Vòng 32
20:30 ngày 13/05/2023
Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
FSV Mainz 05
Địa điểm: Deutsche Bank Park
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 2.75
1.04
U 2.75
0.86
1
1.95
X
3.60
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.60
-0
1.08
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Phút
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Daichi Kamada 1 - 0 match pen
18'
22'
match yellow.png Stefan Bell
Lucas Silva Melo,Tuta match yellow.png
31'
38'
match yellow.png Andreas Hanche-Olsen
Aurelio Buta 2 - 0
Kiến tạo: Lucas Silva Melo,Tuta
match goal
40'
Randal Kolo Muani 3 - 0
Kiến tạo: Daichi Kamada
match goal
59'
60'
match change Delano Burgzorg
Ra sân: Marcus Ingvartsen
64'
match change Aymen Barkok
Ra sân: Lee Jae Sung
65'
match change Anthony Caci
Ra sân: Aaron Caricol
Jesper Lindstrom
Ra sân: Randal Kolo Muani
match change
71'
Eric Junior Dina Ebimbe
Ra sân: Sebastian Rode
match change
71'
Makoto HASEBE
Ra sân: Almamy Toure
match change
80'
81'
match change Eniss Shabani
Ra sân: Anton Stach
81'
match change Nelson Weiper
Ra sân: Ludovic Ajorque
Timothy Chandler
Ra sân: Aurelio Buta
match change
85'
Paxten Aaronson
Ra sân: Daichi Kamada
match change
85'
88'
match yellow.png Eniss Shabani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
4
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
535
 
Số đường chuyền
 
424
84%
 
Chuyền chính xác
 
78%
4
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
32
9
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
19
16
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
110
 
Pha tấn công
 
99
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Jesper Lindstrom
26
Eric Junior Dina Ebimbe
20
Makoto HASEBE
22
Timothy Chandler
30
Paxten Aaronson
36
Ansgar Knauff
28
Marcel Wenig
40
Diant Ramaj
46
Dario Gebuhr
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
3-4-2-1 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
1
Trapp
2
Ndicka
35
Melo,Tut...
18
Toure
25
Lenz
8
Sow
17
Rode
24
Buta
27
Gotze
15
Kamada
9
Muani
27
Zentner
20
Fernande...
16
Bell
25
Hanche-O...
21
Costa
6
Stach
7
Sung
3
Caricol
11
Ingvarts...
9
Onisiwo
17
Ajorque

Substitutes

19
Anthony Caci
4
Aymen Barkok
41
Eniss Shabani
44
Nelson Weiper
37
Delano Burgzorg
36
Marlon Mustapha
1
Finn Dahmen
42
Alexander Hack
34
Lucas Laux
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Jesper Lindstrom 29
Eric Junior Dina Ebimbe 26
Makoto HASEBE 20
Timothy Chandler 22
Paxten Aaronson 30
Ansgar Knauff 36
Marcel Wenig 28
Diant Ramaj 40
Dario Gebuhr 46
Eintracht Frankfurt FSV Mainz 05
19 Anthony Caci
4 Aymen Barkok
41 Eniss Shabani
44 Nelson Weiper
37 Delano Burgzorg
36 Marlon Mustapha
1 Finn Dahmen
42 Alexander Hack
34 Lucas Laux

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 0.67
8.67 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
52.33% Kiểm soát bóng 40.67%
10 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2
1.9 Bàn thua 1.3
6.2 Phạt góc 5
2.1 Thẻ vàng 2.8
4.8 Sút trúng cầu môn 4.8
53.2% Kiểm soát bóng 45.2%
9.2 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Frankfurt (47trận)
Chủ Khách
FSV Mainz 05 (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
4
6
HT-H/FT-T
4
4
1
2
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
3
1
HT-H/FT-H
4
3
1
6
HT-B/FT-H
3
3
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
2
HT-B/FT-B
2
7
4
0

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Makoto HASEBE Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.02
17 Sebastian Rode Tiền vệ trụ 0 0 0 42 36 85.71% 0 1 48 7.12
22 Timothy Chandler Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.02
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 31 7.38
27 Mario Gotze Tiền vệ công 1 0 3 47 35 74.47% 9 1 70 7.1
25 Christopher Lenz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 27 84.38% 3 1 53 6.94
18 Almamy Toure Trung vệ 1 0 0 61 53 86.89% 1 1 76 7.38
15 Daichi Kamada Tiền vệ công 4 2 1 43 37 86.05% 1 1 54 8.01
8 Djibril Sow Tiền vệ trụ 3 1 3 51 44 86.27% 0 0 61 7.14
24 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 2 1 1 35 30 85.71% 4 0 59 7.85
2 Obite Ndicka Trung vệ 3 0 0 72 61 84.72% 0 3 89 7.19
9 Randal Kolo Muani Tiền đạo cắm 3 1 4 23 19 82.61% 0 0 36 8.16
29 Jesper Lindstrom Tiền vệ công 1 1 0 4 1 25% 0 0 9 6.19
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 0 0 1 67 59 88.06% 0 1 80 7.52
26 Eric Junior Dina Ebimbe Tiền vệ phải 0 0 1 20 19 95% 0 0 24 6.14
30 Paxten Aaronson Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.99

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Stefan Bell Trung vệ 0 0 0 60 51 85% 0 2 71 6.14
21 Danny Vieira da Costa Hậu vệ cánh phải 2 1 0 16 10 62.5% 3 3 43 6.61
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 39 30 76.92% 0 0 56 5.99
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 0 0 0 33 27 81.82% 1 1 46 6.4
9 Karim Onisiwo Tiền đạo cắm 2 1 1 16 9 56.25% 3 1 39 5.95
17 Ludovic Ajorque Tiền đạo cắm 2 0 0 21 12 57.14% 0 4 25 6.31
20 Edimilson Fernandes Tiền vệ trụ 0 0 0 46 37 80.43% 1 1 60 6.62
11 Marcus Ingvartsen Tiền đạo cắm 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 26 5.72
25 Andreas Hanche-Olsen Trung vệ 0 0 0 61 50 81.97% 0 6 79 6.44
19 Anthony Caci Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 16 84.21% 3 0 26 6.23
3 Aaron Caricol Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 31 5.93
4 Aymen Barkok Tiền vệ trụ 1 1 0 22 21 95.45% 0 0 26 6.3
37 Delano Burgzorg Cánh trái 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 13 6.08
6 Anton Stach Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 35 28 80% 0 1 41 5.99
41 Eniss Shabani Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 5.86
44 Nelson Weiper Tiền đạo cắm 0 0 1 3 1 33.33% 1 0 6 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ