Vòng 22
02:30 ngày 26/02/2023
Darmstadt
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Hamburger SV
Địa điểm: Merck-Stadion am Bollenfalltor
Thời tiết: Tuyết rơi, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 3
1.03
U 3
0.83
1
2.23
X
3.50
2
2.78
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.06
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Darmstadt Darmstadt
Phút
Hamburger SV Hamburger SV
4'
match goal 0 - 1 Ransford Yeboah Konigsdorffer
Kiến tạo: Moritz Heyer
25'
match yellow.png Moritz Heyer
54'
match yellow.png Ludovit Reis
Marcel Schuhen match yellow.png
54'
63'
match change Bakery Jatta
Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
65'
match yellow.png Miro Muheim
Keanan Bennetts
Ra sân: Frank Ronstadt
match change
66'
Filip Stojilkovic
Ra sân: Fabian Schnellhardt
match change
66'
79'
match change Noah Katterbach
Ra sân: Moritz Heyer
79'
match change Andras Nemeth
Ra sân: Laszlo Benes
Filip Stojilkovic 1 - 1
Kiến tạo: Marvin Mehlem
match goal
81'
83'
match yellow.png Sebastian Schonlau
Magnus Warming
Ra sân: Mathias Honsak
match change
86'
90'
match yellow.png Bakery Jatta

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Darmstadt Darmstadt
Hamburger SV Hamburger SV
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
11
18
 
Sút Phạt
 
13
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
410
 
Số đường chuyền
 
335
74%
 
Chuyền chính xác
 
67%
9
 
Phạm lỗi
 
19
5
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
29
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
15
22
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
112
 
Pha tấn công
 
92
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Magnus Warming
40
Filip Stojilkovic
16
Keanan Bennetts
23
Klaus Gjasula
28
Yassin Ben Balla
30
Alexander Brunst-Zollner
26
Matthias Bader
29
Oscar Vilhelmsson
42
Fabio Torsiello
Darmstadt Darmstadt 3-4-1-2
4-3-3 Hamburger SV Hamburger SV
1
Schuhen
3
Isherwoo...
4
Zimmerma...
38
Riedel
17
Ronstadt
32
Holland
8
Schnellh...
19
Karic
6
Mehlem
18
Honsak
9
Tietz
1
Fernande...
3
Heyer
34
David
4
Schonlau
28
Muheim
14
Reis
23
Meffert
8
Benes
11
Konigsdo...
9
Glatzel
27
Dompe

Substitutes

18
Bakery Jatta
33
Noah Katterbach
20
Andras Nemeth
2
William Mikelbrencis
19
Matheo Raab
10
Sonny Kittel
7
Filip Bilbija
16
Francisco Javier Montero Rubio
47
Nicolas Oliveira
Đội hình dự bị
Darmstadt Darmstadt
Magnus Warming 14
Filip Stojilkovic 40
Keanan Bennetts 16
Klaus Gjasula 23
Yassin Ben Balla 28
Alexander Brunst-Zollner 30
Matthias Bader 26
Oscar Vilhelmsson 29
Fabio Torsiello 42
Darmstadt Hamburger SV
18 Bakery Jatta
33 Noah Katterbach
20 Andras Nemeth
2 William Mikelbrencis
19 Matheo Raab
10 Sonny Kittel
7 Filip Bilbija
16 Francisco Javier Montero Rubio
47 Nicolas Oliveira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.67
4.33 Bàn thua 0.33
2.33 Phạt góc 6.67
3 Thẻ vàng 1.67
0.33 Sút trúng cầu môn 5
37.67% Kiểm soát bóng 54.67%
11 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.4
2.8 Bàn thua 1
2.7 Phạt góc 7.7
2.1 Thẻ vàng 1.7
2.7 Sút trúng cầu môn 4.6
39.8% Kiểm soát bóng 58.3%
11.5 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Darmstadt (35trận)
Chủ Khách
Hamburger SV (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
8
6
5
HT-H/FT-T
0
3
4
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
5
HT-H/FT-H
1
3
0
3
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
4
3
HT-B/FT-B
9
0
1
2

Darmstadt Darmstadt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Fabian Schnellhardt Tiền vệ trụ 0 0 1 36 32 88.89% 8 0 56 6.45
32 Fabian Holland Hậu vệ cánh trái 0 0 1 51 39 76.47% 3 1 64 6.66
1 Marcel Schuhen Thủ môn 0 0 0 38 25 65.79% 0 0 45 6.12
4 Christoph Zimmermann Trung vệ 1 0 0 49 37 75.51% 1 1 57 6.31
18 Mathias Honsak Cánh trái 2 0 1 13 8 61.54% 1 4 29 6.47
6 Marvin Mehlem Tiền vệ công 1 0 1 27 21 77.78% 2 1 45 6.5
19 Emir Karic Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 30 68.18% 4 0 64 5.97
9 Phillip Tietz Tiền đạo cắm 0 0 2 16 10 62.5% 0 7 29 6.51
17 Frank Ronstadt Hậu vệ cánh phải 2 2 0 16 14 87.5% 3 0 44 6.88
3 Thomas Isherwood Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 1 39 5.88
16 Keanan Bennetts Tiền vệ trái 1 0 1 3 2 66.67% 2 0 9 6.39
40 Filip Stojilkovic Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 3 6.15
38 Clemens Riedel Trung vệ 0 0 0 42 36 85.71% 1 0 57 6.57

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 27 79.41% 0 1 49 7.06
4 Sebastian Schonlau Trung vệ 1 0 1 33 25 75.76% 0 2 42 7.24
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn 0 0 0 30 19 63.33% 0 0 42 7.55
3 Moritz Heyer Hậu vệ cánh phải 0 0 2 24 15 62.5% 1 2 39 7.12
27 Jean-Luc Dompe Cánh trái 1 1 1 18 13 72.22% 3 0 31 6.58
8 Laszlo Benes Tiền vệ trụ 3 0 2 20 13 65% 3 0 35 6.73
9 Robert-Nesta Glatzel Tiền đạo cắm 1 0 0 13 10 76.92% 0 2 23 6.51
18 Bakery Jatta Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 1 0 2 6.02
14 Ludovit Reis Tiền vệ trụ 1 0 0 27 19 70.37% 3 1 45 7.06
28 Miro Muheim Hậu vệ cánh trái 1 0 4 46 28 60.87% 2 1 71 7.3
34 Jonas David Trung vệ 0 0 0 24 12 50% 0 1 31 6.62
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer Tiền đạo cắm 2 1 0 14 7 50% 2 3 33 8.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ