Vòng Group
02:00 ngày 05/10/2023
Celtic FC
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Lazio
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.08
O 2.75
0.94
U 2.75
0.80
1
3.60
X
3.50
2
2.00
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.77
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Lazio Lazio
Kyogo Furuhashi 1 - 0
Kiến tạo: Matthew ORiley
match goal
12'
29'
match goal 1 - 1 Matias Vecino
Kiến tạo: Alessio Romagnoli
Nathaniel Phillips match yellow.png
45'
61'
match yellow.png Luis Alberto Romero Alconchel
Cameron Carter-Vickers
Ra sân: Nathaniel Phillips
match change
62'
Luis Enrique Palma Oseguera
Ra sân: Hyun-jun Yang
match change
62'
68'
match change Gustav Isaksen
Ra sân: Felipe Anderson Pereira Gomes
68'
match change Matteo Guendouzi
Ra sân: Luis Alberto Romero Alconchel
Paulo Bernardo
Ra sân: Reo Hatate
match change
72'
72'
match change Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Ra sân: Ciro Immobile
74'
match yellow.png Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Luis Enrique Palma Oseguera Goal Disallowed match var
81'
Luis Enrique Palma Oseguera match yellow.png
82'
84'
match change Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Mattia Zaccagni
84'
match change Adam Marusic
Ra sân: Manuel Lazzari
Oh Hyun Gyu
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
86'
90'
match yellow.png Matias Vecino
90'
match goal 1 - 2 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Kiến tạo: Matteo Guendouzi
90'
match yellow.png Luigi Sepe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Lazio Lazio
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
4
19
 
Sút Phạt
 
13
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
657
 
Số đường chuyền
 
530
87%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
15
5
 
Việt vị
 
4
23
 
Đánh đầu
 
29
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
22
13
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
117
 
Pha tấn công
 
100
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Luis Enrique Palma Oseguera
28
Paulo Bernardo
20
Cameron Carter-Vickers
19
Oh Hyun Gyu
24
Tomoki Iwata
56
Anthony Ralston
49
James Forrest
90
Michael Johnston
14
David Turnbull
29
Scott Bain
43
Joe Morrison
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
4-3-3 Lazio Lazio
1
Hart
3
Taylor
5
Scales
6
Phillips
2
Johnston
41
Hatate
42
McGregor
33
ORiley
13
Yang
8
Furuhash...
38
Maeda
94
Provedel
29
Lazzari
4
Gil,Patr...
13
Romagnol...
23
Hisaj
6
Kamada
5
Vecino
10
Alconche...
7
Gomes
17
Immobile
20
Zaccagni

Substitutes

19
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
18
Gustav Isaksen
8
Matteo Guendouzi
77
Adam Marusic
9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
15
Nicolo Casale
33
Luigi Sepe
53
Federico Magro
32
Danilo Cataldi
65
Nicolo Rovella
3
Luca Pellegrini
34
Mario Gila
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Luis Enrique Palma Oseguera 7
Paulo Bernardo 28
Cameron Carter-Vickers 20
Oh Hyun Gyu 19
Tomoki Iwata 24
Anthony Ralston 56
James Forrest 49
Michael Johnston 90
David Turnbull 14
Scott Bain 29
Joe Morrison 43
Celtic FC Lazio
19 Valentin Mariano Castellanos Gimenez
18 Gustav Isaksen
8 Matteo Guendouzi
77 Adam Marusic
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
15 Nicolo Casale
33 Luigi Sepe
53 Federico Magro
32 Danilo Cataldi
65 Nicolo Rovella
3 Luca Pellegrini
34 Mario Gila

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 0.67
12 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4.67
8.67 Sút trúng cầu môn 5
67.33% Kiểm soát bóng 56.33%
13 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 0.9
9 Phạt góc 5.9
0.9 Thẻ vàng 2.3
8.5 Sút trúng cầu môn 3.9
67% Kiểm soát bóng 58.6%
11.4 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (48trận)
Chủ Khách
Lazio (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
3
7
6
HT-H/FT-T
4
2
9
3
HT-B/FT-T
0
1
0
3
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
3
0
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
5
HT-B/FT-B
1
10
2
4

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Hart Thủ môn 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 26 5.83
3 Greg Taylor Defender 0 0 0 41 36 87.8% 1 0 58 6.31
42 Callum McGregor Midfielder 0 0 0 41 39 95.12% 1 0 47 6.46
38 Daizen Maeda Tiền vệ công 1 0 0 15 13 86.67% 0 0 19 6.06
5 Liam Scales Defender 0 0 0 61 50 81.97% 0 1 65 6.29
8 Kyogo Furuhashi Forward 2 1 1 9 6 66.67% 0 0 14 7.02
6 Nathaniel Phillips Trung vệ 0 0 0 48 44 91.67% 0 0 51 5.86
41 Reo Hatate Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 35 6
33 Matthew ORiley Midfielder 1 1 2 24 22 91.67% 1 0 39 7.11
2 Alistair Johnston Defender 0 0 0 29 29 100% 0 0 38 6.31
13 Hyun-jun Yang Forward 0 0 0 19 12 63.16% 1 3 29 6.54

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Ciro Immobile Tiền đạo cắm 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 18 6.1
10 Luis Alberto Romero Alconchel Tiền vệ trụ 0 0 1 40 35 87.5% 4 1 54 6.48
7 Felipe Anderson Pereira Gomes Cánh phải 2 0 1 14 12 85.71% 1 0 26 6.71
5 Matias Vecino Tiền vệ trụ 2 1 0 26 23 88.46% 0 0 39 7.21
94 Ivan Provedel Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 18 6.17
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 1 0 1 36 34 94.44% 0 1 40 6.73
23 Elseid Hisaj Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 30 5.96
4 Patricio Gabarron Gil,Patric Trung vệ 0 0 2 50 42 84% 0 0 53 6.13
20 Mattia Zaccagni Cánh trái 0 0 0 17 16 94.12% 1 0 24 6.4
6 Daichi Kamada Tiền vệ công 1 0 0 16 13 81.25% 0 0 20 5.93
29 Manuel Lazzari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 18 81.82% 2 0 48 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ