Vòng 26
17:00 ngày 02/09/2023
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Kawasaki Frontale
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Nhiều mây, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.89
O 2.5
0.83
U 2.5
1.03
1
2.62
X
3.40
2
2.47
Hiệp 1
+0
0.88
-0
0.93
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Kota Takai(OW) 1 - 0 match phan luoi
52'
Jordy Croux Penalty awarded match var
69'
Leonardo de Sousa Pereira 2 - 0 match pen
72'
74'
match change Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Ra sân: Yusuke Segawa
74'
match change Kyohei Noborizato
Ra sân: Shuto Tanabe
75'
match change Yu Kobayashi
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
Sota Kitano
Ra sân: Satoki Uejo
match change
75'
75'
match change Ienaga Akihiro
Ra sân: Shin Yamada
84'
match change Daiya Tono
Ra sân: Kento Tachibanada
Tokuma Suzuki
Ra sân: Hinata Kida
match change
85'
Matej Jonjic
Ra sân: Jordy Croux
match change
85'
Ryo Watanabe
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
match change
87'
Haruki Arai
Ra sân: Capixaba
match change
87'
Ryo Watanabe 3 - 0 match pen
90'
90'
match yellow.png Kota Takai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
13
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
404
 
Số đường chuyền
 
514
10
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
11
90
 
Pha tấn công
 
107
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Sota Kitano
22
Matej Jonjic
17
Tokuma Suzuki
26
Haruki Arai
35
Ryo Watanabe
31
Keisuke Shimizu
25
Hiroaki Okuno
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-4-2
3-5-2 Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
1
Bin
29
Funaki
24
Toriumi
3
Shindo
16
Maikuma
27
Capixaba
8
Kagawa
5
Kida
11
Croux
7
Uejo
9
Pereira
99
Kamifuku...
29
Takai
31
Yamamura
15
Tanabe
3
Ominami
14
Wakisaka
6
Urbano
8
Tachiban...
30
Segawa
20
Yamada
9
Santos

Substitutes

2
Kyohei Noborizato
23
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
41
Ienaga Akihiro
11
Yu Kobayashi
17
Daiya Tono
1
Jung Sung Ryong
16
Tatsuki Seko
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Sota Kitano 38
Matej Jonjic 22
Tokuma Suzuki 17
Haruki Arai 26
Ryo Watanabe 35
Keisuke Shimizu 31
Hiroaki Okuno 25
Cerezo Osaka Kawasaki Frontale
2 Kyohei Noborizato
23 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
41 Ienaga Akihiro
11 Yu Kobayashi
17 Daiya Tono
1 Jung Sung Ryong
16 Tatsuki Seko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 6.67
56% Kiểm soát bóng 58.67%
10.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.1
5.4 Phạt góc 6.1
0.8 Thẻ vàng 1.5
4 Sút trúng cầu môn 4.9
53.7% Kiểm soát bóng 54.4%
9.1 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (17trận)
Chủ Khách
Kawasaki Frontale (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
2
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
1
1
2
0

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shinji Kagawa 0 0 1 60 52 86.67% 0 0 72 6.7
1 Yang Han Bin Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 0 42 7.9
22 Matej Jonjic Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.5
11 Jordy Croux 0 0 1 10 8 80% 0 0 28 6.8
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 3 2 0 16 11 68.75% 0 3 31 7.4
3 Ryosuke Shindo Trung vệ 1 1 0 47 38 80.85% 0 1 54 6.9
27 Capixaba Cánh trái 0 0 0 18 12 66.67% 0 1 45 6.1
29 Kakeru Funaki Hậu vệ cánh trái 1 0 1 42 34 80.95% 0 2 66 7.5
5 Hinata Kida Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 57 46 80.7% 0 0 67 6.4
24 Koji Toriumi Trung vệ 0 0 0 51 43 84.31% 0 2 64 7.5
17 Tokuma Suzuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.4
7 Satoki Uejo Tiền vệ trái 2 0 1 14 11 78.57% 0 0 24 7
16 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 0 0 1 46 39 84.78% 0 0 60 7.2
35 Ryo Watanabe Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 4 7.1
26 Haruki Arai 0 0 0 4 1 25% 0 1 11 7.1
38 Sota Kitano Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.1

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Ienaga Akihiro Cánh phải 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 30 6.1
11 Yu Kobayashi Tiền đạo cắm 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.7
2 Kyohei Noborizato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 28 6.5
9 Leandro Damiao da Silva dos Santos Tiền đạo cắm 2 2 1 16 11 68.75% 0 2 20 6.7
31 Kazuya Yamamura Trung vệ 1 0 0 62 56 90.32% 0 3 72 5.5
99 Naoto Kamifukumoto Thủ môn 0 0 0 28 24 85.71% 0 1 39 6.3
6 Joao Schmidt Urbano Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 69 61 88.41% 0 2 81 7.2
30 Yusuke Segawa Tiền đạo cắm 0 0 1 22 17 77.27% 0 1 37 7
3 Takuma Ominami Trung vệ 0 0 1 42 29 69.05% 0 1 74 7.4
23 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho Cánh trái 0 0 1 8 5 62.5% 0 1 13 6.5
17 Daiya Tono Tiền đạo thứ 2 1 1 0 10 8 80% 0 0 11 6.7
14 Yasuto Wakisaka Tiền vệ công 2 0 2 46 38 82.61% 0 1 72 6.6
8 Kento Tachibanada Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 34 32 94.12% 0 0 46 6.7
15 Shuto Tanabe Hậu vệ cánh phải 1 0 0 24 21 87.5% 0 0 31 6.3
29 Kota Takai Trung vệ 0 0 0 83 73 87.95% 0 2 96 6.4
20 Shin Yamada Tiền đạo cắm 2 0 1 14 9 64.29% 0 1 25 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ