Vòng 15
02:30 ngày 08/12/2023
Everton
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Newcastle United
Địa điểm: Goodison Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
-0.25
1.02
O 2.5
0.82
U 2.5
1.04
1
2.90
X
3.40
2
2.35
Hiệp 1
+0
1.15
-0
0.73
O 1
0.78
U 1
1.10

Diễn biến chính

Everton Everton
Phút
Newcastle United Newcastle United
Idrissa Gana Gueye match yellow.png
35'
Nathan Patterson
Ra sân: Seamus Coleman
match change
67'
Dwight Mcneil 1 - 0 match goal
79'
Dominic Calvert-Lewin match yellow.png
83'
Beto Betuncal
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
match change
85'
Abdoulaye Doucoure 2 - 0
Kiến tạo: Dwight Mcneil
match goal
86'
Beto Betuncal match yellow.png
87'
Beto Betuncal 3 - 0
Kiến tạo: Nathan Patterson
match goal
90'
90'
match change Matt Ritchie
Ra sân: Lewis Miley
90'
match change Emil Henry ­Kristoffer Krafth
Ra sân: Jamaal Lascelles

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Everton Everton
Newcastle United Newcastle United
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
7
7
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
19
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
313
 
Số đường chuyền
 
536
74%
 
Chuyền chính xác
 
84%
18
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
19
19
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
10
2
 
Substitution
 
2
5
 
Đánh chặn
 
11
12
 
Ném biên
 
19
12
 
Cản phá thành công
 
1
10
 
Thử thách
 
1
88
 
Pha tấn công
 
92
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Beto Betuncal
2
Nathan Patterson
10
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
12
Joao Virginia
28
Youssef Chermiti
5
Michael Vincent Keane
22
Ben Godfrey
58
Mackenzie Hunt
61
Lewis Dobbin
Everton Everton 4-4-1-1
4-3-3 Newcastle United Newcastle United
1
Pickford
19
Mykolenk...
32
Branthwa...
6
Tarkowsk...
23
Coleman
7
Mcneil
27
Gueye
16
Doucoure
18
Young
11
Harrison
9
Calvert-...
1
Dubravka
2
Trippier
6
Lascelle...
5
Schar
21
Livramen...
67
Miley
39
Moura
7
Lira
24
Rejala
14
Isak
10
Gordon

Substitutes

17
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
11
Matt Ritchie
18
Loris Karius
54
Alex Murphy
49
Amadou Diallo
29
Mark Gillespie
20
Lewis Hall
63
Ben Parkinson
3
Paul Dummett
Đội hình dự bị
Everton Everton
Beto Betuncal 14
Nathan Patterson 2
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld 10
Joao Virginia 12
Youssef Chermiti 28
Michael Vincent Keane 5
Ben Godfrey 22
Mackenzie Hunt 58
Lewis Dobbin 61
Everton Newcastle United
17 Emil Henry ­Kristoffer Krafth
11 Matt Ritchie
18 Loris Karius
54 Alex Murphy
49 Amadou Diallo
29 Mark Gillespie
20 Lewis Hall
63 Ben Parkinson
3 Paul Dummett

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 9.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 8.67
51.33% Kiểm soát bóng 54.67%
9.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.2
1.2 Bàn thua 1.4
5.6 Phạt góc 6.5
2.2 Thẻ vàng 1.9
3.7 Sút trúng cầu môn 6.1
43.8% Kiểm soát bóng 48.3%
11.7 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Everton (44trận)
Chủ Khách
Newcastle United (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
6
8
HT-H/FT-T
3
3
7
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
4
3
2
HT-B/FT-H
2
0
0
3
HT-T/FT-B
1
1
3
0
HT-H/FT-B
4
4
1
2
HT-B/FT-B
3
2
1
6

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ashley Young Hậu vệ cánh trái 2 0 1 15 10 66.67% 3 0 25 6.8
23 Seamus Coleman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 6 60% 2 0 20 6.76
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 2 0 1 20 17 85% 1 1 30 6.52
6 James Tarkowski Trung vệ 1 0 0 8 8 100% 0 0 13 6.55
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ trụ 1 0 2 18 16 88.89% 1 0 25 6.4
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 18 8 44.44% 0 0 23 6.66
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo cắm 4 2 1 9 5 55.56% 0 3 20 6.66
11 Jack Harrison Cánh trái 1 0 3 8 6 75% 2 0 16 7.12
7 Dwight Mcneil Cánh trái 1 0 2 17 13 76.47% 7 0 34 6.55
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 14 100% 2 0 22 6.36
32 Jarrad Branthwaite Trung vệ 1 0 1 15 13 86.67% 0 1 20 6.65

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Kieran Trippier Hậu vệ cánh phải 1 1 1 47 40 85.11% 2 0 56 6.74
1 Martin Dubravka Thủ môn 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 28 6.97
6 Jamaal Lascelles Trung vệ 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 37 6.62
5 Fabian Schar Trung vệ 0 0 0 45 36 80% 0 1 58 6.9
7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira Tiền vệ trụ 0 0 1 24 22 91.67% 0 1 28 6.38
24 Miguel Angel Almiron Rejala Cánh phải 2 1 0 18 15 83.33% 0 1 26 6.26
10 Anthony Gordon Cánh trái 0 0 0 15 12 80% 0 0 24 6.15
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 24 80% 0 0 33 6.19
14 Alexander Isak Tiền đạo cắm 1 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.04
21 Valentino Livramento Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 36 6.65
67 Lewis Miley 0 0 1 26 23 88.46% 2 0 35 6.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ