Cyprus 1
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Estonia
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2
1.06
1.06
U
2
0.80
0.80
1
2.28
2.28
X
2.85
2.85
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.66
0.66
-0
1.28
1.28
O
0.75
1.03
1.03
U
0.75
0.85
0.85
Diễn biến chính
Cyprus
Phút
Estonia
13'
Joonas Tamm
Marinos Tzionis 1 - 0
19'
Dani Spoljaric
43'
45'
Sergei Zenjov
Ra sân: Henri Anier
Ra sân: Henri Anier
45'
Sander Puri
Ra sân: Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Vlasiy Sinyavskiy
Dani Spoljaric
47'
Pieros Sotiriou 2 - 0
Kiến tạo: Fotios Papoulis
Kiến tạo: Fotios Papoulis
51'
55'
Erik Sorga
Ra sân: Marco Lukka
Ra sân: Marco Lukka
Demetris Christofi
Ra sân: Pieros Sotiriou
Ra sân: Pieros Sotiriou
79'
Andreas Avraam
Ra sân: Marinos Tzionis
Ra sân: Marinos Tzionis
80'
Vangelis Kyriakou
Ra sân: Minas Antoniou
Ra sân: Minas Antoniou
83'
87'
Karol Mets
89'
Robert Kirss
Ra sân: Rauno Sappinen
Ra sân: Rauno Sappinen
Ioannis Pittas
Ra sân: Fotios Papoulis
Ra sân: Fotios Papoulis
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cyprus
Estonia
3
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
6
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
8
21
Sút Phạt
8
36%
Kiểm soát bóng
64%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
309
Số đường chuyền
554
71%
Chuyền chính xác
81%
5
Phạm lỗi
25
3
Việt vị
0
28
Đánh đầu
28
14
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
12
10
Đánh chặn
4
23
Ném biên
32
13
Cản phá thành công
12
18
Thử thách
7
2
Kiến tạo thành bàn
0
90
Pha tấn công
133
23
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Cyprus
3-5-2
5-3-2
Estonia
22
Michail
13
Panagiot...
6
Gogic
8
Kyriakou
4
Ioannou
16
Spoljari...
18
Artymata...
15
Papoulis
7
Antoniou
21
Tzionis
10
Sotiriou
22
Igonen
6
Lukka
16
Tamm
15
Klavan
18
Mets
23
Sinyavsk...
14
Vassilje...
5
Kreida
11
Ojamaa
8
Anier
17
Sappinen
Đội hình dự bị
Cyprus
Demetris Theodorou
17
Stelios Andreou
2
Andreas Chrysostomou
19
Andronikos Kakoulis
14
Andreas Avraam
11
Ioakim Toumpas
1
Ioannis Pittas
23
Andreas Christodoulou
12
Costas Soteriou
3
Vangelis Kyriakou
5
Demetris Christofi
9
Estonia
3
Artur Pikk
9
Erik Sorga
10
Sergei Zenjov
2
Maksim Paskotsi
1
Mihkel Aksalu
20
Markus Soomets
13
Michael Lilander
19
Robert Kirss
12
Marko Meerits
4
Henrik Purg
7
Sander Puri
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
3
4.67
Phạt góc
2.33
1
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
3
35%
Kiểm soát bóng
27.67%
3.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
0.4
2.7
Bàn thua
2.9
2.9
Phạt góc
2.4
1.8
Thẻ vàng
1.6
2.8
Sút trúng cầu môn
1.9
37.3%
Kiểm soát bóng
34.3%
6.6
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cyprus (6trận)
Chủ
Khách
Estonia (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2