Estonia
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Cyprus
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.78
0.78
O
2
1.02
1.02
U
2
0.80
0.80
1
2.28
2.28
X
2.90
2.90
2
2.99
2.99
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.08
1.08
O
0.75
0.94
0.94
U
0.75
0.88
0.88
Diễn biến chính
Estonia
Phút
Cyprus
39'
Kostakis Artymatas
57'
Minas Antoniou
Rauno Sappinen
62'
70'
Demetris Christofi
Ra sân: Ioannis Pittas
Ra sân: Ioannis Pittas
Sergei Zenjov
Ra sân: Henri Anier
Ra sân: Henri Anier
72'
Vladislav Kreida
73'
74'
Fotios Papoulis
Sander Puri
Ra sân: Maksim Paskotsi
Ra sân: Maksim Paskotsi
80'
90'
Dani Spoljaric
Ra sân: Fotios Papoulis
Ra sân: Fotios Papoulis
90'
Andronikos Kakoulis
Ra sân: Pieros Sotiriou
Ra sân: Pieros Sotiriou
Erik Sorga
Ra sân: Rauno Sappinen
Ra sân: Rauno Sappinen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Estonia
Cyprus
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
3
15
Sút Phạt
15
60%
Kiểm soát bóng
40%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
471
Số đường chuyền
314
80%
Chuyền chính xác
68%
15
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
1
29
Đánh đầu
29
16
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
11
4
Đánh chặn
5
30
Ném biên
17
0
Dội cột/xà
1
14
Cản phá thành công
11
12
Thử thách
6
101
Pha tấn công
95
49
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Estonia
5-3-2
3-4-3
Cyprus
22
Igonen
11
Ojamaa
18
Mets
15
Klavan
16
Tamm
2
Paskotsi
4
Kait
5
Kreida
14
Vassilje...
17
Sappinen
8
Anier
22
Michail
8
Kyriakou
6
Gogic
13
Panagiot...
7
Antoniou
18
Artymata...
20
Kastanos
4
Ioannou
15
Papoulis
10
Sotiriou
23
Pittas
Đội hình dự bị
Estonia
Sergei Zenjov
10
Marco Lukka
6
Marko Meerits
12
Erik Sorga
9
Robert Kirss
19
Vlasiy Sinyavskiy
23
Martin Miller
21
Mihkel Aksalu
1
Markus Soomets
13
Henrik Purg
3
Sander Puri
7
Cyprus
3
Costas Soteriou
2
Stelios Andreou
21
Marinos Tzionis
12
Andreas Christodoulou
14
Andronikos Kakoulis
17
Demetris Theodorou
5
Charalampos Charalampous
1
Ioakim Toumpas
16
Dani Spoljaric
11
Andreas Avraam
19
Vangelis Kyriakou
9
Demetris Christofi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
3
Bàn thua
0.67
2.33
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
2.67
27.67%
Kiểm soát bóng
35%
11.67
Phạm lỗi
3.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.4
Bàn thắng
0.5
2.9
Bàn thua
2.7
2.4
Phạt góc
2.9
1.6
Thẻ vàng
1.8
1.9
Sút trúng cầu môn
2.8
34.3%
Kiểm soát bóng
37.3%
10.4
Phạm lỗi
6.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estonia (4trận)
Chủ
Khách
Cyprus (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0