Vòng 13
14:00 ngày 11/05/2024
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 2)
Vissel Kobe
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 2.25
0.94
U 2.25
0.94
1
2.90
X
3.10
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.78
O 0.75
0.77
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
4'
match yellow.png Takahiro Ogihara
38'
match goal 0 - 1 Hotaru Yamaguchi
Kiến tạo: Yoshinori Muto
44'
match goal 0 - 2 Yuki Honda
Kiến tạo: Yoshinori Muto
Shinji Kagawa match yellow.png
45'
Jordy Croux
Ra sân: Hirotaka Tameda
match change
46'
Masaya Shibayama
Ra sân: Shinji Kagawa
match change
46'
49'
match goal 0 - 3 Yuya Osako
Kiến tạo: Takahiro Ogihara
Leonardo de Sousa Pereira 1 - 3
Kiến tạo: Lucas Fernandes
match goal
57'
61'
match change Taisei Miyashiro
Ra sân: Haruya Ide
71'
match change Daiju Sasaki
Ra sân: Jean Patric
Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Justin Hubner
match change
75'
Hiroto Yamada
Ra sân: Hiroaki Okuno
match change
75'
82'
match change Yosuke Ideguchi
Ra sân: Takahiro Ogihara
82'
match change Ryo Hatsuse
Ra sân: Yuya Osako
Satoki Uejo
Ra sân: Lucas Fernandes
match change
87'
90'
match goal 1 - 4 Taisei Miyashiro
Kiến tạo: Daiju Sasaki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Vissel Kobe Vissel Kobe
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
454
 
Số đường chuyền
 
376
12
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
13
19
 
Cản phá thành công
 
15
12
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
109
 
Pha tấn công
 
114
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

48
Masaya Shibayama
11
Jordy Croux
13
Hiroshi Kiyotake
34
Hiroto Yamada
7
Satoki Uejo
1
Yang Han Bin
33
Ryuya Nishio
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-3-3
4-3-3 Vissel Kobe Vissel Kobe
21
Hyeon
14
Funaki
28
Hubner
24
Toriumi
16
Okuda
8
Kagawa
10
Tanaka
25
Okuno
19
Tameda
9
Pereira
77
Fernande...
1
Maekawa
24
Sakai
4
Yamakawa
3
Thuler
15
Honda
96
Yamaguch...
6
Ogihara
18
Ide
11
Muto
10
Osako
26
Patric

Substitutes

9
Taisei Miyashiro
22
Daiju Sasaki
19
Ryo Hatsuse
7
Yosuke Ideguchi
21
Shota Arai
81
Ryuma Kikuchi
14
Koya Yuruki
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Masaya Shibayama 48
Jordy Croux 11
Hiroshi Kiyotake 13
Hiroto Yamada 34
Satoki Uejo 7
Yang Han Bin 1
Ryuya Nishio 33
Cerezo Osaka Vissel Kobe
9 Taisei Miyashiro
22 Daiju Sasaki
19 Ryo Hatsuse
7 Yosuke Ideguchi
21 Shota Arai
81 Ryuma Kikuchi
14 Koya Yuruki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 0.33
6 Sút trúng cầu môn 4.67
56% Kiểm soát bóng 46.67%
10.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 0.8
5.4 Phạt góc 7
0.8 Thẻ vàng 0.7
4 Sút trúng cầu môn 4.3
53.7% Kiểm soát bóng 49.5%
9.1 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (17trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
2
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
4
2
HT-B/FT-B
1
1
0
4

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shinji Kagawa Tiền vệ công 1 0 1 28 23 82.14% 1 0 39 6.4
13 Hiroshi Kiyotake Tiền vệ công 0 0 2 13 11 84.62% 0 0 16 6.6
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 0 34 18 52.94% 0 0 41 6
19 Hirotaka Tameda Tiền vệ trái 0 0 0 4 3 75% 1 1 8 6.5
11 Jordy Croux Cánh phải 0 0 1 14 12 85.71% 7 0 25 6.4
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 0 0 2 21 17 80.95% 0 3 38 6.7
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 5 4 1 23 19 82.61% 0 1 39 7.4
77 Lucas Fernandes Tiền vệ phải 1 0 5 32 18 56.25% 7 2 52 8.4
14 Kakeru Funaki Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 35 79.55% 2 1 64 6.3
24 Koji Toriumi Trung vệ 0 0 0 64 48 75% 0 9 76 6.2
34 Hiroto Yamada Tiền đạo cắm 1 0 0 5 2 40% 0 1 10 6.6
7 Satoki Uejo Tiền vệ trái 1 1 0 0 0 0% 0 0 5 6.5
10 Shunta Tanaka Trung vệ 3 0 0 45 36 80% 0 4 61 7
48 Masaya Shibayama Tiền vệ phải 1 1 0 37 32 86.49% 1 0 45 6.6
16 Hayato Okuda Hậu vệ cánh phải 1 0 1 66 53 80.3% 2 1 88 6.5
28 Justin Hubner Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 2 34 6.4

Vissel Kobe Vissel Kobe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh trái 0 0 2 34 23 67.65% 4 1 57 6.7
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 4 1 1 27 18 66.67% 0 4 51 8
96 Hotaru Yamaguchi Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 36 29 80.56% 1 1 51 7.4
6 Takahiro Ogihara Tiền vệ phòng ngự 1 0 4 37 29 78.38% 6 4 58 8.5
18 Haruya Ide Tiền vệ công 1 0 0 10 9 90% 1 1 18 6.7
15 Yuki Honda Trung vệ 1 1 0 23 13 56.52% 0 1 38 7
11 Yoshinori Muto Tiền đạo cắm 2 0 4 31 19 61.29% 5 2 61 8.7
7 Yosuke Ideguchi Tiền vệ trụ 0 0 1 10 7 70% 1 0 15 7.2
4 Tetsushi Yamakawa Trung vệ 0 0 0 41 31 75.61% 0 2 50 6.5
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ cánh trái 1 0 0 5 4 80% 1 0 8 6.7
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 36 15 41.67% 0 1 48 7.5
3 Matheus Thuler Trung vệ 0 0 0 36 29 80.56% 0 2 45 7
22 Daiju Sasaki Tiền vệ công 2 1 2 13 12 92.31% 1 1 18 7
9 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 1 1 1 16 12 75% 1 0 24 7.7
26 Jean Patric Cánh trái 1 0 0 21 16 76.19% 3 3 34 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ