Vòng Round 2
05:15 ngày 23/02/2022
Everton CD
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Monagas SC
Địa điểm: Estadio Sausalito
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.05
+1
0.79
O 2.25
1.02
U 2.25
0.80
1
1.52
X
3.45
2
5.80
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.09
O 0.75
0.73
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Everton CD Everton CD
Phút
Monagas SC Monagas SC
Lucas Gabriel Di Yorio 1 - 0
Kiến tạo: Juan Ezequiel Cuevas
match goal
17'
20'
match yellow.png Franklin Gonzalez
Lucas Gabriel Di Yorio match yellow.png
21'
Victor Ismael Sosa 2 - 0
Kiến tạo: Alvaro Alfredo Alejandro Madrid Gaete
match goal
25'
27'
match yellow.png Perozo G.
Alex Ibacache match yellow.png
41'
50'
match yellow.png Azmahar Ariano
Lucas Gabriel Di Yorio 3 - 0
Kiến tạo: Alex Ibacache
match goal
52'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Everton CD Everton CD
Monagas SC Monagas SC
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
12
10
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
12
17
 
Sút Phạt
 
10
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
433
 
Số đường chuyền
 
378
9
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
7
18
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
2
2
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Thử thách
 
11
102
 
Pha tấn công
 
98
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
7 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 2
45% Kiểm soát bóng 50%
7.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.2
6.5 Phạt góc 3.4
2.8 Thẻ vàng 2
5.5 Sút trúng cầu môn 1.9
44.7% Kiểm soát bóng 49.3%
10.7 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Everton CD (18trận)
Chủ Khách
Monagas SC (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
0
HT-H/FT-T
1
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
0
1
HT-B/FT-B
1
2
2
0