Vòng 28
03:00 ngày 12/03/2024
Chelsea
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Newcastle United
Địa điểm: Stamford Bridge stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 3.25
1.01
U 3.25
0.87
1
1.95
X
3.80
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 1.25
0.82
U 1.25
1.06

Diễn biến chính

Chelsea Chelsea
Phút
Newcastle United Newcastle United
Nicolas Jackson 1 - 0
Kiến tạo: Cole Jermaine Palmer
match goal
6'
36'
match change Jacob Murphy
Ra sân: Anthony Gordon
Raheem Sterling match yellow.png
39'
43'
match goal 1 - 1 Alexander Isak
Kiến tạo: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
Cole Jermaine Palmer 2 - 1
Kiến tạo: Enzo Fernandez
match goal
57'
69'
match change Emil Henry ­Kristoffer Krafth
Ra sân: Dan Burn
69'
match change Elliot Anderson
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
Djordje Petrovic match yellow.png
71'
Mykhailo Mudryk
Ra sân: Raheem Sterling
match change
71'
Moises Caicedo match yellow.png
72'
Mykhailo Mudryk 3 - 1
Kiến tạo: Conor Gallagher
match goal
76'
80'
match change Lewis Miley
Ra sân: Joseph Willock
81'
match change Joe White
Ra sân: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
Cesare Casadei
Ra sân: Cole Jermaine Palmer
match change
86'
90'
match yellow.png Joe White
90'
match goal 3 - 2 Jacob Murphy
Kiến tạo: Lewis Miley
Carney Chukwuemeka
Ra sân: Nicolas Jackson
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chelsea Chelsea
Newcastle United Newcastle United
match ok
Giao bóng trước
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
11
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
426
 
Số đường chuyền
 
499
79%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu
 
18
8
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
5
34
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Ném biên
 
37
34
 
Cản phá thành công
 
17
15
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
69
 
Pha tấn công
 
129
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Cesare Casadei
10
Mykhailo Mudryk
17
Carney Chukwuemeka
6
Thiago Emiliano da Silva
1
Robert Sanchez
42
Alfie Gilchrist
11
Noni Madueke
36
Deivid Washington
63
Josh Acheampong
Chelsea Chelsea 4-2-3-1
4-3-3 Newcastle United Newcastle United
28
Petrovic
3
Cucurell...
14
Chalobah
2
Disasi
27
Gusto
25
Caicedo
8
Fernande...
7
Sterling
23
Gallaghe...
20
Palmer
15
Jackson
1
Dubravka
21
Livramen...
5
Schar
4
Botman
33
Burn
36
Longstaf...
39
Moura
28
Willock
24
Rejala
14
Isak
10
Gordon

Substitutes

17
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
23
Jacob Murphy
40
Joe White
67
Lewis Miley
32
Elliot Anderson
18
Loris Karius
13
Matt Targett
6
Jamaal Lascelles
11
Matt Ritchie
Đội hình dự bị
Chelsea Chelsea
Cesare Casadei 31
Mykhailo Mudryk 10
Carney Chukwuemeka 17
Thiago Emiliano da Silva 6
Robert Sanchez 1
Alfie Gilchrist 42
Noni Madueke 11
Deivid Washington 36
Josh Acheampong 63
Chelsea Newcastle United
17 Emil Henry ­Kristoffer Krafth
23 Jacob Murphy
40 Joe White
67 Lewis Miley
32 Elliot Anderson
18 Loris Karius
13 Matt Targett
6 Jamaal Lascelles
11 Matt Ritchie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4
51.33% Kiểm soát bóng 38.33%
9 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.7
2.1 Bàn thua 1.6
5.8 Phạt góc 4.8
2 Thẻ vàng 1.4
6.9 Sút trúng cầu môn 4.4
57.2% Kiểm soát bóng 46.5%
9.6 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chelsea (45trận)
Chủ Khách
Newcastle United (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
6
7
HT-H/FT-T
7
6
6
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
4
2
2
2
HT-B/FT-H
1
2
0
3
HT-T/FT-B
0
1
3
0
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
1
3
1
5

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Raheem Sterling Cánh trái 1 1 1 9 6 66.67% 0 0 11 6.06
2 Axel Disasi Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 27 6.47
3 Marc Cucurella Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 40 6.3
14 Trevoh Thomas Chalobah Trung vệ 0 0 0 31 23 74.19% 0 0 38 6.04
23 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 0 0 2 16 15 93.75% 0 0 27 6.55
28 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 26 15 57.69% 0 0 28 5.57
25 Moises Caicedo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 19 90.48% 0 0 32 6.65
20 Cole Jermaine Palmer Tiền vệ công 2 1 2 12 9 75% 1 0 21 6.61
27 Malo Gusto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 3 0 27 6.4
15 Nicolas Jackson Tiền đạo cắm 2 2 0 6 3 50% 0 0 14 7.24
8 Enzo Fernandez Tiền vệ trụ 1 0 0 36 30 83.33% 0 1 43 6.48

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Martin Dubravka Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 18 6.49
5 Fabian Schar Trung vệ 1 0 0 39 35 89.74% 0 1 42 6.16
33 Dan Burn Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 22 62.86% 0 1 49 6.17
23 Jacob Murphy Cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 3 0 12 6.46
24 Miguel Angel Almiron Rejala Cánh phải 1 1 0 19 16 84.21% 2 1 29 6.46
36 Sean Longstaff Tiền vệ trụ 0 0 0 26 23 88.46% 1 0 36 6.39
28 Joseph Willock Tiền vệ trụ 1 0 0 16 14 87.5% 0 0 30 6.23
10 Anthony Gordon Cánh trái 1 0 0 15 12 80% 1 0 25 5.8
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 29 90.63% 1 0 43 6.74
14 Alexander Isak Tiền đạo cắm 2 1 1 13 11 84.62% 0 0 17 7.07
4 Sven Botman Trung vệ 0 0 0 49 43 87.76% 0 0 56 6.27
21 Valentino Livramento Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 18 72% 2 1 50 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ