Vòng 1
13:00 ngày 24/02/2024
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
FC Tokyo
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.03
O 2.25
0.89
U 2.25
0.99
1
2.00
X
3.20
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.33
+0.25
0.65
O 0.75
0.69
U 0.75
1.23

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
FC Tokyo FC Tokyo
20'
match yellow.png Ryotaro Araki
Capixaba 1 - 0 match goal
26'
33'
match goal 1 - 1 Ryotaro Araki
Kiến tạo: Kuryu Matsuki
44'
match yellow.png Yuto Nagatomo
Shunta Tanaka 2 - 1
Kiến tạo: Lucas Fernandes
match goal
51'
65'
match change Soma Anzai
Ra sân: Teruhito Nakagawa
66'
match change Jandir Breno Souza Silva
Ra sân: Kota Tawaratsumida
72'
match yellow.png Jandir Breno Souza Silva
75'
match goal 2 - 2 Ryotaro Araki
Kiến tạo: Jandir Breno Souza Silva
Vitor Frezarin Bueno
Ra sân: Shinji Kagawa
match change
78'
Masaya Shibayama
Ra sân: Hiroaki Okuno
match change
78'
82'
match change Kousuke Shirai
Ra sân: Kashif Bangnagande
82'
match change Koizumi Kei
Ra sân: Riki Harakawa
85'
match yellow.png Henrique Trevisan
Satoki Uejo
Ra sân: Shunta Tanaka
match change
90'
Hirotaka Tameda
Ra sân: Capixaba
match change
90'
90'
match change Keigo Higashi
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
FC Tokyo FC Tokyo
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
3
32
 
Sút Phạt
 
14
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
438
 
Số đường chuyền
 
300
12
 
Phạm lỗi
 
27
2
 
Việt vị
 
4
22
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
3
28
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
1
27
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
102
 
Pha tấn công
 
94
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

48
Masaya Shibayama
55
Vitor Frezarin Bueno
19
Hirotaka Tameda
7
Satoki Uejo
31
Keisuke Shimizu
33
Ryuya Nishio
16
Hayato Okuda
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-3-3
4-3-3 FC Tokyo FC Tokyo
21
Hyeon
6
Noboriza...
14
Funaki
24
Toriumi
2
Maikuma
8
Kagawa
10
Tanaka
25
Okuno
27
Capixaba
9
Pereira
77
Fernande...
13
Hatano
5
Nagatomo
32
Doi
44
Trevisan
49
Bangnaga...
7
Matsuki
71
2
Araki
40
Harakawa
39
Nakagawa
9
Oliveira
33
Tawarats...

Substitutes

38
Soma Anzai
70
Jandir Breno Souza Silva
99
Kousuke Shirai
37
Koizumi Kei
10
Keigo Higashi
41
Taishi Brandon Nozawa
3
Masato Morishige
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Masaya Shibayama 48
Vitor Frezarin Bueno 55
Hirotaka Tameda 19
Satoki Uejo 7
Keisuke Shimizu 31
Ryuya Nishio 33
Hayato Okuda 16
Cerezo Osaka FC Tokyo
38 Soma Anzai
70 Jandir Breno Souza Silva
99 Kousuke Shirai
37 Koizumi Kei
10 Keigo Higashi
41 Taishi Brandon Nozawa
3 Masato Morishige

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 5
60% Kiểm soát bóng 46%
7.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.2
1.3 Bàn thua 1.4
5.7 Phạt góc 5.3
0.8 Thẻ vàng 1.3
3.4 Sút trúng cầu môn 4.6
54.5% Kiểm soát bóng 48.7%
7.9 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (16trận)
Chủ Khách
FC Tokyo (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
2
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
1
0
1
3

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shinji Kagawa Tiền vệ công 3 0 2 34 27 79.41% 1 0 46 6.6
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 0 44 34 77.27% 0 1 48 6.5
6 Kyohei Noborizato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 60 46 76.67% 1 2 80 7.4
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 0 0 1 24 17 70.83% 0 2 39 6.8
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 2 1 0 20 14 70% 0 3 49 6.6
55 Vitor Frezarin Bueno Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 18 6.9
77 Lucas Fernandes Tiền vệ phải 3 0 4 34 25 73.53% 11 1 71 8.4
27 Capixaba Cánh trái 3 2 0 18 16 88.89% 4 1 46 7.7
14 Kakeru Funaki Hậu vệ cánh trái 0 0 0 49 33 67.35% 0 6 58 6.5
24 Koji Toriumi Trung vệ 1 0 0 41 34 82.93% 0 2 50 6.5
10 Shunta Tanaka Trung vệ 3 1 1 54 46 85.19% 0 4 71 8
2 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 1 1 3 47 35 74.47% 3 0 84 7.8
48 Masaya Shibayama Tiền vệ phải 1 0 0 8 6 75% 1 0 15 6.3

FC Tokyo FC Tokyo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 24 75% 1 2 69 6.7
40 Riki Harakawa Tiền vệ trụ 0 0 1 25 22 88% 1 0 38 6.6
99 Kousuke Shirai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 10 6.3
37 Koizumi Kei Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.5
9 Diego Queiroz de Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 0 18 11 61.11% 2 2 37 6.3
39 Teruhito Nakagawa Cánh phải 1 0 1 10 4 40% 1 1 16 6.5
13 Go Hatano Thủ môn 0 0 0 29 19 65.52% 0 0 37 6.9
44 Henrique Trevisan Trung vệ 0 0 1 46 32 69.57% 0 1 62 6.3
49 Kashif Bangnagande Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 13 61.9% 1 2 38 6.3
71 Ryotaro Araki Tiền vệ công 2 2 0 21 12 57.14% 4 0 49 8.3
7 Kuryu Matsuki Tiền vệ trụ 1 0 1 28 24 85.71% 1 1 59 7.1
32 Kanta Doi Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 44 6.6
33 Kota Tawaratsumida Tiền vệ trái 2 0 0 17 13 76.47% 0 0 32 6.6
38 Soma Anzai Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 19 6.3
70 Jandir Breno Souza Silva Cánh trái 1 0 1 6 4 66.67% 0 0 15 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ