DC United
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
Houston Dynamo
Địa điểm: Audi Field
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.5
0.81
0.81
U
2.5
1.05
1.05
1
2.31
2.31
X
3.40
3.40
2
2.82
2.82
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.21
1.21
O
1
0.83
0.83
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Trận đấu chưa có dữ liệu !
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
DC United
Houston Dynamo
1
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Tổng cú sút
0
2
Sút ra ngoài
0
0
Sút Phạt
4
49%
Kiểm soát bóng
51%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
74
Số đường chuyền
76
76%
Chuyền chính xác
68%
4
Phạm lỗi
0
2
Đánh đầu
2
2
Đánh đầu thành công
1
4
Rê bóng thành công
3
1
Đánh chặn
3
2
Ném biên
5
4
Cản phá thành công
3
2
Thử thách
1
26
Pha tấn công
19
9
Tấn công nguy hiểm
5
Đội hình xuất phát
DC United
3-4-2-1
4-2-3-1
Houston Dynamo
28
Hamid
15
Birnbaum
5
Smith
4
Hines-Ik...
23
Pines
13
Djeffal
6
Canouse
31
Gressel
11
Fountas
10
Flores
7
Martínez
12
Clark
37
Neto,Zec...
5
Parker
17
Hadebe
3
Lundqvis...
20
Carrasqu...
22
Vera
25
Dorsey
23
Villalba
19
Pasher
9
Vidal
Đội hình dự bị
DC United
Griffin Yow
22
Romo Perez Rafael Enrique
90
Chris Durkin
8
Tony Alfaro
93
Theodore Ku-Dipietro
35
Jackson Hopkins
25
Drew Skundrich
12
Ola Kamara
9
Houston Dynamo
24
Darwin Adelso Ceren Delgado
29
Sam Junqua
13
Ethan Bartlow
11
Corey Baird
26
Michael Nelson
4
Zarek Valentin
8
Memo Rodriguez
34
Thorleifur Ulfarsson
7
Thiaguinho
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
2.67
Bàn thua
1.67
0.33
Phạt góc
6.33
0.33
Sút trúng cầu môn
7
46.33%
Kiểm soát bóng
59%
2.67
Phạm lỗi
16.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.1
2
Bàn thua
1.2
1.4
Phạt góc
4.8
1.3
Sút trúng cầu môn
5.1
45.5%
Kiểm soát bóng
59.1%
6.5
Phạm lỗi
12.9
1
Thẻ vàng
1.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
DC United (16trận)
Chủ
Khách
Houston Dynamo (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
2
HT-H/FT-T
1
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
1
HT-B/FT-B
2
1
0
2