Vòng 25
22:00 ngày 12/03/2024
Cukaricki Stankom
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
FK Spartak Zlatibor Voda
Địa điểm: FK Cukaricki
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.90
+1
0.92
O 2.5
0.82
U 2.5
0.82
1
1.44
X
4.00
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.71
+0.25
1.07
O 1
0.86
U 1
0.92

Diễn biến chính

Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
Phút
FK Spartak Zlatibor Voda FK Spartak Zlatibor Voda
Luka Adzic 1 - 0 match goal
29'
Nemanja Milojevic match yellow.png
38'
Luka Adzic 2 - 0 match goal
51'
55'
match goal 2 - 1 Ilija Martinovic
81'
match goal 2 - 2 Vojo Ubiparip
Kiến tạo: Andrej Todoroski
90'
match yellow.png Marko Mijailovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
FK Spartak Zlatibor Voda FK Spartak Zlatibor Voda
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
507
 
Số đường chuyền
 
401
16
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Việt vị
 
4
19
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
14
13
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Thử thách
 
13
110
 
Pha tấn công
 
93
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 1.33
3.67 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 50%
15 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 0.8
5 Phạt góc 4.4
2.8 Thẻ vàng 1.5
5 Sút trúng cầu môn 3.3
49.8% Kiểm soát bóng 50.4%
11.4 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cukaricki Stankom (47trận)
Chủ Khách
FK Spartak Zlatibor Voda (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
10
4
6
HT-H/FT-T
2
1
4
2
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
0
4
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
4
5
HT-B/FT-B
5
4
5
0