Vòng 19
01:15 ngày 04/01/2024
Celta Vigo
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Betis
Địa điểm: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 2.5
1.01
U 2.5
0.87
1
2.30
X
3.20
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.12
O 1
0.99
U 1
0.89

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Betis Betis
6'
match goal 0 - 1 Aitor Ruibal
Kiến tạo: Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Iago Aspas Juncal 1 - 1 match pen
16'
33'
match yellow.png William Carvalho
58'
match change Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
Ra sân: Assane Diao
58'
match change Willian Jose
Ra sân: Borja Iglesias Quintas
66'
match change Sergi Altimira
Ra sân: William Carvalho
Williot Swedberg
Ra sân: Franco Cervi
match change
67'
Luca De La Torre
Ra sân: Francisco Beltran
match change
74'
Jorgen Strand Larsen Goal Disallowed match var
84'
Anastasios Douvikas
Ra sân: Carles Pérez Sayol
match change
89'
89'
match change Rodri Sanchez
Ra sân: Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Hugo Alvarez Antunez
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
match change
89'
Williot Swedberg 2 - 1 match goal
90'
90'
match yellow.png Sokratis Papastathopoulos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Betis Betis
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
7
14
 
Sút Phạt
 
11
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
331
 
Số đường chuyền
 
507
79%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
32
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
4
27
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
16
18
 
Ném biên
 
26
24
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
106
 
Pha tấn công
 
116
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Anastasios Douvikas
33
Hugo Alvarez Antunez
19
Williot Swedberg
14
Luca De La Torre
1
Agustin Federico Marchesin
16
Jailson Marques Siqueira,Jaja
20
Kevin Vazquez Comesana
6
Carlos Dotor
30
Hugo Sotelo
29
Miguel Rodriguez Vidal
13
Ivan Villar
32
Javier Rodriguez
Celta Vigo Celta Vigo 4-4-2
4-2-3-1 Betis Betis
25
Panadero
23
Pena
28
Domingue...
4
Gestoso
3
Mingueza
11
Cervi
8
Beltran
5
Cortijo
7
Sayol
18
Larsen
10
Juncal
13
Silva
24
Ruibal
6
Pezzella
19
Papastat...
20
Santos
14
Carvalho
21
Roca
38
Diao
22
Suarez,I...
10
Perez
9
Quintas

Substitutes

12
Willian Jose
11
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
27
Sergi Altimira
17
Rodri Sanchez
18
Andres Guardado
3
Juan Miranda
16
Juan Cruz Diaz Esposito
32
Nobel Mendy
30
Francisco Barbosa Vieites
42
Pablo Busto
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Anastasios Douvikas 12
Hugo Alvarez Antunez 33
Williot Swedberg 19
Luca De La Torre 14
Agustin Federico Marchesin 1
Jailson Marques Siqueira,Jaja 16
Kevin Vazquez Comesana 20
Carlos Dotor 6
Hugo Sotelo 30
Miguel Rodriguez Vidal 29
Ivan Villar 13
Javier Rodriguez 32
Celta Vigo Betis
12 Willian Jose
11 Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
27 Sergi Altimira
17 Rodri Sanchez
18 Andres Guardado
3 Juan Miranda
16 Juan Cruz Diaz Esposito
32 Nobel Mendy
30 Francisco Barbosa Vieites
42 Pablo Busto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2.67
6.67 Sút trúng cầu môn 5
49.33% Kiểm soát bóng 51.67%
10 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.5
4 Phạt góc 5.8
1.9 Thẻ vàng 2.5
4.4 Sút trúng cầu môn 4
49.8% Kiểm soát bóng 53.9%
11 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (39trận)
Chủ Khách
Betis (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
6
4
HT-H/FT-T
2
5
4
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
2
3
4
6
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
2
0
2
2
HT-B/FT-B
6
5
1
6

Celta Vigo Celta Vigo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Vicente Guaita Panadero Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 14 5.79
10 Iago Aspas Juncal Tiền đạo cắm 4 1 0 17 12 70.59% 2 0 29 6.86
5 Renato Fabrizio Tapia Cortijo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 21 75% 0 3 40 6.66
11 Franco Cervi Cánh trái 1 0 1 11 7 63.64% 1 0 27 6.1
8 Francisco Beltran Tiền vệ trụ 0 0 0 25 24 96% 1 0 38 6.81
18 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 0 0 1 12 12 100% 0 0 21 6.57
7 Carles Pérez Sayol Cánh phải 1 0 0 12 10 83.33% 2 0 26 5.97
4 Unai Nunez Gestoso Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 1 27 6.46
3 Óscar Mingueza Hậu vệ cánh phải 1 1 1 20 16 80% 2 0 35 6.61
23 Manuel Sanchez De La Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 11 78.57% 1 1 23 6.25
28 Carlos Dominguez Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 2 29 6.34

Betis Betis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Sokratis Papastathopoulos Trung vệ 0 0 0 25 25 100% 0 0 27 5.99
22 Francisco R. Alarcon Suarez,Isco Tiền vệ công 0 0 2 34 31 91.18% 2 1 48 7.35
6 German Alejo Pezzella Trung vệ 0 0 0 21 20 95.24% 0 1 25 6.26
14 William Carvalho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 31 86.11% 0 0 46 6.12
13 Rui Silva Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 18 6.07
10 Ayoze Perez Cánh trái 1 0 1 22 13 59.09% 0 2 34 6.25
9 Borja Iglesias Quintas Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 5.62
21 Marc Roca Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 20 76.92% 0 1 32 6.17
24 Aitor Ruibal Cánh phải 1 1 0 20 15 75% 1 0 43 7.92
20 Abner Vinicius Da Silva Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 18 72% 1 1 41 6.07
38 Assane Diao Cánh trái 1 0 0 8 8 100% 1 0 18 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ