Ehime FC
Đã kết thúc
0
-
5
(0 - 3)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Ningineer Stadium
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.23
1.23
-0
0.69
0.69
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
3.60
3.60
X
3.20
3.20
2
2.06
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.13
1.13
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Ehime FC
Phút
Mito Hollyhock
18'
0 - 1 Kai Matsuzaki
18'
0 - 2 Kai Matsuzaki
33'
Kai Matsuzaki
45'
0 - 3 Jelani Reshaun Sumiyoshi
Kyoji Kutsuna
Ra sân: Daiki Kogure
Ra sân: Daiki Kogure
46'
Takumu Kawamura
Ra sân: Hiroto Takana
Ra sân: Hiroto Takana
46'
52'
0 - 4 Mizuki Ando
56'
Ryo Niizato
Ra sân: Yuji Kimura
Ra sân: Yuji Kimura
56'
Yuto Hiratsuka
Ra sân: Kai Matsuzaki
Ra sân: Kai Matsuzaki
Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Makito Yoshida
Ra sân: Makito Yoshida
59'
Takanori Maeno
Ra sân: Kenta Uchida
Ra sân: Kenta Uchida
59'
63'
Towa Yamane
Ra sân: Yuto Mori
Ra sân: Yuto Mori
63'
Shohei Kishida
Ra sân: Koichi Murata
Ra sân: Koichi Murata
72'
Yuichi Hirano
77'
Stevia Agbus Mikuni
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
Koji Yamase
Ra sân: Shuya Iwai
Ra sân: Shuya Iwai
82'
84'
0 - 5 Koya Okuda
Kiến tạo: Yuichi Hirano
Kiến tạo: Yuichi Hirano
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ehime FC
Mito Hollyhock
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
19
2
Sút trúng cầu môn
11
4
Sút ra ngoài
8
12
Sút Phạt
6
44%
Kiểm soát bóng
56%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
5
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
4
4
Cứu thua
2
105
Pha tấn công
122
55
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Ehime FC
Mito Hollyhock
14
Yoshida
3
Nishioka
39
Uchida
11
Kondo
37
Akimoto
6
Kogure
9
Maeda
20
Motegi
16
Takana
4
Ikeda
13
Iwai
5
Kimura
19
Murata
3
Osaki
2
Sumiyosh...
14
2
Matsuzak...
15
Okuda
41
Nakayama
11
Ando
8
Mori
43
Suzuki
6
Hirano
Đội hình dự bị
Ehime FC
Masahiro Okamoto
1
Shigeru Yokotani
7
Kyoji Kutsuna
19
Koji Yamase
33
Yoshiki Fujimoto
10
Takumu Kawamura
8
Takanori Maeno
5
Mito Hollyhock
33
Stevia Agbus Mikuni
25
Yuto Hiratsuka
17
Ryo Niizato
32
Akihito Ozawa
7
Towa Yamane
13
Shohei Kishida
20
Noah Kenshin Browne
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
3
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
4
45.67%
Kiểm soát bóng
42.67%
11
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.1
1.7
Bàn thua
1
3.9
Phạt góc
3.7
1.2
Thẻ vàng
1.3
3.3
Sút trúng cầu môn
3.4
43.3%
Kiểm soát bóng
48%
10.6
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ehime FC (17trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
2
HT-H/FT-T
2
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
2