Vòng 33
19:30 ngày 12/05/2024
Excelsior SBV
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Heracles Almelo
Địa điểm: Stadion Woudestein
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.96
O 3.25
1.05
U 3.25
0.84
1
2.00
X
3.80
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Excelsior SBV Excelsior SBV
Phút
Heracles Almelo Heracles Almelo
Troy Parrott 1 - 0
Kiến tạo: Lance Duijvestijn
match goal
45'
52'
match yellow.png Mohamed Sankoh
57'
match change Mario Engels
Ra sân: Bryan Limbombe Ekango
57'
match change Marko Vejinovic
Ra sân: Jordy Bruijn
Couhaib Driouech
Ra sân: Derensili Sanches Fernandes
match change
62'
65'
match yellow.png Ajdin Hrustic
Troy Parrott 2 - 0
Kiến tạo: Couhaib Driouech
match goal
66'
Couhaib Driouech 3 - 0
Kiến tạo: Lance Duijvestijn
match goal
67'
Couhaib Driouech match yellow.png
68'
70'
match yellow.png Marko Vejinovic
Arthur Zagre match yellow.png
70'
72'
match change Thomas Bruns
Ra sân: Ajdin Hrustic
Noah Naujoks
Ra sân: Lazaros Lamprou
match change
85'
85'
match change Jannes Luca Wieckhoff
Ra sân: Navajo Bakboord
Couhaib Driouech 4 - 0
Kiến tạo: Lance Duijvestijn
match goal
90'
Mike van Duinen
Ra sân: Troy Parrott
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Excelsior SBV Excelsior SBV
Heracles Almelo Heracles Almelo
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
3
19
 
Sút Phạt
 
7
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
501
 
Số đường chuyền
 
340
84%
 
Chuyền chính xác
 
74%
5
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
30
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
18
13
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
4
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
103
 
Pha tấn công
 
90
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Couhaib Driouech
29
Mike van Duinen
15
Noah Naujoks
8
Cisse Sandra
16
Sven Nieuwpoort
38
Pascal Kuiper
32
Siem de Moes
5
Casper Widell
11
Oscar Uddenas
17
Richie Omorowa
Excelsior SBV Excelsior SBV 4-2-3-1
4-2-3-1 Heracles Almelo Heracles Almelo
1
Gassel
12
Zagre
4
Yaakoubi
2
Horemans
22
Benita
33
Baas
10
Goudmijn
7
Lamprou
23
Duijvest...
30
Fernande...
9
2
Parrott
1
Brouwer
19
Bakboord
27
Leerdam
21
Hoogma
22
Oppegard
14
Keersmae...
20
Hrustic
7
Ekango
5
Bruijn
12
Roosken
44
Sankoh

Substitutes

3
Jannes Luca Wieckhoff
8
Mario Engels
18
Marko Vejinovic
17
Thomas Bruns
39
Lasse Wehmeyer
15
Jetro Willems
36
Timo Jansink
32
Sem Scheperman
16
Fabian de Keijzer
30
Diego Vannucci
Đội hình dự bị
Excelsior SBV Excelsior SBV
2 Couhaib Driouech 14
Mike van Duinen 29
Noah Naujoks 15
Cisse Sandra 8
Sven Nieuwpoort 16
Pascal Kuiper 38
Siem de Moes 32
Casper Widell 5
Oscar Uddenas 11
Richie Omorowa 17
Excelsior SBV Heracles Almelo
3 Jannes Luca Wieckhoff
8 Mario Engels
18 Marko Vejinovic
17 Thomas Bruns
39 Lasse Wehmeyer
15 Jetro Willems
36 Timo Jansink
32 Sem Scheperman
16 Fabian de Keijzer
30 Diego Vannucci

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 4
4.33 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3
49.33% Kiểm soát bóng 47.33%
7 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
2.2 Bàn thua 2.1
4.3 Phạt góc 4.6
1.6 Thẻ vàng 2.3
3.9 Sút trúng cầu môn 3.6
48.2% Kiểm soát bóng 46.2%
7.5 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Excelsior SBV (36trận)
Chủ Khách
Heracles Almelo (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
1
8
HT-H/FT-T
1
2
2
4
HT-B/FT-T
0
3
3
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
5
4
0
1
HT-B/FT-H
0
1
3
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
5
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
5
2

Excelsior SBV Excelsior SBV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Stijn van Gassel Thủ môn 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 14 6.37
7 Lazaros Lamprou Cánh trái 1 1 1 11 9 81.82% 2 0 20 6.85
2 Siebe Horemans Hậu vệ cánh phải 1 0 0 35 30 85.71% 1 3 42 6.66
4 Redouan el Yaakoubi Trung vệ 0 0 0 35 29 82.86% 0 2 37 6.63
10 Kenzo Goudmijn Tiền vệ trụ 1 0 0 48 39 81.25% 1 0 60 6.69
12 Arthur Zagre Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 34 91.89% 2 0 40 6.38
9 Troy Parrott Tiền đạo cắm 2 1 0 4 4 100% 0 0 10 6.33
33 Julian Baas Tiền vệ trụ 0 0 1 26 26 100% 3 1 32 6.71
23 Lance Duijvestijn Tiền vệ công 2 0 4 19 17 89.47% 0 0 22 6.83
30 Derensili Sanches Fernandes Cánh phải 1 0 0 17 12 70.59% 2 0 25 5.99
22 Mimeirhel Benita Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 20 80% 1 0 40 6.3

Heracles Almelo Heracles Almelo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Kelvin Leerdam Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 0 11 6.33
1 Michael Brouwer Thủ môn 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 20 6.91
21 Justin Hoogma Trung vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 18 6.62
5 Jordy Bruijn Tiền vệ công 0 0 1 12 4 33.33% 0 0 15 6.12
20 Ajdin Hrustic Tiền vệ công 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 19 6.56
19 Navajo Bakboord Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.14
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 6 50% 0 1 14 6.32
12 Ruben Roosken Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 2 13 6.27
7 Bryan Limbombe Ekango Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 1 0 4 6.03
22 Fredrik Oppegard Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 20 6.73
44 Mohamed Sankoh Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 0 2 16 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ