Vòng 2
03:00 ngày 21/08/2022
Celta Vigo
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 2)
Real Madrid
Địa điểm: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.08
-0.5
0.82
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
4.20
X
3.80
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Real Madrid Real Madrid
Renato Fabrizio Tapia Cortijo match yellow.png
13'
13'
match var David Alaba Penalty awarded
14'
match pen 0 - 1 Karim Benzema
Iago Aspas Juncal 1 - 1 match pen
23'
42'
match goal 1 - 2 Luka Modric
Kiến tạo: David Alaba
56'
match goal 1 - 3 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Kiến tạo: Luka Modric
65'
match yellow.png Daniel Carvajal Ramos
66'
match goal 1 - 4 Santiago Federico Valverde Dipetta
Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
68'
match yellow.png David Alaba
69'
match change Antonio Rudiger
Ra sân: Daniel Carvajal Ramos
Carles Pérez Sayol
Ra sân: Goncalo Paciencia
match change
69'
77'
match change Daniel Ceballos Fernandez
Ra sân: Luka Modric
77'
match change Lucas Vazquez Iglesias
Ra sân: David Alaba
Gabriel Veiga
Ra sân: Oscar Rodriguez Arnaiz
match change
79'
83'
match change Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Eduardo Camavinga
83'
match change Eden Hazard
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Hugo Mallo Novegil match yellow.png
85'
Luca De La Torre
Ra sân: Renato Fabrizio Tapia Cortijo
match change
87'
87'
match hong pen Eden Hazard

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Real Madrid Real Madrid
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
10
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
543
 
Số đường chuyền
 
537
88%
 
Chuyền chính xác
 
88%
12
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu
 
13
8
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
12
13
 
Ném biên
 
13
13
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
108
 
Pha tấn công
 
94
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Ivan Villar
21
Augusto Solari
7
Carles Pérez Sayol
28
Gabriel Veiga
26
Carlos Dominguez
32
Francisco López
29
Miguel Rodriguez Vidal
3
Óscar Mingueza
20
Kevin Vazquez Comesana
23
Luca De La Torre
16
Miguel Baeza Perez
19
Williot Swedberg
Celta Vigo Celta Vigo 4-1-3-2
4-3-3 Real Madrid Real Madrid
1
Marchesi...
17
Galan
4
Gestoso
15
Aidoo
2
Novegil
14
Cortijo
5
Arnaiz
8
Beltran
11
Cervi
9
Pacienci...
10
Juncal
1
Courtois
2
Ramos
3
Militao
4
Alaba
23
Mendy
10
Modric
18
Tchouame...
12
Camaving...
15
Dipetta
9
Benzema
20
Junior

Substitutes

22
Antonio Rudiger
17
Lucas Vazquez Iglesias
11
Marco Asensio Willemsen
24
Mariano Diaz Mejia
5
Jesus Vallejo Lazaro
19
Daniel Ceballos Fernandez
13
Andriy Lunin
7
Eden Hazard
26
Luis Federico Lopez Andugar
6
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Ivan Villar 13
Augusto Solari 21
Carles Pérez Sayol 7
Gabriel Veiga 28
Carlos Dominguez 26
Francisco López 32
Miguel Rodriguez Vidal 29
Óscar Mingueza 3
Kevin Vazquez Comesana 20
Luca De La Torre 23
Miguel Baeza Perez 16
Williot Swedberg 19
Celta Vigo Real Madrid
22 Antonio Rudiger
17 Lucas Vazquez Iglesias
11 Marco Asensio Willemsen
24 Mariano Diaz Mejia
5 Jesus Vallejo Lazaro
19 Daniel Ceballos Fernandez
13 Andriy Lunin
7 Eden Hazard
26 Luis Federico Lopez Andugar
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 7
49.33% Kiểm soát bóng 59%
10 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.2
1.7 Bàn thua 1.1
4 Phạt góc 4.2
1.9 Thẻ vàng 1.9
4.4 Sút trúng cầu môn 6.2
49.8% Kiểm soát bóng 51.7%
11 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (39trận)
Chủ Khách
Real Madrid (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
10
1
HT-H/FT-T
2
5
6
0
HT-B/FT-T
0
1
3
0
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
2
3
2
4
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
2
HT-H/FT-B
2
0
0
7
HT-B/FT-B
6
5
0
8