Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Augsburg
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.06
1.06
+1
0.82
0.82
O
3.25
1.06
1.06
U
3.25
0.80
0.80
1
1.58
1.58
X
4.20
4.20
2
4.80
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.73
0.73
+0.25
1.17
1.17
O
1.25
0.79
0.79
U
1.25
1.09
1.09
Diễn biến chính
Eintracht Frankfurt
Phút
Augsburg
9'
Raphael Framberger
17'
Fredrik Jensen
Ra sân: Florian Niederlechner
Ra sân: Florian Niederlechner
Rafael Santos Borre Maury
19'
48'
Carlos Armando Gruezo Arboleda
Ra sân: Jan Moravek
Ra sân: Jan Moravek
49'
Robert Gumny
55'
Carlos Armando Gruezo Arboleda
Djibril Sow
67'
Daichi Kamada
Ra sân: Jens Petter Hauge
Ra sân: Jens Petter Hauge
70'
72'
Mads Pedersen
Ra sân: Niklas Dorsch
Ra sân: Niklas Dorsch
72'
Daniel Caligiuri
Ra sân: Raphael Framberger
Ra sân: Raphael Framberger
72'
Michael Gregoritsch
Ra sân: Andre Hahn
Ra sân: Andre Hahn
Makoto HASEBE
Ra sân: Ajdin Hrustic
Ra sân: Ajdin Hrustic
80'
Ragnar Ache
Ra sân: Jesper Lindstrom
Ra sân: Jesper Lindstrom
80'
Christopher Lenz
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Eintracht Frankfurt
Augsburg
Giao bóng trước
6
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
3
21
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
0
10
Sút ra ngoài
2
6
Cản sút
2
9
Sút Phạt
9
62%
Kiểm soát bóng
38%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
498
Số đường chuyền
301
76%
Chuyền chính xác
58%
9
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
50
Đánh đầu
50
29
Đánh đầu thành công
21
0
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
11
10
Đánh chặn
12
31
Ném biên
35
15
Cản phá thành công
11
6
Thử thách
10
148
Pha tấn công
105
55
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Eintracht Frankfurt
4-2-3-1
4-2-3-1
Augsburg
1
Trapp
25
Lenz
13
Hintereg...
2
Ndicka
37
Durm
7
Hrustic
8
Sow
10
Kostic
29
Lindstro...
23
Hauge
19
Maury
1
Gikiewic...
2
Gumny
4
Oxford
19
Uduokhai
22
Borduchi
32
Framberg...
30
Dorsch
28
Hahn
14
Moravek
16
Vargas
7
Niederle...
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt
Danny Vieira da Costa
24
Stefan Ilsanker
3
Aymen Barkok
27
Lucas Silva Melo
35
Ragnar Ache
21
Diant Ramaj
40
Daichi Kamada
15
Timothy Chandler
22
Makoto HASEBE
20
Augsburg
17
Noah-Joel Sarenren-Bazee
39
Dominic Schmidt
11
Michael Gregoritsch
3
Mads Pedersen
20
Daniel Caligiuri
26
Frederik Franck Winther
40
Tomas Koubek
24
Fredrik Jensen
8
Carlos Armando Gruezo Arboleda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
2.67
Bàn thua
3
6.67
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
2
50%
Kiểm soát bóng
39%
9
Phạm lỗi
14.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.4
1.8
Bàn thua
1.8
5.7
Phạt góc
6.7
2.3
Thẻ vàng
1.5
4.7
Sút trúng cầu môn
4.7
52.9%
Kiểm soát bóng
46%
9.2
Phạm lỗi
13.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt (46trận)
Chủ
Khách
Augsburg (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
9
HT-H/FT-T
4
4
1
0
HT-B/FT-T
2
0
2
1
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
4
3
5
1
HT-B/FT-H
2
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
4
1
HT-B/FT-B
2
7
1
2