Vòng 1
07:40 ngày 26/02/2023
DC United
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
Toronto FC
Địa điểm: Audi Field
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.98
O 2.75
0.80
U 2.75
1.02
1
1.91
X
3.60
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

DC United DC United
Phút
Toronto FC Toronto FC
Mateusz Klich 1 - 0
Kiến tạo: Russell Canouse
match goal
13'
34'
match change Ayo Akinola
Ra sân: Lorenzo Insigne
Russell Canouse match yellow.png
56'
Christian Benteke match yellow.png
60'
66'
match pen 1 - 1 Federico Bernardeschi
Theodore Ku-Dipietro
Ra sân: Nigel Robertha
match change
67'
77'
match change Brandon Servania
Ra sân: Adama Diomande
Steve Birnbaum
Ra sân: Matai Akinmboni
match change
78'
79'
match yellow.png Federico Bernardeschi
83'
match goal 1 - 2 Mark Anthony Kaye
85'
match yellow.png Richmond Laryea
Jackson Hopkins
Ra sân: Pedro Miguel Martins Santos
match change
86'
Kristian Fletcher
Ra sân: Chris Durkin
match change
86'
Christian Benteke 2 - 2
Kiến tạo: Theodore Ku-Dipietro
match goal
90'
Theodore Ku-Dipietro 3 - 2
Kiến tạo: Mohanad Jeahze
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

DC United DC United
Toronto FC Toronto FC
3
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
20
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
391
 
Số đường chuyền
 
511
78%
 
Chuyền chính xác
 
81%
18
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
4
22
 
Đánh đầu
 
18
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
20
8
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
100
 
Pha tấn công
 
96
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Theodore Ku-Dipietro
15
Steve Birnbaum
25
Jackson Hopkins
26
Kristian Fletcher
2
Ruan Gregorio Teixeira
50
Luis Zamudio
33
Jacob Greene
24
Alex Bono
23
Donovan Pines
DC United DC United 4-4-2
4-3-3 Toronto FC Toronto FC
1
Miller
5
Jeahze
45
Akinmbon...
44
Palsson
14
Najar
7
Santos
6
Canouse
43
Klich
8
Durkin
19
Robertha
20
Benteke
1
Johnson
22
Laryea
2
Hedges
17
Rosted
28
Petretta
21
Osorio
4
Bradley
14
Kaye
10
Bernarde...
99
Diomande
24
Insigne

Substitutes

20
Ayo Akinola
23
Brandon Servania
19
Kobe Franklin
7
Jahkeele Marshall Rutty
47
Kosi Thompson
77
Jordan Perruzza
5
Lukas MacNaughton
30
Tomás Romero
27
Shane ONeill
Đội hình dự bị
DC United DC United
Theodore Ku-Dipietro 21
Steve Birnbaum 15
Jackson Hopkins 25
Kristian Fletcher 26
Ruan Gregorio Teixeira 2
Luis Zamudio 50
Jacob Greene 33
Alex Bono 24
Donovan Pines 23
DC United Toronto FC
20 Ayo Akinola
23 Brandon Servania
19 Kobe Franklin
7 Jahkeele Marshall Rutty
47 Kosi Thompson
77 Jordan Perruzza
5 Lukas MacNaughton
30 Tomás Romero
27 Shane ONeill

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 2
0.33 Phạt góc 0.67
0.33 Sút trúng cầu môn 0.67
46.33% Kiểm soát bóng 51.67%
2.67 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
2 Bàn thua 1.9
1.4 Phạt góc 1.2
1.3 Sút trúng cầu môn 0.7
45.5% Kiểm soát bóng 49.7%
6.5 Phạm lỗi 4
1 Thẻ vàng 0.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

DC United (16trận)
Chủ Khách
Toronto FC (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
2
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
3
1
HT-B/FT-B
2
1
1
2

DC United DC United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Christian Benteke Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 11 6.44
44 Gudlaugur Victor Palsson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 18 6.36
14 Andy Najar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 23 6.45
43 Mateusz Klich Tiền vệ trụ 1 1 0 19 18 94.74% 3 0 26 7.42
7 Pedro Miguel Martins Santos Cánh phải 0 0 0 7 3 42.86% 5 0 17 6.21
1 Tyler Miller Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 21 6.61
6 Russell Canouse Tiền vệ trụ 0 0 1 14 10 71.43% 0 0 14 6.5
19 Nigel Robertha Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 13 6.3
5 Mohanad Jeahze Hậu vệ cánh trái 1 0 0 7 4 57.14% 1 0 18 6.68
8 Chris Durkin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 1 0 7 6.27
45 Matai Akinmboni Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 25 6.55

Toronto FC Toronto FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Michael Bradley Tiền vệ trụ 1 0 0 23 18 78.26% 0 0 26 6.05
24 Lorenzo Insigne Cánh trái 1 0 1 12 10 83.33% 1 0 18 6.19
1 Sean Johnson Thủ môn 0 0 0 8 6 75% 0 0 9 5.62
99 Adama Diomande Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 5 5.98
2 Matt Hedges Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 34 6.16
10 Federico Bernardeschi Cánh phải 0 0 1 12 8 66.67% 3 0 22 6.29
21 Jonathan Osorio Tiền vệ trụ 0 0 0 14 14 100% 0 0 16 6.2
17 Sigurd Rosted Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 22 5.97
22 Richmond Laryea Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 16 76.19% 1 0 27 5.97
14 Mark Anthony Kaye Tiền vệ trụ 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 17 6.04
28 Raoul Petretta Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 25 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ