Vòng
02:45 ngày 27/03/2022
Đức
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Israel
Địa điểm: Allianz Arena
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.78
+2
1.11
O 2.75
0.82
U 2.75
1.04
1
1.12
X
7.50
2
11.00
Hiệp 1
-1
1.03
+1
0.85
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Đức Đức
Phút
Israel Israel
Kai Havertz 1 - 0
Kiến tạo: David Raum
match goal
37'
Timo Werner 2 - 0
Kiến tạo: Ilkay Gundogan
match goal
45'
Thomas Muller
Ra sân: Ilkay Gundogan
match change
46'
47'
match change Gavriel Kanichowsky
Ra sân: Aviv Avraham
Kevin Trapp
Ra sân: Marc-Andre ter Stegen
match change
47'
63'
match change Dan Glazer
Ra sân: Manor Solomon
63'
match change Dean David
Ra sân: Thai Baribo
Christian Gunter
Ra sân: David Raum
match change
63'
Anton Stach
Ra sân: Julian Weigl
match change
64'
Leroy Sane
Ra sân: Timo Werner
match change
72'
75'
match change Ramzi Safuri
Ra sân: Mohammed Abo Fani
75'
match change Dolev Haziza
Ra sân: Munas Dabbur
Lukas Nmecha
Ra sân: Kai Havertz
match change
80'
84'
match change Yonatan Cohen
Ra sân: Dor Peretz
Thomas Muller match hong pen
89'
90'
match hong pen Yonatan Cohen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Đức Đức
Israel Israel
8
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
22
 
Tổng cú sút
 
4
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Sút Phạt
 
11
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
6
 
Phạm lỗi
 
4
5
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
5
176
 
Pha tấn công
 
47
101
 
Tấn công nguy hiểm
 
10

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Antonio Rudiger
20
Christian Gunter
17
Florian Neuhaus
19
Leroy Sane
8
Lukas Nmecha
6
Anton Stach
4
Matthias Ginter
13
Thomas Muller
1
Manuel Neuer
18
Benjamin Henrichs
12
Kevin Trapp
10
Julian Brandt
Đức Đức 4-2-3-1
4-4-2 Israel Israel
22
Stegen
3
Raum
23
Schlotte...
16
Tah
5
Kehrer
21
Gundogan
15
Weigl
11
Havertz
14
Musiala
7
Draxler
9
Werner
18
Martzian...
2
Dasa
4
Bitton
13
Goldberg
12
Menahem
6
Avraham
8
Peretz
16
Fani
11
Solomon
10
Dabbur
15
Baribo

Substitutes

22
Ofir Davidadze
17
Maor Kandil
9
Dolev Haziza
5
Matan Baltaxa
19
Gavriel Kanichowsky
20
Eyad Abu Abaid
23
Omri Glazer
7
Ramzi Safuri
21
Dean David
14
Yonatan Cohen
3
Dan Glazer
1
Itamar Nitzan
Đội hình dự bị
Đức Đức
Antonio Rudiger 2
Christian Gunter 20
Florian Neuhaus 17
Leroy Sane 19
Lukas Nmecha 8
Anton Stach 6
Matthias Ginter 4
Thomas Muller 13
Manuel Neuer 1
Benjamin Henrichs 18
Kevin Trapp 12
Julian Brandt 10
Đức Israel
22 Ofir Davidadze
17 Maor Kandil
9 Dolev Haziza
5 Matan Baltaxa
19 Gavriel Kanichowsky
20 Eyad Abu Abaid
23 Omri Glazer
7 Ramzi Safuri
21 Dean David
14 Yonatan Cohen
3 Dan Glazer
1 Itamar Nitzan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 6
56.33% Kiểm soát bóng 68.33%
13 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 1.4
4.4 Phạt góc 5.5
1.4 Thẻ vàng 2
4.6 Sút trúng cầu môn 4.9
60.5% Kiểm soát bóng 62.8%
13.1 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Đức (2trận)
Chủ Khách
Israel (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0