Consadole Sapporo
Đã kết thúc
2
-
3
(1 - 0)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Sapporo Dome
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.74
0.74
+1
1.07
1.07
O
2.75
1.12
1.12
U
2.75
0.75
0.75
1
1.50
1.50
X
3.90
3.90
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.81
0.81
O
1
0.77
0.77
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Consadole Sapporo
Phút
Jubilo Iwata
Lucas Fernandes 1 - 0
2'
Shunta Tanaka
Ra sân: Shota Nishino
Ra sân: Shota Nishino
23'
Milan Tucic
Ra sân: Kim Gun Hee
Ra sân: Kim Gun Hee
46'
46'
Mahiro Yoshinaga
Ra sân: Ryo Takano
Ra sân: Ryo Takano
Akito Fukumori
51'
59'
Kosuke Yamamoto
Ra sân: Yasuhito Endo
Ra sân: Yasuhito Endo
59'
Keisuke Goto
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
61'
1 - 1 Kosuke Yamamoto
Seiya Baba
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
66'
Taika Nakashima
Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Yuya Asano
66'
70'
So Nakagawa
71'
Kensuke Fujiwara
Ra sân: Takeaki Harigaya
Ra sân: Takeaki Harigaya
Fukai Kazuki 2 - 1
73'
77'
Shota Kaneko
Ra sân: Kotaro Omori
Ra sân: Kotaro Omori
81'
2 - 2 So Nakagawa
Daigo NISHI
Ra sân: Fukai Kazuki
Ra sân: Fukai Kazuki
82'
85'
2 - 3 Yosuke Furukawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
8
59%
Kiểm soát bóng
41%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
1
Cứu thua
1
155
Pha tấn công
95
96
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Consadole Sapporo
3-4-2-1
4-2-3-1
Jubilo Iwata
25
SungYun
5
Fukumori
50
Okamura
47
Nishino
7
Fernande...
10
MIYAZAWA
8
Kazuki
9
Kaneko
27
Arano
18
Asano
13
Hee
81
Kajikawa
5
Ogawa
28
Kanuma
22
Nakagawa
39
Takano
34
Harigaya
50
Endo
13
Fujikawa
8
Omori
31
Furukawa
29
Lasso
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo
Seiya Baba
3
Taika Nakashima
45
Daigo NISHI
22
Koki Otani
48
Hiromu Takama
30
Shunta Tanaka
2
Milan Tucic
32
Jubilo Iwata
38
Kensuke Fujiwara
42
Keisuke Goto
1
Naoki Hatta
40
Shota Kaneko
23
Kosuke Yamamoto
2
Norimichi Yamamoto
27
Mahiro Yoshinaga
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
5.33
Sút trúng cầu môn
4
55.67%
Kiểm soát bóng
42.67%
14.67
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.1
1.4
Bàn thua
1.3
4.7
Phạt góc
5.1
1.7
Thẻ vàng
1
4.1
Sút trúng cầu môn
3.4
52.2%
Kiểm soát bóng
46.6%
12.8
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo (16trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
0
4
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
4
2