.48% 4 1 82 7.98
5 Matias Vecino Tiền vệ trụ 0 0 1 20 17 85% 0 0 22 6.6
94 Ivan Provedel Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 34 7.07
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 0 0 0 71 64 90.14% 0 3 81 6.68
23 Elseid Hisaj Hậu vệ cánh phải 0 0 0 87 72 82.76% 2 3 111 6.99
32 Danilo Cataldi Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 49 44 89.8% 0 0 59 7.16
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 49 47 95.92% 1 0 66 6.61
6 Daichi Kamada Tiền vệ công 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 15 6.69
8 Matteo Guendouzi Tiền vệ trụ 0 0 1 36 34 94.44% 4 0 45 6.44
19 Valentin Mariano Castellanos Gimenez Tiền đạo cắm 0 0 0 10 6 60% 0 0 15 6.09
18 Gustav Isaksen Cánh phải 2 2 1 24 17 70.83% 1 0 34 6.81
34 Mario Gila Trung vệ 0 0 0 52 45 86.54% 0 2 71 7.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ