Vòng 29
18:00 ngày 18/05/2024
Dynamo Moscow
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Krylya Sovetov
Địa điểm: VTB Arena
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.00
+1.25
0.90
O 3
0.84
U 3
0.83
1
1.41
X
4.39
2
5.90
Hiệp 1
-0.5
0.96
+0.5
0.90
O 1.25
0.95
U 1.25
0.91

Diễn biến chính

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Phút
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Luis Chavez match yellow.png
11'
17'
match yellow.png Nikolay Rasskazov
Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez 1 - 0
Kiến tạo: Jorge Carrascal
match goal
29'
40'
match goal 1 - 1 Yuri Gorshkov
45'
match yellow.png Amar Rahmanovic
Roberto Fernandez Urbieta match yellow.png
47'
49'
match yellow.png Nikita Saltykov
Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez 2 - 1 match goal
57'
69'
match change Franco Orozco
Ra sân: Vladislav Shitov
69'
match change Maksim Vityugov
Ra sân: Sergey Babkin
Joao Paulo de Souza Mares,Bitello 3 - 1
Kiến tạo: Jorge Carrascal
match goal
76'
81'
match change Kirill Pechenin
Ra sân: Benjamin Garre
81'
match change Vladimir Sychevoy
Ra sân: Amar Rahmanovic
Nicolas Marichal Perez
Ra sân: Jorge Carrascal
match change
85'
88'
match change Denis Yakuba
Ra sân: Nikolay Rasskazov
Fyodor Mikhailovich Smolov
Ra sân: Nicolas Moumi Ngamaleu
match change
90'
Vyacheslav Grulev
Ra sân: Konstantin Tyukavin
match change
90'
Denis Makarov
Ra sân: Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
match change
90'
Nicolas Moumi Ngamaleu 4 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
13
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
367
 
Số đường chuyền
 
524
82%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
29
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
10
13
 
Ném biên
 
15
17
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
52
 
Pha tấn công
 
70
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Vyacheslav Grulev
10
Fyodor Mikhailovich Smolov
77
Denis Makarov
18
Nicolas Marichal Perez
47
Andrey Kudravets
34
Luka Gagnidze
1
Anton Shunin
4
Sergey Parshivlyuk
50
Aleksandr Kutitskiy
91
Iaroslav Gladyshev
5
Milan Majstorovic
80
Stanislav Bessmertniy
Dynamo Moscow Dynamo Moscow 4-1-4-1
4-4-2 Krylya Sovetov Krylya Sovetov
31
Leshchuk
7
Skopints...
6
Urbieta
3
2
Gonzalez
2
Dasa
93
Suarez
89
Mares,Bi...
8
Carrasca...
24
Chavez
13
Ngamaleu
70
Tyukavin
1
Lomaev
15
Rasskazo...
95
Gaponov
4
Soldaten...
5
Gorshkov
10
Garre
22
Costanza
6
Babkin
14
Saltykov
73
Shitov
20
Rahmanov...

Substitutes

32
Franco Orozco
25
Kirill Pechenin
8
Maksim Vityugov
77
Vladimir Sychevoy
18
Denis Yakuba
17
Egor Karpitskiy
24
Roman Evgenyev
39
Evgeni Frolov
30
Artem Sokolov
31
Georgi Zotov
61
Danil Beltyukov
21
Dmytro Ivanisenia
Đội hình dự bị
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Vyacheslav Grulev 20
Fyodor Mikhailovich Smolov 10
Denis Makarov 77
Nicolas Marichal Perez 18
Andrey Kudravets 47
Luka Gagnidze 34
Anton Shunin 1
Sergey Parshivlyuk 4
Aleksandr Kutitskiy 50
Iaroslav Gladyshev 91
Milan Majstorovic 5
Stanislav Bessmertniy 80
Dynamo Moscow Krylya Sovetov
32 Franco Orozco
25 Kirill Pechenin
8 Maksim Vityugov
77 Vladimir Sychevoy
18 Denis Yakuba
17 Egor Karpitskiy
24 Roman Evgenyev
39 Evgeni Frolov
30 Artem Sokolov
31 Georgi Zotov
61 Danil Beltyukov
21 Dmytro Ivanisenia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 8.67
3 Thẻ vàng 2
8 Sút trúng cầu môn 3.33
45.67% Kiểm soát bóng 62%
9.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 1.4
5.3 Phạt góc 4.9
1.9 Thẻ vàng 2.1
5.2 Sút trúng cầu môn 3.9
46.7% Kiểm soát bóng 51.9%
8.2 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Moscow (40trận)
Chủ Khách
Krylya Sovetov (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
6
7
HT-H/FT-T
7
1
1
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
0
4
1
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
3
5
3
2

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Fyodor Mikhailovich Smolov Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
2 Eli Dasa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 21 87.5% 2 0 47 6.63
93 Diego Sebastian Laxalt Suarez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 34 87.18% 1 0 50 6.68
3 Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez Defender 3 2 0 40 35 87.5% 0 3 49 8.47
31 Igor Leshchuk Thủ môn 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 23 6.11
24 Luis Chavez Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 42 37 88.1% 3 1 55 6.85
8 Jorge Carrascal Tiền vệ công 1 0 5 47 37 78.72% 5 1 63 8.24
13 Nicolas Moumi Ngamaleu Cánh trái 2 2 0 26 18 69.23% 1 1 42 7.74
7 Dmitri Skopintsev Hậu vệ cánh trái 0 0 1 33 30 90.91% 2 0 54 6.91
20 Vyacheslav Grulev Cánh trái 1 1 0 1 0 0% 0 0 4 6.19
77 Denis Makarov Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
6 Roberto Fernandez Urbieta Trung vệ 1 1 0 52 47 90.38% 0 2 63 7.07
70 Konstantin Tyukavin Tiền đạo cắm 1 0 0 17 13 76.47% 0 1 24 6.69
18 Nicolas Marichal Perez Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.14
89 Joao Paulo de Souza Mares,Bitello Tiền vệ công 4 3 1 27 20 74.07% 3 3 60 8.93

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Denis Yakuba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.06
20 Amar Rahmanovic Tiền vệ công 0 0 0 25 20 80% 0 1 33 6.32
22 Fernando Peixoto Costanza Hậu vệ cánh phải 1 0 0 67 55 82.09% 0 2 76 6.47
25 Kirill Pechenin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.01
15 Nikolay Rasskazov Hậu vệ cánh phải 1 0 1 54 45 83.33% 1 1 76 5.86
10 Benjamin Garre Cánh trái 2 0 3 45 40 88.89% 4 0 66 6.52
8 Maksim Vityugov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 21 6.23
95 Ilya Gaponov Trung vệ 0 0 0 57 50 87.72% 0 2 65 5.89
1 Ivan Lomaev Thủ môn 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 40 5.71
4 Aleksandr Soldatenkov Defender 0 0 0 66 60 90.91% 0 3 74 6.04
5 Yuri Gorshkov Hậu vệ cánh trái 2 1 0 42 35 83.33% 2 0 62 6.91
32 Franco Orozco Cánh trái 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 5.79
77 Vladimir Sychevoy Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.94
73 Vladislav Shitov Tiền đạo cắm 2 1 0 21 20 95.24% 2 0 38 7.06
6 Sergey Babkin Tiền vệ trụ 0 0 0 44 43 97.73% 0 0 50 6.06
14 Nikita Saltykov Cánh trái 1 0 1 32 24 75% 1 4 46 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ