Vòng Vòng bảng
01:45 ngày 08/09/2021
Đan Mạch
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
Israel
Địa điểm: Parken Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.87
+1.5
0.97
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
1.26
X
4.85
2
8.30
Hiệp 1
-0.75
1.12
+0.75
0.77
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

Đan Mạch Đan Mạch
Phút
Israel Israel
26'
match yellow.png Orel Dgani
Yussuf Yurary Poulsen 1 - 0 match goal
28'
Simon Kjaer 2 - 0
Kiến tạo: Daniel Wass
match goal
31'
Andreas Christensen match yellow.png
33'
38'
match yellow.png Dan Glazer
Andreas Skov Olsen 3 - 0
Kiến tạo: Mikkel Damsgaard
match goal
41'
46'
match change Dolev Haziza
Ra sân: Shon Weissman
46'
match change Mohammed Abo Fani
Ra sân: Bibras Natcho
Thomas Delaney 4 - 0
Kiến tạo: Daniel Wass
match goal
58'
61'
match change Ofir Davidzada
Ra sân: Orel Dgani
70'
match change Omer Atzili
Ra sân: Manor Solomon
Jens Stryger Larsen
Ra sân: Andreas Skov Olsen
match change
77'
Mohammed Daramy
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
match change
77'
79'
match yellow.png Sun Menahem
80'
match change Gadi Kinda
Ra sân: Eli Dasa
Jonas Older Wind
Ra sân: Mikkel Damsgaard
match change
83'
Christian Norgaard
Ra sân: Pierre Emile Hojbjerg
match change
83'
Christian Norgaard match yellow.png
84'
Andreas Cornelius
Ra sân: Daniel Wass
match change
86'
89'
match yellow.png Abd Hatem Elhamed
Andreas Cornelius 5 - 0
Kiến tạo: Jens Stryger Larsen
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Đan Mạch Đan Mạch
Israel Israel
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
3
10
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
9
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
594
 
Số đường chuyền
 
370
86%
 
Chuyền chính xác
 
73%
7
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
24
17
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
16
13
 
Đánh chặn
 
4
30
 
Ném biên
 
25
10
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
12
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
148
 
Pha tấn công
 
61
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
10

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Jacob Bruun Larsen
12
Mohammed Daramy
22
Frederik Ronnow
16
Jesper Hansen
17
Jens Stryger Larsen
21
Andreas Cornelius
13
Andreas Maxso
15
Christian Norgaard
7
Mathias Jensen
3
Victor Nelsson
10
Jesper Lindstrom
19
Jonas Older Wind
Đan Mạch Đan Mạch 3-4-3
5-3-2 Israel Israel
1
Schmeich...
6
Christen...
4
Kjaer
2
Andersen
5
Maehle
8
Delaney
23
Hojbjerg
18
Wass
14
Damsgaar...
20
Poulsen
11
Olsen
18
Martzian...
2
Dasa
5
Dgani
21
Tibi
17
Elhamed
12
Menahem
3
Glazer
6
Natcho
11
Solomon
14
Weissman
7
Zahavi

Substitutes

22
Ofir Davidzada
10
Munas Dabbur
20
Joel Abu Hanna
15
Gadi Kinda
16
Mohammed Abo Fani
13
Eyad Abu Abaid
9
Omer Atzili
4
Nir Bitton
1
Ariel Harush
19
Liel Abada
8
Dolev Haziza
23
Itamar Nitzan
Đội hình dự bị
Đan Mạch Đan Mạch
Jacob Bruun Larsen 9
Mohammed Daramy 12
Frederik Ronnow 22
Jesper Hansen 16
Jens Stryger Larsen 17
Andreas Cornelius 21
Andreas Maxso 13
Christian Norgaard 15
Mathias Jensen 7
Victor Nelsson 3
Jesper Lindstrom 10
Jonas Older Wind 19
Đan Mạch Israel
22 Ofir Davidzada
10 Munas Dabbur
20 Joel Abu Hanna
15 Gadi Kinda
16 Mohammed Abo Fani
13 Eyad Abu Abaid
9 Omer Atzili
4 Nir Bitton
1 Ariel Harush
19 Liel Abada
8 Dolev Haziza
23 Itamar Nitzan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 5.33
4.67 Sút trúng cầu môn 6
62.33% Kiểm soát bóng 68.33%
8.67 Phạm lỗi 8
1.33 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
0.6 Bàn thua 1.4
8.4 Phạt góc 5.5
4.8 Sút trúng cầu môn 4.9
68.2% Kiểm soát bóng 62.8%
8.8 Phạm lỗi 8.7
1.3 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Đan Mạch (6trận)
Chủ Khách
Israel (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0