Vòng 1
20:00 ngày 13/08/2023
Clermont
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 2)
Monaco
Địa điểm: Gabriel Montpied Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
1.02
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
4.20
X
3.80
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.67
-0.25
0.96
O 1.25
0.98
U 1.25
0.62

Diễn biến chính

Clermont Clermont
Phút
Monaco Monaco
Mateusz Wieteska 1 - 0
Kiến tạo: Muhammed Saracevi
match goal
7'
21'
match yellow.png Soungoutou Magassa
26'
match goal 1 - 1 Vanderson de Oliveira Campos
Kiến tạo: Takumi Minamino
35'
match yellow.png Mohamed Camara
43'
match goal 1 - 2 Ben Yedder Wissam
46'
match change Eliot Matazo
Ra sân: Mohamed Camara
Muhammed Saracevi 2 - 2
Kiến tạo: Alidu Seidu
match goal
53'
70'
match goal 2 - 3 Ben Yedder Wissam
Kiến tạo: Vanderson de Oliveira Campos
Jeremie Bela
Ra sân: Jim Allevinah
match change
76'
Komnen Andric
Ra sân: Grejohn Kiey
match change
76'
Yohann Magnin
Ra sân: Maxime Gonalons
match change
80'
Cheick Oumar Konate
Ra sân: Medhi Zeffane
match change
80'
86'
match change Maghnes Akliouche
Ra sân: Takumi Minamino
86'
match change Krepin Diatta
Ra sân: Aleksandr Golovin
Bilal Boutobba
Ra sân: Muhammed Saracevi
match change
88'
90'
match yellow.png Eliot Matazo
90'
match change Ismail Jakobs
Ra sân: Caio Henrique Oliveira Silva
90'
match yellow.png Maghnes Akliouche
90'
match goal 2 - 4 Maghnes Akliouche
Kiến tạo: Eliot Matazo
90'
match change Myron Boadu
Ra sân: Ben Yedder Wissam

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Clermont Clermont
Monaco Monaco
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
10
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
539
 
Số đường chuyền
 
457
85%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
19
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
24
14
 
Thử thách
 
21
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
120
 
Pha tấn công
 
93
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Yohann Magnin
91
Jeremie Bela
8
Bilal Boutobba
9
Komnen Andric
15
Cheick Oumar Konate
22
Yoel Armougom
6
Habib Keita
21
Florent Ogier
1
Massamba Ndiaye
Clermont Clermont 3-4-2-1
3-4-2-1 Monaco Monaco
99
Diaw
17
Pelmard
4
Wieteska
36
Seidu
3
Borges
25
Gastien
12
Gonalons
2
Zeffane
11
Allevina...
10
Saracevi
95
Kiey
16
Kohn
34
Matsima
3
Maripan
88
Magassa
2
Campos
19
Fofana
4
Camara
12
Silva
18
Minamino
17
Golovin
10
2
Wissam

Substitutes

8
Eliot Matazo
21
Maghnes Akliouche
9
Myron Boadu
27
Krepin Diatta
14
Ismail Jakobs
26
Ruben Aguilar
29
Felix Lemarechal
31
Kevin Volland
1
Radoslaw Majecki
Đội hình dự bị
Clermont Clermont
Yohann Magnin 7
Jeremie Bela 91
Bilal Boutobba 8
Komnen Andric 9
Cheick Oumar Konate 15
Yoel Armougom 22
Habib Keita 6
Florent Ogier 21
Massamba Ndiaye 1
Clermont Monaco
8 Eliot Matazo
21 Maghnes Akliouche
9 Myron Boadu
27 Krepin Diatta
14 Ismail Jakobs
26 Ruben Aguilar
29 Felix Lemarechal
31 Kevin Volland
1 Radoslaw Majecki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 3.33
0.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 8.33
46.33% Kiểm soát bóng 57%
9.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.9 Bàn thua 0.8
5.3 Phạt góc 5.5
1.7 Thẻ vàng 1.9
3.9 Sút trúng cầu môn 6.7
47.5% Kiểm soát bóng 52.2%
11.2 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Clermont (35trận)
Chủ Khách
Monaco (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
9
6
3
HT-H/FT-T
2
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
3
2
3
3
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
2
5
HT-B/FT-B
5
2
2
6

Clermont Clermont
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Johan Gastien Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.26
12 Maxime Gonalons Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 10 6.56
2 Medhi Zeffane Hậu vệ cánh phải 1 0 1 5 5 100% 1 0 9 6.65
99 Mory Diaw Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.64
4 Mateusz Wieteska Trung vệ 1 1 0 7 5 71.43% 0 0 9 7.34
95 Grejohn Kiey Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.23
17 Andy Pelmard Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 9 6.33
3 Neto Borges Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 2 0 5 6.29
11 Jim Allevinah Tiền vệ phải 1 0 0 3 1 33.33% 0 1 4 6.26
10 Muhammed Saracevi Tiền vệ công 0 0 1 2 2 100% 1 0 5 6.96
36 Alidu Seidu Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.36

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ben Yedder Wissam Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.95
18 Takumi Minamino Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.02
17 Aleksandr Golovin Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 1 0 6 5.9
3 Guillermo Maripan Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 8 5.79
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.09
16 Philipp Kohn Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5
4 Mohamed Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 5.98
19 Youssouf Fofana Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 5.81
34 Chrislain Matsima Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 12 5.92
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 3 42.86% 1 0 10 6.03
88 Soungoutou Magassa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 5.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ