Vòng 34
21:30 ngày 18/05/2024
Estrela da Amadora 1
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Gil Vicente 1
Địa điểm: Estadio Jose Gomes
Thời tiết: Quang đãng, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.07
+0.75
0.79
O 2.5
0.88
U 2.5
0.96
1
1.67
X
3.90
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Phút
Gil Vicente Gil Vicente
Kikas 1 - 0
Kiến tạo: Eulanio Angelo Chipela Gomes
match goal
24'
Joao Carlos Silva Reis
Ra sân: Nilton Varela Lopes
match change
30'
43'
match change Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
Ra sân: Felipe Silva
43'
match change Zé Carlos
Ra sân: Alex Pinto
43'
match change Tidjany Chabrol Toure
Ra sân: Ali Alipourghara
Regis Ndo match yellow.png
62'
Andre Luiz Ribeiro da Silva
Ra sân: Kikas
match change
67'
67'
match change Laurindo Aurelio
Ra sân: Murilo de Souza Costa
77'
match change Miro
Ra sân: Maxime Dominguez
Pedro Miguel Cunha Sa
Ra sân: Hugo Miguel Almeida Costa Lopes
match change
83'
Hevertton
Ra sân: Regis Ndo
match change
83'
Leonardo Rodrigues Lima match red
90'
90'
match red Gabriel Pereira
Leonel Bucca match yellow.png
90'
Eulanio Angelo Chipela Gomes match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Gil Vicente Gil Vicente
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
380
 
Số đường chuyền
 
422
81%
 
Chuyền chính xác
 
80%
17
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
14
13
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
1
24
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
10
18
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
94
 
Pha tấn công
 
84
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Hevertton
21
Pedro Miguel Cunha Sa
17
Joao Carlos Silva Reis
10
Andre Luiz Ribeiro da Silva
20
Rodrigo Pinho
28
Alexandre Ruben Lima
1
Antonio Filipe Norinho de Carvalho
9
Ronaldo Tavares
80
Tashan Oakley-Boothe
Estrela da Amadora Estrela da Amadora 3-4-3
4-2-3-1 Gil Vicente Gil Vicente
30
Oliveira
70
Mansur
13
Lopes
4
Gaspar
75
Lopes
22
Silva
26
Bucca
31
Gomes
8
Lima
29
Kikas
7
Ndo
42
Ventura
67
Pinto
13
Pereira
39
Mananga
35
Silva
24
Gbane
8
Domingue...
77
Costa
10
Fujimoto
70
Correia
9
Alipourg...

Substitutes

7
Tidjany Chabrol Toure
2
Zé Carlos
29
Laurindo Aurelio
88
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
78
Miro
14
Roan Wilson
25
Miguel Pedro Tiba
12
Brian Araujo
76
Martim Carvalho Neto
Đội hình dự bị
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Hevertton 27
Pedro Miguel Cunha Sa 21
Joao Carlos Silva Reis 17
Andre Luiz Ribeiro da Silva 10
Rodrigo Pinho 20
Alexandre Ruben Lima 28
Antonio Filipe Norinho de Carvalho 1
Ronaldo Tavares 9
Tashan Oakley-Boothe 80
Estrela da Amadora Gil Vicente
7 Tidjany Chabrol Toure
2 Zé Carlos
29 Laurindo Aurelio
88 Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
78 Miro
14 Roan Wilson
25 Miguel Pedro Tiba
12 Brian Araujo
76 Martim Carvalho Neto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
44.67% Kiểm soát bóng 49%
12.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 1.5
6.6 Phạt góc 4.4
2.3 Thẻ vàng 2.2
3.8 Sút trúng cầu môn 3.3
50% Kiểm soát bóng 45.8%
13.4 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estrela da Amadora (37trận)
Chủ Khách
Gil Vicente (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
7
HT-H/FT-T
4
3
3
6
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
3
0
HT-H/FT-H
2
6
4
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
6
0
4
3

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Hugo Miguel Almeida Costa Lopes Hậu vệ cánh phải 1 0 0 27 26 96.3% 0 0 38 7.05
30 Bruno Brigido de Oliveira Thủ môn 0 0 0 34 26 76.47% 0 0 43 7.16
70 Joeliton Lima Santos, Mansur Hậu vệ cánh trái 1 0 0 51 45 88.24% 0 2 61 7.03
17 Joao Carlos Silva Reis Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 16 88.89% 3 0 32 6.45
21 Pedro Miguel Cunha Sa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.03
31 Eulanio Angelo Chipela Gomes Hậu vệ cánh phải 0 0 3 30 27 90% 4 0 50 7.08
8 Leonardo Rodrigues Lima Cánh phải 2 1 2 27 16 59.26% 4 3 45 7.11
29 Kikas Tiền đạo cắm 2 2 1 8 7 87.5% 2 2 22 7.69
22 Leonardo Cordeiro De Lima Silva Tiền vệ trụ 2 0 1 46 41 89.13% 3 1 64 7.33
75 Nilton Varela Lopes Cánh trái 1 0 0 11 6 54.55% 3 0 22 6.16
26 Leonel Bucca 0 0 0 29 22 75.86% 1 0 41 6.64
10 Andre Luiz Ribeiro da Silva Forward 0 0 0 5 5 100% 1 0 11 6.3
4 Kialonda Gaspar Trung vệ 2 0 0 50 40 80% 1 3 68 8.03
27 Hevertton Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 2 0 3 6.11
7 Regis Ndo Cánh phải 2 0 2 35 25 71.43% 1 2 46 6.83

Gil Vicente Gil Vicente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ali Alipourghara Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 0 0 16 5.98
39 Jonathan Buatu Mananga Trung vệ 0 0 0 67 60 89.55% 0 3 73 6.35
8 Maxime Dominguez Tiền vệ công 0 0 1 42 39 92.86% 2 0 51 5.93
77 Murilo de Souza Costa Cánh phải 1 0 0 18 13 72.22% 0 1 28 6.21
67 Alex Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 28 5.62
10 Kanya Fujimoto Tiền vệ công 0 0 3 28 21 75% 0 0 33 6.31
42 Andrew Da Silva Ventura Thủ môn 0 0 0 25 16 64% 0 0 39 6.52
70 Felix Correia Cánh trái 3 0 0 15 11 73.33% 1 0 33 6.19
88 Christian Kendji Wagatsuma Ferreira Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 22 73.33% 0 0 35 6.04
2 Zé Carlos Hậu vệ cánh phải 1 0 0 16 12 75% 1 1 34 6.6
13 Gabriel Pereira Trung vệ 0 0 0 74 63 85.14% 0 0 85 6.53
24 Mory Gbane Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 27 72.97% 0 1 48 6.01
7 Tidjany Chabrol Toure Cánh trái 2 1 0 18 17 94.44% 0 0 37 7.11
35 Felipe Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 28 6.17
29 Laurindo Aurelio Forward 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 5.9
78 Miro Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ