Danubio FC
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Rampla Juniors FC 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
0.82
+0.5
1.00
1.00
O
2.25
0.80
0.80
U
2.25
1.00
1.00
1
1.80
1.80
X
3.30
3.30
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.92
0.92
O
1
1.01
1.01
U
1
0.81
0.81
Diễn biến chính
Danubio FC
Phút
Rampla Juniors FC
Diego Piriz
9'
Luis Leandro Sosa Otermin
Ra sân: Richard Gustavo Nunez
Ra sân: Richard Gustavo Nunez
46'
Sebastian Mauricio Fernandez Presa
Ra sân: Diego Piriz
Ra sân: Diego Piriz
46'
Matias Gonzalez
Ra sân: Brazionis
Ra sân: Brazionis
46'
52'
Diego Gabriel Rosa Lambach
63'
0 - 1 Enrique Lautaro Almeida Carrera
Cristhian Tizón
Ra sân: Gonzalo Bueno
Ra sân: Gonzalo Bueno
66'
70'
Sebastian Gorga
71'
German Gabriel
Ra sân: Diego Gabriel Rosa Lambach
Ra sân: Diego Gabriel Rosa Lambach
Axel Montana
Ra sân: Matias Fracchia
Ra sân: Matias Fracchia
77'
78'
Maximiliano Anasco
Ra sân: Enrique Lautaro Almeida Carrera
Ra sân: Enrique Lautaro Almeida Carrera
78'
Gonzalo Barreto
Ra sân: Nicolas Royon
Ra sân: Nicolas Royon
83'
Sebastian Gorga
Sebastian Mauricio Fernandez Presa 1 - 1
85'
86'
Andreas Madruga
Ra sân: Nicolás Dibble
Ra sân: Nicolás Dibble
90'
Matias Adrian Nunez
Luis Leandro Sosa Otermin
90'
90'
Tomás Adoryan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Danubio FC
Rampla Juniors FC
3
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
7
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
2
48%
Kiểm soát bóng
52%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
1
Cứu thua
2
111
Pha tấn công
121
58
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Danubio FC
3-4-1-2
4-3-3
Rampla Juniors FC
12
Rio
3
Fracchia
2
Etchebar...
14
Brazioni...
34
Lewis
15
Nunez
19
Fernande...
4
Ancheta
16
Peralta
18
Bueno
26
Piriz
12
Samurio
17
Barrande...
3
Centurio...
24
Gorga
33
Pintos
18
Adoryan
26
Nunez
14
Lambach
22
Dibble
11
Royon
16
Carrera
Đội hình dự bị
Danubio FC
Joaquin Fernandez Benitez
9
Sebastian Mauricio Fernandez Presa
30
Matias Gonzalez
23
Kevin Martinez
32
Axel Montana
25
Hernan Novick Rattich
13
Lucas Sanseviero
21
Facundo Silvestre
17
Luis Leandro Sosa Otermin
6
Cristhian Tizón
8
Rampla Juniors FC
23
Maximiliano Anasco
7
Gonzalo Barreto
19
Maximiliano Burruzo
28
Franco Casuriaga
1
Adriano Freitas
8
German Gabriel
15
Alvaro Graces
13
Adrian Eloys Leites Lopez
30
Andreas Madruga
20
Lucas Tamareo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.67
43.67%
Kiểm soát bóng
46%
2.67
Phạt góc
3
2.33
Thẻ vàng
3.67
2.33
Sút trúng cầu môn
3.33
4
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.1
1.3
Bàn thua
1.8
47%
Kiểm soát bóng
47.6%
3.6
Phạt góc
4.5
1.9
Thẻ vàng
2.7
3.3
Sút trúng cầu môn
2.5
4.3
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Danubio FC (21trận)
Chủ
Khách
Rampla Juniors FC (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
4
HT-H/FT-T
0
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
0
HT-B/FT-B
3
2
2
2