Vòng 36
07:30 ngày 30/11/2023
Coritiba PR 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Botafogo RJ 1
Địa điểm: Couto Pereira
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.99
-0.5
0.89
O 2.5
0.97
U 2.5
0.91
1
4.00
X
3.60
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Coritiba PR Coritiba PR
Phút
Botafogo RJ Botafogo RJ
7'
match yellow.png Francisco das Chagas Soares dos Santos
Thalisson Gabriel match yellow.png
18'
31'
match var Carlos Eduardo De Oliveira Alves Card changed
32'
match red Carlos Eduardo De Oliveira Alves
Robson dos Santos Fernandes match yellow.png
34'
Jamerson Santos de Jesus match red
45'
Mauricio de Carvalho Antonio
Ra sân: Thalisson Gabriel
match change
46'
Reynaldo
Ra sân: Robson dos Santos Fernandes
match change
46'
46'
match change Hugo Goncalves Ferreira Neto
Ra sân: Bastos
Eduardo Nascimento da Silva Junior
Ra sân: Diogo de Oliveira Barbosa
match change
49'
Mauricio Garcez de Jesus
Ra sân: Bruno Gomes da Silva Clevelario
match change
58'
Nazario Andrey match yellow.png
63'
Willian Roberto de Farias
Ra sân: Nazario Andrey
match change
65'
68'
match change Luis Henrique Tomaz de Lima
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
68'
match change Carlos Alberto
Ra sân: Joao Victor Sa Santos
82'
match change Janderson
Ra sân: Gabriel Pires Appelt
82'
match change Lucas Fernandes da Silva
Ra sân: Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
Benjamin Kuscevic match yellow.png
90'
90'
match pen 0 - 1 Francisco das Chagas Soares dos Santos
Eduardo Nascimento da Silva Junior 1 - 1
Kiến tạo: Natanael Moreira Milouski
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coritiba PR Coritiba PR
Botafogo RJ Botafogo RJ
3
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
24
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
8
11
 
Sút Phạt
 
13
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
421
 
Số đường chuyền
 
462
82%
 
Chuyền chính xác
 
85%
15
 
Phạm lỗi
 
11
34
 
Đánh đầu
 
46
20
 
Đánh đầu thành công
 
20
5
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
20
8
 
Đánh chặn
 
5
13
 
Ném biên
 
16
8
 
Cản phá thành công
 
19
14
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
96
 
Pha tấn công
 
146
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Reynaldo
33
Mauricio Garcez de Jesus
8
Willian Roberto de Farias
5
Mauricio de Carvalho Antonio
99
Eduardo Nascimento da Silva Junior
2
Hayner William Monjardim Cordeiro
26
Victor Luis Chuab Zamblauskas
15
Fransergio Rodrigues Barbosa
27
Luan Polli Gomes Goleiros
29
Diogo Batista
37
Kaio
20
Gabriel Silva
Coritiba PR Coritiba PR 4-1-4-1
3-4-3 Botafogo RJ Botafogo RJ
72
Luccas
83
Jesus
13
Kuscevic
14
Gabriel
16
Milouski
7
Andrey
10
Moreno
6
Clevelar...
17
Bianqui
30
Fernande...
18
Barbosa
12
Perri
23
Bastos
34
Rodrigue...
15
Cuesta
6
Tche
14
Appelt
17
Freitas
7
Santos
37
Junior
9
Santos
33
Alves

Substitutes

11
Luis Henrique Tomaz de Lima
27
Carlos Alberto
16
Hugo Goncalves Ferreira Neto
18
Lucas Fernandes da Silva
39
Janderson
24
Leonel Di Placido
94
Philipe Sampaio
43
David Sousa Albino
90
Matheus Nascimento de Paula
10
Matias Emanuel Segovia Torales
1
Roberto Fernandez Junior
77
Diego Hernández
Đội hình dự bị
Coritiba PR Coritiba PR
Reynaldo 4
Mauricio Garcez de Jesus 33
Willian Roberto de Farias 8
Mauricio de Carvalho Antonio 5
Eduardo Nascimento da Silva Junior 99
Hayner William Monjardim Cordeiro 2
Victor Luis Chuab Zamblauskas 26
Fransergio Rodrigues Barbosa 15
Luan Polli Gomes Goleiros 27
Diogo Batista 29
Kaio 37
Gabriel Silva 20
Coritiba PR Botafogo RJ
11 Luis Henrique Tomaz de Lima
27 Carlos Alberto
16 Hugo Goncalves Ferreira Neto
18 Lucas Fernandes da Silva
39 Janderson
24 Leonel Di Placido
94 Philipe Sampaio
43 David Sousa Albino
90 Matheus Nascimento de Paula
10 Matias Emanuel Segovia Torales
1 Roberto Fernandez Junior
77 Diego Hernández

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 2.33
3 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5
49.67% Kiểm soát bóng 56.67%
8.33 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
0.9 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 3.7
2.4 Thẻ vàng 2.5
3.4 Sút trúng cầu môn 4.4
50.5% Kiểm soát bóng 55%
2.5 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coritiba PR (20trận)
Chủ Khách
Botafogo RJ (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
5
2
HT-H/FT-T
5
1
6
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
1
3
2
4

Coritiba PR Coritiba PR
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Robson dos Santos Fernandes Tiền vệ công 0 0 1 17 12 70.59% 1 1 25 6.48
13 Benjamin Kuscevic Defender 0 0 0 21 16 76.19% 0 2 25 6.64
10 Marcelino Moreno Tiền vệ công 4 0 0 24 23 95.83% 1 0 31 6.48
7 Nazario Andrey Midfielder 0 0 1 25 23 92% 1 2 33 7.05
83 Jamerson Santos de Jesus Defender 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 24 6.39
6 Bruno Gomes da Silva Clevelario Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 19 18 94.74% 0 0 24 6.71
17 Matheus Henrique Bianqui Midfielder 0 0 0 26 20 76.92% 0 2 31 6.45
16 Natanael Moreira Milouski Defender 0 0 1 16 14 87.5% 1 1 27 6.64
18 Diogo de Oliveira Barbosa Forward 2 1 0 4 3 75% 0 1 11 6.04
14 Thalisson Gabriel Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 16 6.2
72 Pedro Luccas Midfielder 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 18 7.51

Botafogo RJ Botafogo RJ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Carlos Eduardo De Oliveira Alves Midfielder 2 2 0 6 6 100% 2 0 13 5.39
15 Victor Cuesta Defender 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 26 6.82
14 Gabriel Pires Appelt Midfielder 0 0 3 30 24 80% 0 1 33 6.84
23 Bastos Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 1 0 20 6.45
34 Adryelson Rodrigues Defender 0 0 0 18 16 88.89% 0 2 21 6.58
7 Joao Victor Sa Santos Tiền vệ công 1 1 0 9 5 55.56% 2 0 22 6.6
9 Francisco das Chagas Soares dos Santos Forward 1 0 0 9 3 33.33% 0 0 15 6.09
12 Lucas Estella Perri Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 14 6.7
6 Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche Midfielder 0 0 1 10 9 90% 4 0 20 6.64
17 Marlon Rodrigues de Freitas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 12 100% 0 0 13 6.26
37 Jose Antonio dos Santos Junior Tiền vệ công 1 0 0 7 6 85.71% 1 0 15 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ