Vòng 26
22:59 ngày 17/02/2024
Caykur Rizespor
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Fenerbahce
Địa điểm: Yeni Sehir Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.88
-1.25
1.02
O 3
0.90
U 3
0.98
1
5.80
X
4.75
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.90
-0.5
0.96
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
Muammer Sarikaya match yellow.png
13'
Emirhan Topcu match yellow.png
19'
Martin Minchev 1 - 0
Kiến tạo: Babajide David Akintola
match goal
27'
Altin Zeqiri
Ra sân: Benhur Keser
match change
28'
45'
match yellow.png Cengiz Under
46'
match change Irfan Can Kahveci
Ra sân: Cengiz Under
46'
match change Serdar Dursun
Ra sân: Sebastian Szymanski
46'
match change Mert Yandas
Ra sân: Rade Krunic
48'
match goal 1 - 1 Serdar Dursun
Kiến tạo: Irfan Can Kahveci
Babajide David Akintola match yellow.png
59'
65'
match goal 1 - 2 Edin Dzeko
Kiến tạo: Mert Yandas
Dal Varesanovic
Ra sân: Muammer Sarikaya
match change
69'
Adolfo Julian Gaich
Ra sân: Babajide David Akintola
match change
69'
Mithat Pala
Ra sân: Martin Minchev
match change
77'
80'
match change Leonardo Bonucci
Ra sân: Edin Dzeko
90'
match yellow.png Mert Yandas
Jonjo Shelvey match yellow.png
90'
90'
match change Mert Mulder
Ra sân: Ferdi Kadioglu
90'
match goal 1 - 3 Irfan Can Kahveci
Kiến tạo: Dusan Tadic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Fenerbahce Fenerbahce
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
18
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
380
 
Số đường chuyền
 
312
69%
 
Chuyền chính xác
 
65%
16
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
40
15
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
23
16
 
Đánh chặn
 
5
35
 
Ném biên
 
19
15
 
Cản phá thành công
 
23
12
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
109
 
Pha tấn công
 
76
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Adolfo Julian Gaich
8
Dal Varesanovic
77
Altin Zeqiri
54
Mithat Pala
11
Gustavo Affonso Sauerbeck
27
Eray Korkmaz
40
Canberk Yurdakul
3
Halil lbrahim Pehlivan
2
Khusniddin Alikulov
16
Anil Yasar
Caykur Rizespor Caykur Rizespor 4-2-3-1
4-2-3-1 Fenerbahce Fenerbahce
1
Cetin
5
Nielsen
53
Topcu
4
Mocsi
37
Sahin
6
Shelvey
24
Sarikaya
7
Keser
10
Olawoyin
28
Akintola
89
Minchev
40
Livakovi...
7
Kadioglu
2
Soyuncu
6
Djiku
24
Oosterwo...
33
Krunic
5
Yuksek
20
Under
53
Szymansk...
10
Tadic
9
Dzeko

Substitutes

19
Leonardo Bonucci
8
Mert Yandas
16
Mert Mulder
17
Irfan Can Kahveci
91
Serdar Dursun
23
Michy Batshuayi
26
Miha Zajc
4
Serdar Aziz
92
Efekan Karayazi
70
Irfan Can Egribayat
Đội hình dự bị
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Adolfo Julian Gaich 9
Dal Varesanovic 8
Altin Zeqiri 77
Mithat Pala 54
Gustavo Affonso Sauerbeck 11
Eray Korkmaz 27
Canberk Yurdakul 40
Halil lbrahim Pehlivan 3
Khusniddin Alikulov 2
Anil Yasar 16
Caykur Rizespor Fenerbahce
19 Leonardo Bonucci
8 Mert Yandas
16 Mert Mulder
17 Irfan Can Kahveci
91 Serdar Dursun
23 Michy Batshuayi
26 Miha Zajc
4 Serdar Aziz
92 Efekan Karayazi
70 Irfan Can Egribayat

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 0.33
2.67 Phạt góc 7.33
3.67 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 10.33
40% Kiểm soát bóng 61.67%
12.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.9
1.9 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 4.7
2.2 Thẻ vàng 1.4
5.1 Sút trúng cầu môn 6.3
43.6% Kiểm soát bóng 57.7%
12 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Caykur Rizespor (38trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
15
4
HT-H/FT-T
6
3
5
0
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
1
0
1
8
HT-B/FT-B
1
2
1
11

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jonjo Shelvey Tiền vệ trụ 1 0 1 28 14 50% 0 2 38 6.66
5 Casper Höjer Nielsen Defender 0 0 1 17 11 64.71% 3 0 34 6.22
28 Babajide David Akintola Cánh phải 1 0 1 13 10 76.92% 1 0 25 7
89 Martin Minchev Forward 1 1 0 5 4 80% 1 0 10 6.83
4 Attila Mocsi Defender 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 31 6.3
53 Emirhan Topcu Trung vệ 1 1 0 19 11 57.89% 1 0 33 6.59
77 Altin Zeqiri Forward 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 16 6.56
1 Tarik Cetin Thủ môn 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 17 6.23
7 Benhur Keser Midfielder 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.33
37 Taha Sahin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 15 65.22% 2 0 37 6.26
24 Muammer Sarikaya Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 14 73.68% 1 1 29 5.99
10 Ibrahim Olawoyin Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 25 17 68% 2 2 43 7.38

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Edin Dzeko Tiền đạo cắm 1 1 0 12 8 66.67% 0 2 25 6.18
10 Dusan Tadic Cánh trái 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 28 5.94
91 Serdar Dursun Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 0 0 3 6.91
6 Alexander Djiku Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 1 33 6.55
33 Rade Krunic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 17 85% 0 1 22 5.91
2 Caglar Soyuncu Trung vệ 1 0 0 24 20 83.33% 1 4 36 6.52
17 Irfan Can Kahveci Cánh phải 0 0 1 0 0 0% 1 0 1 6.8
40 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 18 6.35
20 Cengiz Under Cánh phải 0 0 2 14 10 71.43% 3 1 21 6.04
7 Ferdi Kadioglu Hậu vệ cánh trái 2 0 1 18 11 61.11% 0 1 34 6.37
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 1 0 2 15 11 73.33% 0 0 23 6.29
8 Mert Yandas Tiền vệ trụ 1 0 0 4 1 25% 0 0 7 5.99
24 Jayden Oosterwolde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 13 65% 1 1 37 6.16
5 Ismail Yuksek Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 20 80% 0 1 36 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ