Vòng Group
02:00 ngày 26/10/2023
Celtic FC
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Atletico Madrid 1
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.91
-0.75
0.99
O 2.25
0.77
U 2.25
0.98
1
5.20
X
3.65
2
1.68
Hiệp 1
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Atletico Madrid Atletico Madrid
Kyogo Furuhashi 1 - 0
Kiến tạo: Matthew ORiley
match goal
4'
Paulo Bernardo
Ra sân: Reo Hatate
match change
7'
25'
match hong pen Antoine Griezmann
25'
match goal 1 - 1 Antoine Griezmann
Luis Enrique Palma Oseguera 2 - 1
Kiến tạo: Daizen Maeda
match goal
28'
Cameron Carter-Vickers match yellow.png
30'
35'
match yellow.png Rodrigo De Paul
38'
match yellow.png Javier Galan
45'
match yellow.png Nahuel Molina
46'
match change Rodrigo Riquelme
Ra sân: Saul Niguez Esclapez
46'
match change Marcos Llorente Moreno
Ra sân: Javier Galan
Luis Enrique Palma Oseguera match yellow.png
51'
53'
match goal 2 - 2 Alvaro Morata
Kiến tạo: Marcos Llorente Moreno
Greg Taylor match yellow.png
59'
Nathaniel Phillips
Ra sân: Luis Enrique Palma Oseguera
match change
62'
73'
match change Angel Correa
Ra sân: Alvaro Morata
James Forrest
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
80'
82'
match yellow.pngmatch red Rodrigo De Paul
82'
match yellow.png Stefan Savic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Atletico Madrid Atletico Madrid
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
671
 
Số đường chuyền
 
583
85%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
4
34
 
Đánh đầu
 
34
19
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Substitution
 
3
6
 
Đánh chặn
 
10
25
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
115
 
Pha tấn công
 
125
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Paulo Bernardo
6
Nathaniel Phillips
49
James Forrest
24
Tomoki Iwata
4
Gustaf Lagerbielke
56
Anthony Ralston
29
Scott Bain
43
Joe Morrison
90
Michael Johnston
14
David Turnbull
13
Hyun-jun Yang
19
Oh Hyun Gyu
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
3-5-2 Atletico Madrid Atletico Madrid
1
Hart
3
Taylor
5
Scales
20
Carter-V...
2
Johnston
41
Hatate
42
McGregor
33
ORiley
7
Oseguera
8
Furuhash...
38
Maeda
13
Oblak
15
Savic
20
Witsel
22
Canseco
16
Molina
5
Paul
6
Koke
8
Esclapez
17
Galan
19
Morata
7
Griezman...

Substitutes

10
Angel Correa
14
Marcos Llorente Moreno
25
Rodrigo Riquelme
1
Ivo Grbic
3
Caesar Azpilicueta
4
Caglar Soyuncu
31
Antonio Gomis
24
Pablo Barrios
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Paulo Bernardo 28
Nathaniel Phillips 6
James Forrest 49
Tomoki Iwata 24
Gustaf Lagerbielke 4
Anthony Ralston 56
Scott Bain 29
Joe Morrison 43
Michael Johnston 90
David Turnbull 14
Hyun-jun Yang 13
Oh Hyun Gyu 19
Celtic FC Atletico Madrid
10 Angel Correa
14 Marcos Llorente Moreno
25 Rodrigo Riquelme
1 Ivo Grbic
3 Caesar Azpilicueta
4 Caglar Soyuncu
31 Antonio Gomis
24 Pablo Barrios

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua
12 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1.33
8.67 Sút trúng cầu môn 5
67.33% Kiểm soát bóng 50.33%
13 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.3
9 Phạt góc 4.5
0.9 Thẻ vàng 2.4
8.5 Sút trúng cầu môn 4.9
67% Kiểm soát bóng 47.3%
11.4 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (48trận)
Chủ Khách
Atletico Madrid (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
3
12
8
HT-H/FT-T
4
2
9
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
1
10
2
7

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Hart Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 19 6.97
3 Greg Taylor Defender 0 0 0 53 47 88.68% 0 1 65 5.78
42 Callum McGregor Midfielder 0 0 1 37 34 91.89% 0 0 42 6.49
20 Cameron Carter-Vickers Defender 0 0 0 45 43 95.56% 0 1 48 6.19
38 Daizen Maeda Tiền vệ công 0 0 1 13 10 76.92% 0 2 26 7.01
5 Liam Scales Defender 1 0 0 54 50 92.59% 0 5 58 6.54
8 Kyogo Furuhashi Forward 2 1 0 8 8 100% 0 0 12 7.2
41 Reo Hatate Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.24
7 Luis Enrique Palma Oseguera Cánh trái 1 1 0 22 19 86.36% 1 0 28 7.11
33 Matthew ORiley Midfielder 1 1 2 30 25 83.33% 1 1 36 7.43
2 Alistair Johnston Defender 0 0 0 51 36 70.59% 2 1 68 6.09
28 Paulo Bernardo Tiền vệ trụ 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 31 5.88

Atletico Madrid Atletico Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Axel Witsel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 27 96.43% 0 0 31 5.72
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke Tiền vệ trụ 0 0 2 39 38 97.44% 0 0 45 6.66
7 Antoine Griezmann Tiền đạo cắm 5 2 1 30 26 86.67% 1 0 41 7.17
15 Stefan Savic Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 1 25 5.95
19 Alvaro Morata Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 0 3 15 6.21
16 Nahuel Molina Hậu vệ cánh phải 1 0 0 26 18 69.23% 1 1 38 6.77
8 Saul Niguez Esclapez Tiền vệ trụ 1 0 0 14 12 85.71% 0 1 25 5.93
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 15 7 46.67% 0 0 20 5.96
5 Rodrigo De Paul Tiền vệ trụ 0 0 1 35 28 80% 0 0 44 6.33
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
22 Mario Hermoso Canseco Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 31 5.83
17 Javier Galan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 14 77.78% 2 1 38 6.37
25 Rodrigo Riquelme Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ