Vòng Qual.3
01:00 ngày 11/08/2023
Club Brugge
Đã kết thúc 5 - 1 (4 - 0)
KA Akureyri
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
0.83
+2.75
1.01
O 3.5
0.97
U 3.5
0.85
1
1.13
X
6.50
2
17.00
Hiệp 1
-1.25
0.92
+1.25
0.90
O 1.5
0.90
U 1.5
0.90

Diễn biến chính

Club Brugge Club Brugge
Phút
KA Akureyri KA Akureyri
Hugo Vetlesen match yellow.png
2'
Jorne Spileers 1 - 0
Kiến tạo: Hans Vanaken
match goal
10'
31'
match yellow.png Asgeir Sigurgeirsson
Hans Vanaken 2 - 0
Kiến tạo: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
match goal
40'
Andreas Skov Olsen 3 - 0
Kiến tạo: Hugo Vetlesen
match goal
41'
Igor Thiago Nascimento Rodrigues 4 - 0 match pen
45'
60'
match goal 4 - 1 Harley Bryn Willard
Kiến tạo: Jakob Snaer Arnason
Roman Yaremchuk 5 - 1
Kiến tạo: Maxim de Cuyper
match goal
77'
90'
match yellow.png Harley Bryn Willard

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
KA Akureyri KA Akureyri
14
 
Phạt góc
 
1
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
33
 
Tổng cú sút
 
6
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
23
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
10
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
632
 
Số đường chuyền
 
294
9
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
20
25
 
Đánh chặn
 
4
2
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Thử thách
 
14
166
 
Pha tấn công
 
44
111
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.67
2.33 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 3.67
3 Sút trúng cầu môn 3.67
51.33% Kiểm soát bóng 47%
12.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 1.6
3.2 Phạt góc 6.3
2.2 Thẻ vàng 3.5
4.5 Sút trúng cầu môn 4.8
50% Kiểm soát bóng 38%
10.6 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (60trận)
Chủ Khách
KA Akureyri (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
6
1
1
HT-H/FT-T
3
3
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
0
HT-H/FT-H
3
2
0
1
HT-B/FT-H
4
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
0
HT-B/FT-B
0
14
1
1